Theo một khảo sát dưới đây là 20 loại thực phẩm mà không phải người Nhật nào cũng thích. Cùng xem đó là những loại nào và có loại nào nằm trong “sách đen” của bạn không nhé!
Giải mã ý nghĩa của từng món trong osechi ngày Tết của người Nhật
1, Rau mùi
Tên tiếng Nhật: パクチー(コリアンダー)/Pakuchi (Korianda)
2, Cà chua
Tên tiếng Nhật: トマト/Tomato
3, Rau cần tây
Tên tiếng Nhật: セロリ/Serori
4, Cải cúc/Tần ô
Tên tiếng Nhật: 春菊/Shungiku
5, Gan động vật
Tên tiếng Nhật: レバー/Repa
6, Búp gừng Nhật Bản
Tên tiếng Nhật: みょうが/Myoga
7, Cá khô
Tên tiếng Nhật: くさや/Kusaya
8, Nấm hương
Tên tiếng Nhật: しいたけ/Shiitake
9, Hàu
Tên tiếng Nhật: 牡蠣/Kaki
10, Natto
Tên tiếng Nhật: 納豆/Natto
Quà tặng độc đáo từ ẩm thực Nhật Bản: Natto
11, Con hoya (một loại hải sản)
Tên tiếng Nhật: ほや/Hoya
12, Quả icho
Tên tiếng Nhật: 銀杏/Icho
13, Món rau củ muối của Nara
Tên tiếng Nhật: 奈良漬け/Narazuke
14, Mướp đắng
Tên tiếng Nhật: ゴーヤ/Goya
15, Hành ngâm
Tên tiếng Nhật: らっきょう漬/Rakkyo Zuke
16, Hành lá
Tên tiếng Nhật: ねぎ/Negi
17, Nhím biển
Tên tiếng Nhật: ウニ/Uni
18, Quả bơ
Tên tiếng Nhật: アボカド/Abokado
[Học tiếng Nhật] Từ vựng chủ đề Rau củ
19, Ong con
Tên tiếng Nhật: 蜂の子/Hachi no ko
20, Lòng nướng
Tên tiếng Nhật: ホルモン焼き/Horumonyaki
Bạn có không thích loại nào trên đây không?
Loại rau củ quả nào được người Nhật yêu thích trong ngày hè?
Tổng hợp LOCOBEE