B級グルメ – Bikyu gurume là thuật ngữ chỉ những món ăn bình dân vừa ngon lại rẻ dù nguyên liệu sử dụng rất bình thường. Khi thưởng thức chúng vào chuyến du lịch của bạn, chắc chắn rằng bạn sẽ có một chuyến đi trọn vẹn. Vì thế mà, tại chuỗi bài viết mới, LocoBee sẽ giới thệu tới bạn những món ăn hạng B ở từng tỉnh thành để bạn tham khảo.
Bài viết đầu tiên là các món ăn hạng B ở Hokkaido.
Nội dung bài viết
- 1, Mì soba xào vị nước tương của Asahikawa
- 2, Mì ramen Asashikawa
- 3, Mì xào hải sản Ohotsuku Kitami
- #4. Cơn chiên Nemuro
- #5. Cà ri súp Sapporo
- #6. Mì ramen Sapporo
- #7. Muroran Yakitori
- #8. Món cà ri Tomakomai Hokki
- #9. Súp Gatatan
- #10. Cơm thịt lơn Obihiro
- #11. Cơm thập cẩm Chuka Chirashi
- #12. Cà ri Furano
- #13. Cơm nắm Fukagawa Soba Meshi
- #14. Gà rán Zangi
- #15. Cơm Kunneppu Katsudon
- #16. Lẩu Nanko
- #17. Món xiên Yakitori
- #18. Mì ramen Hakodate
1, Mì soba xào vị nước tương của Asahikawa
Tên tiếng Nhật: 旭川醤油焼きそば
Đọc: Asahikawa Shoyu Yakisoba
Yakisoba sử dụng mì làm từ bột gạo và nước sốt tương Asahikawa ở Asahikawa, Hokkaido.
2, Mì ramen Asashikawa
Tên tiếng Nhật: 旭川ラーメン
Đọc: Asahikawa ramen
Một loại ramen vị nước tương với súp là sự kết hợp giữa xương heo, xương gà và hải sản gồm tảo bẹ và vảy cá ngừ khô ở Asahikawa.
3, Mì xào hải sản Ohotsuku Kitami
Tên tiếng Nhật: オホーツク北見塩焼きそば
Đọc: Ohotsuku Kitami Shio Yakisoba
Món mì xào hải sản như sò điệp… thu được từ vùng biển Okhotsk ở Kitami.
#4. Cơn chiên Nemuro
Tên tiếng Nhật: 根室エスカロップ
Đọc: Nemuro Esukaroppu
Cơm chiên với thịt lợn cốt lết và rưới nước sốt domiglace, có màu đỏ của cơm tương cà và màu trắng của cơm bơ ở Nemuro.
#5. Cà ri súp Sapporo
Tên tiếng Nhật: 札幌スープカレー
Đọc: Sapporo Supu Kare
Món cơm cà ri với súp mịn ở Sapporo.
#6. Mì ramen Sapporo
Tên tiếng Nhật: 札幌ラーメン
Đọc: Sapporo Ramen
Ramen vị miso đặc trưng bởi topping như ngô và bơ ở Sapporo.
#7. Muroran Yakitori
Tên tiếng Nhật: 室蘭やきとり
Đọc: Muroran Yakitori
Món xiên nướng làm từ thịt lợn và thay hành dài thông thường bằng hành tây ở Muroran.
#8. Món cà ri Tomakomai Hokki
Tên tiếng Nhật: 苫小牧ホッキカレー
Đọc: Tomakomai Hokki Kare
Món cà ri với nhiều hokki (một loại hải sản) ở Tomakomai.
#9. Súp Gatatan
Tên tiếng Nhật: ガタタン
Đọc: Gatatan
Mónn súp với nhiều rau ở Ashibetsu.
#10. Cơm thịt lơn Obihiro
Tên tiếng Nhật: 帯広豚丼
Đọc: Obihiro Butadon
Món cơm thịt lợn tẩm gia vị ngọt cay với đường và nước tương ở Obihiro.
#11. Cơm thập cẩm Chuka Chirashi
Tên tiếng Nhật: 中華ちらし
Đọc: Chuka Chirashi
Món cơm với bên trên là đồ xào thập cẩm kiểu Trung Hoa ở Obihiro.
#12. Cà ri Furano
Tên tiếng Nhật: 富良野カレー
Đọc: Furano Kare
Món cà ri với trứng omuretsu ở Furrano.
Thành phố hoa oải hương Furano, Hokkaido và 10 điểm du lịch gợi ý
#13. Cơm nắm Fukagawa Soba Meshi
Tên tiếng Nhật: 深川そばめし
Đọc: Fukagawa Soba Meshi
Onigiri được làm từ gạo với súp soba, chứa kiều mạch chiên trong dầu ở Fukagawa.
#14. Gà rán Zangi
Tên tiếng Nhật: ザンギ
Đọc: Zangi
Gà rán với vị xì dầu, tỏi, gừng, v.v. ở Kushiro.
[Hokkaido bạn chưa biết] 10 trải nghiệm khó quên tại Tsuruimura – Ngôi làng nhỏ với 2.600 cư dân
#15. Cơm Kunneppu Katsudon
Tên tiếng Nhật: 訓子府カツ丼
Đọc: Kunneppu Katsudon
Món cơm với thịt chiên kèm rong biển và nước sốt ở Kunneppu.
#16. Lẩu Nanko
Tên tiếng Nhật: なんこ鍋
Đọc: Nanko Nabe
Một món lẩu làm từ nội tạng ngựa ở Utashinai.
#17. Món xiên Yakitori
Tên tiếng Nhật: やきとり
Đọc: Yakito
Món xiên nướng làm từ thịt lợn ở Hakodate.
#18. Mì ramen Hakodate
Tên tiếng Nhật: 函館ラーメン
Đọc: Hakodate Ramen
Món ramen vị muối, súp hải sản ở Hakodate.
Thành phố Hakodate, Hokkaido và 10 điểm du lịch gợi ý
Nếu có dịp tới những địa phương trên ở Hokkaido, hãy tìm và thưởng thức thử các món ăn hạng B bình dân, rẻ nhưng cực ngon này nhé!
91 ẩm thực Nhật Bản chắc chắn phải thử
Số 5 trong vẻ đẹp ẩm thực Nhật Bản
Tổng hợp LOCOBEE