Chắc hẳn các bạn đang làm việc ở Nhật đã gặp cụm từ オープン価格 này rồi đúng không nào? Cùng tìm hiểu nghĩa, cách dùng của nó cùng LocoBee nhé!
Chuỗi bài viết dành cho các bạn đang học tiếng Nhật, đặc biệt là muốn tích luỹ tiếng Nhật dùng trong công việc.
Ngành nào ở Nhật có tỷ lệ nghỉ việc cao nhất trong 3 năm nay?
Ý nghĩa của オープン価格
- Đọc: opun kakaku
- Nghĩa: giá mở, giá không cố định
- Cùng nghĩa với オープンプライス (open price)
Cách dùng của オープン価格
Cùng xem cách dùng của オープン価格 qua 3 ví dụ sau đây nhé!
1, オープン価格なのでカタログには希望小売価格が載っていません、店頭で価格を確認してください。
Opun kakakunanode katarogu ni wa kibou kouri kakaku ga notte imasen, tentou de kakaku wo kakuninshitekudasai.
Vì là giá mở nên giá bán lẻ mong muốn không được viết trong catolog (tài liệu giới thiệu sản phẩm), vui lòng kiểm tra giá tại cửa hàng.
2, オープン価格にて販売いたします。
Opun kakaku nite hanbai itashimasu.
Chúng tôi bán với giá mở.
3, オープン価格制をとっておりますので定価はございません。
Opun kakakusei wo totte orimasunode teika wagozaimasen.
Vì chúng tôi đặt hệ thống giá mở nên không có mức giá cố định.
Bạn đã nắm được nghĩa cũng như cách dùng của từ vựng ngày hôm nay trong bối cảnh công việc chưa?
Chúc bạn học tiếng Nhật và làm việc hiệu quả!
8 chùm từ đệm bạn cần biết để giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả
Tổng hợp LOCOBEE