Tàu điện là phương tiện giao thông công cộng phổ biến nhất ở Nhật Bản. Số lượt hành khách tham gia vào phương tiện này phải nói là vô cùng lớn.
Để bạn hình dung rõ ràng hơn về việc này, chúng ta sẽ cùng điểm danh 30 nhà ga thuộc JR East cùng với số lượng hành khách trong năm 2020 của nó nhé!
Ga Tokyo – nhà ga đại diện cho vẻ đẹp Nhật Bản
Phòng tránh việc bị quấy rối tình dục khi đi tàu ở Nhật như thế nào?
30 nhà ga thuộc JR East có số lượt hành khách cao nhất năm 2020
Xếp hạng | Tên nhà ga | Lượt hành khách |
1 | 新宿/Shinjuku | 477.073 |
2 | 池袋/Ikebukuro | 376.350 |
3 | 横浜/Yokohama | 290.376 |
4 | 東京/Tokyo | 271.108 |
5 | 渋谷/Shibuya | 222.150 |
6 | 品川/Shinagawa | 229.930 |
7 | 大宮/Omiya | 188.576 |
8 | 新橋/Shimbashi | 175.368 |
9 | 北千住/Kitasenju | 161.271 |
10 | 川崎/Kawasaki | 159.802 |
11 | 秋葉原/Akihabara | 156.102 |
12 | 高田馬場/Takadanobaba | 139.544 |
13 | 立川/Tachikawa | 122.033 |
14 | 上野/Ueno | 114.064 |
15 | 大崎/Osaki | 108.842 |
16 | 西船橋/Nishifunabashi | 103.947 |
17 | 船橋/Funabashi | 103.879 |
18 | 有楽町/Yurakucho | 103.759 |
19 | 蒲田/Kamata | 103.465 |
20 | 中野/Nakano | 103.284 |
21 | 田町/Tamachi | 102.704 |
22 | 浜松町/Hamamatsucho | 102.663 |
23 | 吉祥寺/Kichijoji | 99.319 |
24 | 柏/Kashiwa | 94.607 |
25 | 恵比寿/Ebisu | 94.002 |
26 | 五反田/Gotanda | 92.254 |
27 | 武蔵小杉/Musashi Kosugi | 88.994 |
28 | 戸塚/Totsuka | 82.817 |
29 | 千葉/Chiba | 81.445 |
30 | 藤沢/Fujisawa | 81.065 |
Bạn có đã đoán đúng nhà ga có số lượt hành khách cao nhất không?
Kanazawa – một trong những nhà ga đẹp nhất thế giới
Tổng hợp LOCOBEE