Chỉ một ánh nhìn hay một cử chỉ nhỏ trong cuộc sống cũng đủ để tạo thành một cuộc tranh cãi không cần thiết. Cùng LocoBee tìm hiểu cách dùng của thành ngữ売り言葉に買い言葉 trong cuộc sống nhé!
#1. Cách đọc và ý nghĩa của 売り言葉に買い言葉
Cách đọc: urikotoba ni kaikotoba
- 売り言葉: Lời nói được “bán ra”, ám chỉ lời khiêu khích, gây hấn
- 買い言葉: Lời nói được “mua vào”, ám chỉ phản ứng lại bằng lời lẽ tương tự
Thành ngữ này mô tả tình huống khi một người nói ra những lời kích động hoặc khiêu khích, và người kia phản ứng lại bằng những lời tương tự, dẫn đến một cuộc tranh cãi hoặc xung đột không cần thiết. Nó được dùng để cảnh báo hoặc nhắc nhở mọi người không nên phản ứng một cách bốc đồng, vì việc trả đũa bằng lời lẽ không kiềm chế chỉ khiến tình huống trở nên xấu đi.
#2. Cách dùng của 売り言葉に買い言葉
Cùng học cách dùng của tục ngữ này qua 3 ví dụ dưới đây nhé:
1. 兄弟喧嘩は、売り言葉に買い言葉でエスカレートした。
Cuộc cãi vã của hai anh em leo thang với những lời khiêu khích gây hấn.
2. 売り言葉に買い言葉で、友達と大喧嘩になってしまった。
Sau một hồi đấu khẩu nảy lửa, tôi đã cãi nhau rất to với bạn mình.
3. 上司と言い合いになったが、売り言葉に買い言葉を避けるために冷静に話すことにした。
Tôi đã cãi nhau với sếp nhưng cuối cùng chúng tôi quyết định giữ bình tĩnh và tránh tranh cãi gay gắt.
Vợ chồng Nhật khi cãi nhau ai là người thường nói lời xin lỗi trước?
Học tiếng Nhật miễn phí (thi thử JLPT, Minna no Nihongo…)
ĐỪNG BỎ QUA – HOÀN TOÀN FREE! NHANH TAY ĐĂNG KÝ THÔI NÀO!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Phiếu giảm giá tại Don Quijote: Miễn thuế 10% và giảm thêm 5%
Tặng kèm phiếu giảm giá lên đến 3.000 yên – Mua hàng hiệu với giá cực ưu đãi!
Tổng hợp: LocoBee
bình luận