“Wagashi” – Bánh kẹo Nhật Bản, 4 điểm khác biệt với bánh kẹo phương Tây

Wagashi hay còn gọi là bánh kẹo kiểu Nhật, là đại diện văn hóa ẩm thực của Nhật Bản, đang rất phổ biến với cả những người sống ở nước ngoài. Đồ ngọt Nhật Bản có một sức hút kỳ lạ không chỉ bởi hương vị mà còn bằng vẻ đẹp từ hình dáng của chúng. Tuy nhiên, LocoBee tin rằng đa số những người thích đồ ngọt Nhật Bản, có rất nhiều người không biết ý nghĩa, phân loại, lịch sử của chúng.

Vì vậy, trong bài viết này, LocoBee sẽ cùng bạn lý giải sự hấp dẫn và những kiến ​​thức cơ bản của Wagashi một cách dễ hiểu nhằm làm rõ định nghĩa cụ thể về “Wagashi là gì?”

Khám phá thế giới bánh gạo Nhật Bản – Senbei

 

Wagashi là gì?

Wagashi là một thuật ngữ chung để chỉ đồ ngọt truyền thống của Nhật Bản.

Đồ ngọt Nhật Bản gắn liền với bốn mùa, ngoài hương vị thơm ngon, chúng còn có sức hấp dẫn thể hiện đặc điểm của các mùa thông qua hình dáng, màu sắc của những chiếc bánh. Và đặc điểm này là một trong những lý do tại sao mọi người từ khắp nơi trên thế giới đang chú ý đến đồ ngọt Nhật Bản.

 

Lịch sử của đồ ngọt Nhật Bản

Lịch sử của Wagashi có nhiều điểm dẫn đến đặc điểm của nó.

Trước hết, người ta nói rằng nguồn gốc của Wagashi là trái cây và các loại hạt được ăn trong các bữa ăn trong thời Yayoi. Khi thức ăn khan hiếm, người dân thời đó đã ăn những thức ăn này để thỏa mãn cơn đói. Vì vậy, cái tên

Wagashi đúng là chứa hai ký tự kanji, với ý nghĩa là món ăn nhẹ.

• Từ “果” trong Wagashi có nghĩa là: trái cây

• Từ “子” trong Wagashi có nghĩa là: hạt

Vào thời Heian, đồ ngọt được dùng để dâng lên Triều đình. Vào thời Kamakura (1185-1333), bánh kẹo Nhật Bản đã trở thành đồ dùng phổ biến trong trà đạo của tầng lớp thượng lưu. Trong thời kỳ Edo, sự gia tăng nhập khẩu đường đã truyền bá văn hóa Wagashi cho người dân thường, và ở Kyoto, Wagashi trở nên đẹp và tinh tế, tương tự như Wagashi hiện đại.

 

Sự khác biệt giữa bánh kẹo Nhật Bản và bánh kẹo phương Tây

Đồ ngọt phương Tây, thường được so sánh với đồ ngọt Nhật Bản, đến Nhật Bản cùng lúc với nền văn hóa phương Tây lan rộng vào cuối thời Taisho. Có ba điểm khác biệt chính giữa đồ ngọt Nhật Bản và đồ ngọt phương Tây.

Thành phần và hương vị

Wagashi được làm chủ yếu từ các nguyên liệu có nguồn gốc thực vật như gạo, lúa mạch và đậu. Do đó, mặc dù nói chung ít calo nhưng nó thường có lượng carbohydrate rất cao do lượng lớn đường và tinh bột được thêm vào.

Mặt khác, đồ ngọt phương Tây sử dụng nhiều nguyên liệu có nguồn gốc động vật như trứng, bơ, sữa. Bánh kẹo phương Tây sử dụng kem tươi thay cho nước nên có đặc điểm là nhiều chất béo và dễ gây cảm giác ngọt hơn so với bánh kẹo Nhật Bản.

Cách làm

Trong trường hợp của Wagashi, phương pháp chính để làm Wagashi là làm bằng phương pháp thủ công của các thợ làm bánh, chẳng hạn như luộc, nhào và hấp. Mặt khác, bánh kẹo phương Tây, giống như bánh kẹo Nhật Bản, đòi hỏi thợ làm bánh hoặc thợ thủ công khác, nhưng có nhiều loại bánh kẹo được làm bằng cách trộn tất cả các thành phần cùng một lúc bằng máy trộn hoặc sử dụng các thiết bị gia dụng như lò nướng.

