Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza cùng các bộ phận cơ thể (kì 5)

Sử dụng tục ngữ trong giao tiếp làm cho cuộc trò chuyện giàu hình ảnh và súc tích. Nếu là người nước ngoài, học tiếng Nhật mà làm được điều này thì tuyệt phải không nào? Nó giống như việc bạn được nghe một người nước ngoài nói với bạn bằng một câu tục ngữ Việt Nam ấy.

Vậy thì cùng tìm hiểu tiếp 5 câu tục ngữ có sự xuất hiện của các bộ phận trên cơ thể ở bài học ngày hôm nay nhé!

Có thể bạn quan tâm:

Thi thử JLPT online mọi trình độ từ N5 – N1 cùng NIPPON★GO

Học từ vựng siêu hiệu quả bằng Flashcard chủ đề Du lịch Nhật Bản và Ngành IT cùng NIPPON★GO

 

#1. 赤子の手をひねる

Ví dụ: プロと高校生のサッカーの試合は実力差がありすぎて赤子の手をひねるようなものだ。

Puro to kokosei no sakka no shiai wa jitsuryokusa ga ari sugite akago no te wo hineru yona monoda.

Nghĩa: Trận đấu giữa đội tuyển chuyên nghiệp và đội tuyển cấp 3 thật là quá chênh lệch về năng lực, quá dễ để đánh bại như vặn tay một đứa trẻ nhỏ vậy.

J League – Giải đấu bóng đá chuyên nghiệp tại Nhật Bản

 

#2. 濡れ手で粟

Người nước ngoài có thể mua xổ số của Nhật Bản không?

Ví dụ: たまたま買った宝くじが大当たりして、濡れ手で粟の大金を手にした。

Tamatama katta takarakuji ga ooatari shite, nuretedeawa no taikin wo te ni shita.

Nghĩa: Tình cờ tờ xổ số mua trúng giải lớn và thế là có một số tiền lớn, thật đúng là tay ướt nắm hạt kê vậy.

 

#3. 両手に花

Đặc điểm tình yêu của từng nhóm máu trong văn hoá của người Nhật

Ví dụ: 昨日の飲み会は両手に花でとても楽しかった。

Kinō no nomikai wa ryōtenihana de totemo tanoshikatta.

Nghĩa: Buổi nhậu hôm qua thật đúng là cùng một lúc có hai điều hỉ, vui lắm.

 

#4. 爪の垢を煎じて飲む

[Văn hoá công sở] Đừng khen ngợi cấp trên

Ví dụ: 爪の垢を煎じて飲みたいくらい、部長を尊敬してます。

Tsume no aka wo senjite nomitai kurai, bucho wo sonkei shitemasu.

 

#5. 暖簾に腕押し

Ví dụ: 彼は何度注意しても、暖簾に腕押しで同じミスが多く、全く改善されない。

Kare wa nando chui shite mo, noren ni ude oshi de onaji misu ga ooku, mattaku kaizen sarenai.

Nghĩa: Đã chú ý anh ta bao lần như thế nhưng vẫn cứ như lấy tay đẩy rèm cửa, không có tác dụng gì, vẫn cứ sai những lỗi như thế, hoàn toàn không chút cải thiện nào.

 

5 câu tục ngữ đều khá thú vị và dễ dùng đúng không nào? Hãy nắm chắc nghĩa và thử vận dụng nhé!

 

Tìm hiểu các câu tục ngữ thú vị ở bài trước:

Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza cùng các bộ phận cơ thể (kì 1)

Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza cùng các bộ phận cơ thể (kì 2)

Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza cùng các bộ phận cơ thể (kì 3)

Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza cùng các bộ phận cơ thể (kì 4)

 

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Facebook