Tiếp tục với chuỗi bài viết mô tả về tính cách đặc trưng của người Nhật, lần này hãy cùng tìm hiểu về 素直 (sunao), thường được dịch là ngoan ngoãn, dễ bảo. Đâu là đặc điểm của tính cách này, đây có phải là một lời khen và các tính cách trái ngược với 素直 là gì?
Nội dung bài viết
Có thể bạn quan tâm:
配慮 – Hairyo đặc điểm đáng kính trọng của người Nhật
[Văn hoá công sở] Đúng giờ – con đường hiệu quả nhất trong việc gây dựng lòng tin
Nghĩa của 素直 là gì?
素直 được chia thành 2 nghĩa lớn như sau:
Mô tả tính cách:
- Chỉ tính cách ngoan ngoãn, dễ bảo, biết nghe lời, không phản kháng, đáp trả
Ví dụ:
あの子は素直でとても可愛い。
Ano ko wa sunao de totemo kawaii.
Đứa bé đó ngoan ngoãn nên rất dễ thương.
Mô tả vật:
- Chỉ một vật phát triển đều đều, không có biến cố hay chỉ trạng thái thẳng đứng
Ví dụ:
この木は素直に大きくなっているね。
Kono ki wa sunao ni ookiku natte iru ne.
Cái cây đó đang lớn lên đều đều, tăm tắp.
素直 có phải là từ dùng để khen ngợi?
Thường thì 素直だね (suteki dane) – “thật dễ bảo” được sử dụng như một lời khen ngợi. Như đã nói ở trên đây là từ chỉ tính cách không hai mặt, khi được ai đó nói gì thì tiếp nhận một cách chân thành.
Từ trái nghĩa với 素直
Dưới đây là 3 từ trái nghĩa với 素直 và có ý nghĩa tiêu cực:
偏屈 (へんくつ)
- Nghĩa: bướng bỉnh, cứng đầu, có chút lập dị, khác người
Ví dụ:
あの人は歳をとって偏屈になってしまった。
Ano hito wa toshi wo totte henkutsu ni natte simatta.
Người đó sau khi có tuổi trở nên cứng đầu.
頑固 (がんこ)
- Nghĩa: bảo thủ, không nghe ý kiến người khác, chỉ một mực làm theo ý mình
Ví dụ: 自分の意見があるのはいいけれど、頑固なのは困る。
Jibun no iken ga aru no wa ii keredo ganko nano wa komaru.
Việc có suy nghĩ của riêng mình là tốt nhưng thật khó xử nếu là tính cách bảo thủ.
強情 (ごうじょう)
- Nghĩa: bướng bỉnh, bảo thủ, một khi đã quyết định rồi thì không nghe ai hết
Ví dụ:
彼女の強情な性格にはみんなが困っている。
Kanojo no gojo na seikaku niwa minna ga komatte iru
Mọi người vất vả vì tính bảo thủ của cô ấy.
Phân biệt 3 cách nói お世話様です/お疲れ様です và ご苦労様です
Tính cách 素直 đáng ngưỡng mộ trong suy nghĩ của người Nhật
Đối với người Nhật 素直 là một tính cách đáng ngưỡng mộ. Nó thể hiện sự ngoan ngoãn, vâng lời, thành thật cũng như hình ảnh của một người trong sạch.
Ví dụ:
素直に自分の悪かったことを認める。
Sunao ni jibun ga warukatta koto wo mitomeru.
Thành thật công nhận sai lầm của bản thân.
素直に上司のやり方に従った。
Sunao ni joshi no yarikata ni shitagatta.
Đã làm theo đúng cách làm của cấp trên.
Hãy coi trọng tính cách 素直
Người có tính 素直 sẽ không cố định bản thân với một suy nghĩ nào đó. Khi trưởng thành việc tiếp thu các kiến thức cũng như trải qua các kinh nghiệm sẽ rất cần nền tảng tính cách của một người 素直. Nhờ sự dễ bảo này mà họ dễ dàng tiếp cận với những kích thích từ thế giới bên ngoài. Đây chính là cơ sở để con người ta có thể trưởng thành nhanh hơn.
Bạn có nghĩ mình là một người 素直 không?
Nhật đứng đâu trên thế giới về tỉ lệ nữ giới tham gia vào xã hội?
10 kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật
Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật
W.DRAGON (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.