Vẻ bề ngoài

Như đã đề cập trước đó, đồ ngọt Nhật Bản lấy cảm hứng từ bốn mùa của Nhật Bản, từ đó thường có các họa tiết như hoa và động vật theo mùa. Và hầu hết chúng đều là những hình tròn nhỏ được tạo hình dưới bàn tay của những người thợ thủ công. Mặt khác, có nhiều loại bánh ngọt phương Tây được trang trí lộng lẫy bằng kem tươi. So với các loại kẹo Nhật, kích thước cũng rất đa dạng.

 

Các loại Wagashi

Nói chung, bánh kẹo Nhật Bản có thể được phân loại thành ba loại sau đây theo lượng ẩm có trong bánh kẹo và độ ổn định trong bảo quản của nó.

Namagashi (Bánh kẹo tươi)

Namagashi là loại bánh kẹo Nhật Bản có độ ẩm từ 30% trở lên. Cụ thể, những loại sau được xếp vào loại namagashi.

• Mochimono (bánh làm từ bột gạo): sekihan, ohagi, daifuku

• Bánh nướng: Imagawayaki, Castella, Dorayaki, Kintsuba

• Bánh chiên: bánh geppei chiên giòn, bánh rán nhân đậu

• Bánh hấp: warabimochi, uiro, bánh hấp (dạng giống bánh bao)

• Kakemono (bánh kèm nhiều Topping đi kèm): Anmitsu

• Bánh đậu ngọt: Zenzai

• Bánh tạo hình từ bột (nặn, dán): gyuhi, nerikiri

• Dạng sợi cắt: tokoroten, yokan

Mochi ở Nhật và 17 loại phổ biến nhất

 

Bánh kẹo nướng nửa lửa

Những loại có độ ẩm từ 10 đến 30% là bánh kẹo bán nướng.

• Okamono: Monaka

• Bánh dạng mềm chảy: Yokan

• Bánh làm từ đậu ngọt: zenzai, ishigoromo

• Kakemono: Amanatto

• Bánh hấp: Kurikinton

• Bánh nướng: Momoyama, Zoshi

• Bánh dán: bánh bao kê, gyuhi

 

Bánh kẹo khô

Kẹo Nhật Bản có độ ẩm từ 10% trở xuống được xếp vào loại kẹo khô. Bánh kẹo Nhật Bản có độ ẩm thấp, hạn sử dụng lâu nên có sức hấp dẫn là người thưởng thức trong thời gian dài.

• Bánh nướng: Senbei, Boro

• Uchimono: Rakugan

• Bánh chiên: Karinto

• Bánh ép: Murasame, Shiogama

• Kakemono: Kẹo bọc đường (hoa quả bọc đường), Okoshi (bánh gạo nổ)

• Kẹo: kẹo chitose, konpeito, ariheito

21 lựa chọn bánh kẹo từ Hokkaido

Trong trường hợp gyuhi và yokan, nếu chúng được nhào kỹ, chúng có thể có độ ẩm tương đương với bánh bán nướng. Vì vậy, rất khó để phân loại Wagashi chỉ theo tên gọi. Trong những năm gần đây, số lượng thợ thủ công kết hợp kỹ thuật làm bánh kẹo phương Tây vào bánh kẹo truyền thống của Nhật Bản ngày càng tăng. Vì vậy, người ta mới nói rằng bánh kẹo Nhật Bản được lưu truyền từ xa xưa có những chủng loại rất khó để phân loại đơn giản.

 

Trong bài viết này, LocoBee đã giới thiệu các đặc điểm và định nghĩa của đồ ngọt Nhật Bản đại diện cho văn hóa ẩm thực Nhật Bản. Bánh kẹo Nhật Bản có mối liên hệ mật thiết với bốn mùa, và có một đặc điểm là thu hút thị giác người nhìn. Bánh kẹo khô để được lâu rất dễ mua về làm quà lưu niệm cho du khách nước ngoài. Mặt khác, nếu bạn muốn thử đồ ngọt Nhật Bản, để tránh bỡ ngỡ, bạn có thể bắt đầu với các sản phẩm kết hợp với đồ ngọt phương Tây có sử dụng kem tươi.

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

 

Tổng hợp LocoBee

Facebook