Chắc hẳn các bạn đang làm việc ở Nhật đã gặp cụm từ エース này rồi đúng không nào? Cùng tìm hiểu nghĩa, cách dùng của nó cùng LocoBee nhé!
Chuỗi bài viết dành cho các bạn đang học tiếng Nhật, đặc biệt là muốn tích luỹ tiếng Nhật dùng trong công việc.
Năng suất lao động của Nhật đứng top cuối trong G7 suốt 50 năm
Ý nghĩa của エース
- Đọc: esu
- Nghĩa: quân át chủ bài, người ở vị trí tối cao, người vô cùn quan trọng
- Xuất phát từ tiếng Anh: ace
Cách dùng của エース
Cùng xem cách dùng của エース qua 3 ví dụ sau đây nhé!
1, 彼女は開発部門のエースですよ。
Kanojo wa kaihatsu bumon no esu desuyo.
Cô ấy là quân át chủ bài của bộ phận phát triển đấy.
2, やっとエースがケガから復帰した!
Yatto esu ga kega kara fukki shita!
Cuối cùng thì quân át chủ bài (của đội tuyển) đã quay trở lại từ lần bị thương.
3, エースの大活躍で勝利を収めました。
Esu no dai katsuyaku de shouri wo osamemashita.
Đã giành được chiến thắng nhờ sự đóng góp tích cực của quân át chủ bài.
Bạn đã nắm được nghĩa cũng như cách dùng của cách nói rất hay ngày hôm nay trong bối cảnh công việc chưa?
Chúc bạn học tiếng Nhật và làm việc hiệu quả!
8 chùm từ đệm bạn cần biết để giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả
Làm việc ở Nhật: Lưu ý để họp trực tuyến hiệu quả
Tổng hợp LOCOBEE
bình luận