Trong giao tiếp đặc biệt là bối cảnh công việc, 何よりです chắc hẳn không quá xa lạ đối với nhiều người. Vì là trong công việc nên việc hiểu đúng ý nghĩa và cách dùng của nó là điều vô cùng quan trọng.
Ngày hôm nay, cùng LocoBee tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng, ví dụ và lối diễn đạt khác của cụm này nhé!
Nội dung bài viết
[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!
Nghĩa của 何よりです
- Cách đọc: nani yori desu
- Nghĩa: không còn gì bằng, không gì vui hơn
- Được sử dụng để thể hiện cảm xúc của bản thân khi biết được tình trạng hoặc báo cáo từ đối phương
Cách dùng của 何よりです
Do ở dạng ~です nên đây không phải là thể tôn kính mà là thể lịch sự nên có thể dùng cho cả người trên và người dưới (không phụ thuộc vào vai vế, địa vị, độ tuổi…). Thể khiêm nhường của 何よりです là 何よりでございます (nani yori degozaimasu). Trong bối cảnh công việc, có thể dùng khi nói chuyện với giám đốc của công ty hoặc nhân viên cấp cao của công ty đối tác.
Lưu ý, khi sử dụng quá nhiều lần 何よりでございます trong hội thoại sẽ làm cho ý tôn kính không còn rõ rệt nữa. Do đó, nếu như trong hội thoại cần phải sử dụng nhiều lần ý này có thể thay đổi với cách dùng khác đó là:
- 嬉しゅうございますね (ureshu gozaimasune)
Thật là vui quá.
- それは喜ばしく存じます (sore wa yorokobashiku zonjimasu)
Tôi cảm thấy rất vui.
Ví dụ:
1, 社長が海外から無事帰国されたそうで、何よりでございます。
Shacho ga kaigai kara buji kikokusareta sode, nani yori degozaimasu.
Nghe nói giám đốc đã bình an trở về từ nước ngoài, thật là không còn gì bằng.
2, 御社が上場したと聞きました。本当に何よりでございます。
Onsha ga jojo shita to kikimashita. Honto ni nani yori degozaimasu.
Tôi đã nghe nói rằng quý công ty đã lên sàn chứng khoán. Thật không còn gì vui hơn.
Làm việc tại Nhật Bản: Thị trường dịch vụ mạng xã hội/SNS – đặc điểm và xu hướng
Cách diễn đạt khác của 何よりです
#1. 嬉しく思います
- Đọc: ureshiku omoimasu
- Nghĩa: cảm thấy vui
Ví dụ:
1, 地元チームが優勝と聞いて何よりです。
Jimoto chimu ga yusho to kiite naniyoridesu.
Biết tin đội tuyển địa phương giành được chiến thắng, thật vui không còn gì bằng.
1*, 地元チームが優勝と聞いて嬉しく思います。
Jimoto chīmu ga yusho to kiite ureshiku omoimasu.
Biết tin đội tuyển địa phương giành được chiến thắng, tôi cảm thấy rất vui.
#2. 良かったです
- Đọc: yokatta desu
- Nghĩa: tốt quá
- Không nên lạm dụng vì nghe có vẻ như thiếu tình cảm nên tốt nhất sử dụng kết hợp với 嬉しく思います hoặc 聞いてホッとしました (kiite hotto shimashita) – Nghe xong mà nhẹ cả lòng
Ví dụ:
2, 奥様がやっと退院出来て何よりです。
Okusama ga yatto taiin dekite naniyoridesu.
Cuối cùng thì phu nhân cũng đã được xuất viện, thật không còn gì bằng.
2*, 奥様がやっと退院出来て良かったです。
Okusama ga yatto taiin dekite yokattadesu.
Cuối cùng thì phu nhân cũng đã được xuất viện, thật là tốt quá.
#3. よろしかったですね
- Đọc: yoroshikattane
- Có thể sử dụng khi cấp dưới nói với cấp trên hoặc với người phụ trách phía đối tác
Ví dụ:
3,台風の中、無事現地に到着できて何よりです。
Taifu no naka, buji genchi ni tochaku dekite naniyoridesu.
Trong tình hình thời tiết gió bão nhưng đã đến nơi an toàn thì thật là không còn gì bằng.
3*, 台風の中、無事現地に到着できてよろしかったですね。
Taifu no naka, buji genchi ni tochaku dekite yoroshikattadesu ne.
Trong tình hình thời tiết gió bão nhưng đã đến nơi an toàn thật là tốt đẹp.
何より dùng ở các mối quan hệ thân thiết
Trong từng hoàn cảnh mà 何より có thể được sử dụng ở dạng gần gũi hơn. Sau đây là một số ví dụ với người nói và người nghe ở mức độ khá thân thiết như bạn bè hoặc gia đình, đồng nghiệp.
- 何よりだね (nani yori dane): thật là không còn gì bằng nhỉ?
- 何よりでした (nani yori deshita): dạng quá khứ
- 本当に何より (honto ni nani yori): thật sự không còn gì hơn
Ví dụ: 何よりなのは、課長の承認を一回でもらえたことだ。
Nani yori nano wa kacho no shonin wo ikkai de moraeta koto da
Điều không còn gì vui hơn là chỉ một lần mà có thể được trưởng phòng đồng ý.
何よりです là thể lịch sự nên hoàn toàn có thể sử dụng với mọi độ tuổi, vai vế, quan hệ. Đây là một câu mà trong giao tiếp kể cả đời thường lẫn công việc người Nhật rất hay sử dụng để thể hiện cảm xúc vui của mình khi biết một tin hoặc hoàn cảnh nào đó. Hãy cố gắng hiểu và sử dụng nó một cách thích hợp nhé!
Ý nghĩa và cách dùng đúng của “参照” trong công việc
Văn hoá công ty Nhật: Phân biệt nghĩa và cách dùng của よろしくvà 宜しく
[Tiếng Nhật công việc] “応相談” mà bạn thường thấy ở các thông báo nghĩa là gì?
[Tiếng Nhật công việc] Nghĩa của 追及 và phân biệt với 2 từ đồng âm 追求 và 追究
Theo TRANS.Biz