Tiếng Nhật thường dùng trong công việc: 参りました

Chắc hẳn các bạn đang làm việc ở Nhật đã gặp cụm từ 参りました này rồi đúng không nào? Cùng tìm hiểu nghĩa, cách dùng của nó cùng LocoBee nhé!

Chuỗi bài viết dành cho các bạn đang học tiếng Nhật, đặc biệt là muốn tích luỹ tiếng Nhật dùng trong công việc.

[Làm chủ Katakana] マネジメント nghĩa và cách dùng

 

#1. Ý nghĩa của 参りました

50 hành vi được xem là bắt nạt – chèn ép tại trong công ty Nhật (kì 2)

 

#2. Ba nghĩa khác của 参りました

Ngoài nghĩa trên, 参りました còn có 3 nghĩa sau đây, cùng tìm hiểu qua các ví dụ sau đây nhé!

Nghĩa số 1: đầu hàng, bỏ cuộc

Ví dụ: 参りました、私の負けです。

Mairimashita, watashi no makedesu.

Tôi xin đầu hàng, tôi đã thua.

 

Nghĩa số 2: gặp rắc rối, ở tình thế không thể làm gì được

Ví dụ: インタネットがなくて仕事ができず、参りましたがどうにかなりました。

Intanetto ga nakute shigoto ga dekizu, mairimashita ga dounika narimashita.

Không có đường truyền internet nên không làm việc được, dù đã rất bí nhưng cũng cố gỡ gạc được một chút.

 

Nghĩa số 3: tinh thần, sức khoẻ xấu đi

コロナには参りました

Korona niwa mairimashita.

Gục trước vi rút corona chủng mới.

 

#3. Cách dùng của 参りました trong công việc

Cùng xem cách dùng của 参りました qua 3 ví dụ sau đây nhé!

1, ベトナムから参りました、グエンと申します。

Betonamu kara mairimashita, Guen tomōshimasu.

Tôi tên là Nguyễn, đến từ Việt Nam.

 

2, 社長の佐藤が御社にご挨拶に参りました

Shachou no Satou ga onsha ni go aisatsu ni mairimashita.

Giám đốc Sato của công ty chúng tối đến công ty của anh/chị để chào hỏi.

 

3, 面接に参りました

Mensetsu ni mairimashita.

Tôi đến phỏng vấn.

Bạn đã nắm được nghĩa cũng như cách dùng của từ vựng ngày hôm nay trong bối cảnh công việc chưa? Chúc bạn học tiếng Nhật và làm việc hiệu quả!

Làm việc tại Nhật: Ưu điểm và nhược điểm của nhân viên chính thức (kì 1)

 

Tổng hợp LOCOBEE

Facebook