Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza cùng các bộ phận cơ thể (kì 4)

Tục ngữ (kotowaza) là bộ phận không thể thiếu trong tiếng Nhật. Việc sử dụng các tục ngữ trong giao tiếp có thể làm cho hội thoại được ngắn gọn, súc tích và giàu hình ảnh hơn.

Cùng xem các tục ngữ sẽ được giới thiệu ở bài hôm nay nhé!

Thi thử JLPT online mọi trình độ từ N5 – N1 cùng NIPPON★GO

Học từ vựng siêu hiệu quả bằng Flashcard chủ đề Du lịch Nhật Bản và Ngành IT cùng NIPPON★GO

 

#1. 喉元過ぎれば熱さを忘れる

  • Đọc: のどもとすぎればあつさをわすれる (nodo moto sugireba atsusa wo wasureru)
  • Chỉ việc quên mất những trải nghiệm đau đớn trong quá khứ như việc nước khi đã đi quá cổ họng không còn nhớ cảm giác nước nóng nữa
  • Bài học: hãy nhớ người giúp đỡ mình khi khó khăn

Ví dụ:

あれほど注意したのに、彼の行動はもう喉元過ぎれば熱さを忘れている。

Are hodo chui shita no ni, kare no kodo wa mo nodomoto sugireba atsusa wo wasurete iru.

Nghĩa: Đã chú ý đến thế rồi mà hành động của anh ta vẫn cứ như nước nóng đi qua cổ họng vậy.

 

#2. へそで茶を沸かす

  • Đọc: へそでちゃをわかす (heso de cha wo wakasu)
  • Chỉ những điều cực kì nực cười như lấy rốn để nấu trà
  • Thường dùng với cách nói mỉa mai

Ví dụ:

今からダイエットを始めて、夏までに20kg痩せるなんて本気で言ってるの?へそで茶を沸かす話だね。

Ima kara daietto wo hajimete, natsu made ni niju kilogramu yaseru nante honki de itteru no?Heso de cha wo wakasu banashida ne.

Nghĩa: Bắt đầu giảm cân từ bây giờ mà giảm được 20kg cho đến mùa hè, bạn đang nói nghiêm túc đấy hả? Thật là chuyện nực cười như dùng rốn để nấu trà ấy!

 

#3. 腹が減っては戦ができぬ

Đọc: はらがへってはいくさができぬ (hara ga hette wa ikusa ga dekinu

Nghĩa: khi bụng đói thì không thể chiến đấu, dù làm gì đi nữa cũng cần phải chuẩn bị đầy đủ

Học cách giảm cân hiệu quả với nước ép cà chua của người Nhật

Ví dụ:

今日は残業になりそうだ、腹が減っては戦はできぬ。まずはご飯にしましょう。

Kyo wa zangyo ni narisoda, hara ga hette wa ikusa ga dekinu. Mazuwa gohan ni shimasho.

Nghĩa: Hôm nay có vẻ là phải làm thêm giờ rồi, bụng đói thì không thể chiến đấu được. Trrước tiên phải đi ăn đã.

 

#4. 背に腹はかえられぬ

Đọc: せにはらはかえられぬ (se ni hara wa kaerarenu)

Nghĩa đen: Lưng không thể thay được bụng

Chỉ việc không còn cách nào khác, hi sinh một cái gì đó vì rơi vào tình thế khó khăn, nguy hiểm

Ví dụ:

今月は生活費が苦しいので、メルカリで大切な服を売った。背に腹はかえられない。

Kongetsu wa seikatsuhi ga kurushii node, merukari de taisetsuna fuku wo utta. Se ni hara wa kae rarenai.

Nghĩa: Tháng này tiền sinh hoạt khó khăn quá nên phải bán trang phục vô cùng quan trọng với tôi. Thật đúng là lưng không thể thay được bụng.

 

Đều là các tục ngữ vô cùng thú vị phải không nào?

LocoBee sẽ tiếp tục giới thiệu những câu tục ngữ Nhật Bản hữu ích trong hội thoại hàng ngày, vì vậy hãy nắm rõ nghĩa và kết hợp chúng vào cuộc trò chuyện của mình nhé!

 

Bài cùng chuyên mục:

Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza cùng các bộ phận cơ thể (kì 1)

Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza cùng các bộ phận cơ thể (kì 2)

Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza cùng các bộ phận cơ thể (kì 3)

Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza cùng các bộ phận cơ thể (kì 5)

 

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る