Meijiyasuda – công ty bảo hiểm nhân thọ lớn của Nhật Bản hàng năm đều thực hiện tổng hợp tên của các bé sinh ra trong năm đó dựa vào thông tin của người kí hợp đồng bảo hiểm.
Năm nay cuộc khảo sát đã thu thập được tên của 16.800 bé. Trong số tên các bé trai thì “蓮” (cách đọc: Ren) vẫn giữ vững vị trí đầu bảng trong 2 năm liên tiếp, tiếp đó là “陽翔” (cách đọc: Haruto, Hinato, Arata). Đối với tên các bé gái thì “凛” (cách đọc: Rin) là nhiều nhất, tiếp đó là “陽葵” (cách đọc: Himari, Hinata).
Bảng xếp hạng 20 tên dành cho bé gái được yêu thích nhất năm 2018 ở Nhật Bản
Xét theo cách đọc, “Haruto” là tên bé trai giữ vị trí đầu trong 11 năm liên tiếp, tiếp theo là “Sota”, “Minato”. Đối với các bé gái thì “Mei” là cách đọc được bố mẹ lựa chọn nhiều nhất, tiếp đó là “Himari”, “Hana”.
Bảng xếp hạng 20 tên dành cho bé trai được yêu thích nhất năm 2018 ở Nhật Bản
Mặc dù năm nay Nhật Bản đổi sang niên hiệu mới “ Reiwa” nhưng 2 chữ Hán tương ứng “令和” lại không nằm trong top những cái tên được bố mẹ lựa chọn.
Top 10 tên gọi được đặt nhiều nhất
Bé trai
Thứ tự | Chữ Hán | Cách đọc chính |
1 | 蓮 | Ren |
2 | 陽翔
新 |
Haruto, Hinato
Arata |
4 | 湊
蒼 律 |
Minato, Sou
Aoi, Sou, Ao, Sora Ritsu |
7 | 樹 | Itsuki, Tatsuki |
8 | 大翔
悠真 |
Hiroto, Haruto, Yamato, Daito, Taiga
Yuuma, Haruma |
10 | 朝陽 | Asahi |
Bé gái
Thứ tự | Chữ Hán | Cách đọc chính |
1 | 凛 | Rin |
2 | 陽葵 | Himari, Hinata, Hiyori |
3 | 結愛
杏 |
Yua, Yuina, Yume, Yuna
An, Anzu, Anna |
5 | 紬 | Tsumugi |
6 | 莉子 | Riko |
7 | 結月 | Yuzuki, Yutsuki |
8 | 芽依
美月 心春 |
Mei
Mitsuki, Mizuki Yuharu |
Top 10 tên gọi theo cách đọc được đặt nhiều nhất
Thứ tự | Bé trai | Bé gái |
1 | Haruto | Mei |
2 | Souta | Himari |
3 | Minato | Hana |
4 | Yuuto | Rin |
5 | Riku | Sakura |
6 | Haruki | Koharu |
7 | Yuuki | Akari |
8 | Itsuki | Yui |
9 | Kaito | Mio
Ichika |
10 | Sousuke |
Những loài hoa nào thường được dùng để đặt tên cho bé gái Nhật?
bình luận