Tiếng Nhật công việc: 幸甚

Chắc hẳn các bạn đang làm việc ở Nhật đã gặp từ 幸甚 này rồi đúng không nào? Cùng tìm hiểu nghĩa, cách dùng của nó cùng LocoBee nhé!

Chuỗi bài viết dành cho các bạn đang học tiếng Nhật, đặc biệt là muốn tích luỹ tiếng Nhật dùng trong công việc.

 

Ý nghĩa của 幸甚

 

Cách dùng của 幸甚

Cùng học cách dùng một cách cụ thể qua 3 ví dưới sau đây nhé!

Dùng khi nhờ vả: Lưu ý khi dùng với cấp trên vì có phần hơi bề trên

1, 明日までにご返信をいただけますと幸甚です。

Ashita made ni go henshin wo itadakemasuto koujindesu.

Chúng tôi sẽ đánh giá cao nếu bạn có thể trả lời muộn nhất là vào ngày mai.

 

Dùng khi cảm ơn ai đó 

2, お忙しい中、貴重なご意見をいただき幸甚です。

Oisogashii chuu, kichou na goiken wo itadaki koujindesu.

Tôi rất biết ơn vì anh chị đã cho tôi những ý kiến rất quý báu mặc dù rất bận.

 

Dùng khi tặng quà ai đó, muốn người đó tiếp nhận món quà 

3, 受け取ってくださると幸甚です

Uketotte kudasaruto koujindesu.

Tôi sẽ rất vui nếu bạn nhận nó.

 

Lưu ý khi dùng 幸甚

Có một số lưu ý bạn nên nhớ khi dùng với 幸甚 như sau:

Bạn đã nắm được nghĩa cũng như cách dùng của từ vựng ngày hôm nay rồi phải không nào?

Chúc bạn học tiếng Nhật và làm việc hiệu quả!

8 chùm từ đệm bạn cần biết để giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả

Nenkin Netto – kiểm tra lương hưu online ở Nhật

6 lý do khiến bạn bị từ chối khi làm thẻ tín dụng ở Nhật

 

Tổng hợp LOCOBEE

Facebook