11 từ địa phương cực kì thú vị của vùng Kanto (kì 1)

Mỗi địa phương ở Nhật Bản lại có những từ ngữ địa phương khác nhau hết sức thú vị. Biết thêm về phương ngữ, chúng ta sẽ có thể giao lưu với người dân địa phương một cách lưu loát hơn, diễn đạt được ý của mình tốt hơn.

Trong bài viết lần này, hãy cùng LocoBee ghé thăm vùng Kanto để học 5 từ địa phương cực lạ nơi đây nhé.

Học tiếng Nhật online hiệu quả hơn với NIPPON★GO phiên bản mới cùng chương trình ưu đãi

 

1, かたす

  • Đọc là katasu, có nghĩa là dọn dẹp, thu dọn
  • Từ này được dùng phổ biến ở Tokyo, Kanagawa và Chiba

 

Ví dụ:

おもちゃで遊んだら、ちゃんと元の場所にかたしなさいよ。

(Omocha de asondara, chanto moto no basho ni katashi nasaiyo)

Chơi đồ chơi xong thì phải dọn dẹp lại vào đúng chỗ ban đầu nhé.

 

2, 〜じゃん

  • Đọc là jan
  • Từ này có nghĩa là “không”, khi thêm vào sau các từ vựng thì mang nghĩa khẳng định. Từ này được dùng phổ biến ở vùng Kanagawa
  • Ngoài ra cũng có cách dùng khác như thêm âm ね (ne) hoặc か (ka) vào sau, tạo thành じゃんね (janne) và じゃんか (janka)

 

Ví dụ:

A: このワンピース白と青どっちが似合うと思う?

(Kono wanpisu shiro to ao dotchi ga niau to omou)

Cái váy màu trắng với xanh thì cậu nghĩ cái nào hợp hơn?

 

B: えー!可愛いじゃん!どっちも似合うよー!

(E! Kawaiijan! Dotchi mo niau yo!)

Ế! Đáng yêu nhỉ! Tớ thấy cái nào cũng hợp đấy!

 

3, 〜だべ

  • Đọc là dabe
  • Hậu tố này được dùng ở vùng Kanagawa, có nghĩa là “phải không”, “nhỉ”, được dùng khi muốn xác nhận lại thông tin mà người nói nhận được từ đối phương
  • Ngoài ra, hậu tố だべー (dabe với âm be kéo dài) và べー (be kéo dài) được thêm vào cuối câu với ý “hãy cùng làm…”. Nakai Masahiro, cựu thành viên nhóm nhạc nổi tiếng SMAP, thường xuyên dùng cấu trúc này trên truyền hình

Ví dụ:

横浜の観光スポットなら赤レンガ倉庫だべ!

(Yokohama no kanko supotto nara akarenga soko dabe)

Đi thăm quan Yokohama thì nhất định phải ghé qua Tòa nhà gạch đỏ!

 

4, ねねこ

  • Đọc là neneko
  • Từ này tuy hơi giống neko – có nghĩa là mèo nhưng thực tế đây là một phương ngữ của vùng Chiba, có nghĩa là em bé

Ví dụ:

女の子のねねこが生まれったて聞いたぞ。

(Onnanoko no neneko ga umarettate kiita zo)

Tôi nghe nói một bé gái đã được sinh ra.

 

5, ちく

  • Đọc là chiku
  • Có nghĩa là nói dối
  • Từ này được dùng ở Ibaraki, Tochigi và Saitama và thường được dùng ở các dạng như: ちぐ (chigu), ちくらっぺ (chikurappe) và ちくらっぽ (chikurappo). ちくらっぺこくな (chikurappekokuna) có nghĩa là cấm nói dối

Ví dụ:

ちくらっぽばっかいってんじゃねえよ!

(嘘ばっかりいうんじゃないよ!)

(Chikurappo bakka itten janeeyo)

Đừng có mà suốt ngày nói dối!

 

Hẹn gặp bạn ở kì tiếp theo nhé!

 

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る