Từ vựng tiếng Nhật không có trong sách vở: じわる & あざとい

Tại bài viết lần này, LocoBee sẽ giới thiệu ngôn ngữ của giới trẻ Nhật Bản. Nếu dùng để giao tiếp với bạn bè người Nhật chắc chắn bạn sẽ làm họ thấy thích thú đấy!

2 từ vựng được giới thiệu đó chính là じわる và あざとい. Cùng xem chúng có nghĩa là gì và được giới trẻ Nhật sử dụng như thế nào nhé!

[Làm chủ Katakana] アレンジ nghĩa và cách dùng

 

#1. じわる

 

Ví dụ:

A: 見てこれ、この私の顔、じわるんだけど

Mite kore, kono watashi no kao jiwarun dakedo.

Nhìn này, cái mặt tớ (trong ảnh này) càng nhìn càng buồn cười.

B: ほんとだ、やばいね

Hontoda, yabai ne.

Đúng thật, hay ghê.

Mẹo giao tiếp dành cho người thấy khó khăn khi tiếp tục cuộc trò chuyện (kì 1)

Mẹo giao tiếp dành cho người thấy khó khăn khi tiếp tục cuộc trò chuyện (kì 2)

Nó được sử dụng như vậy trong các cuộc hội thoại, trên mạng xã hội cùng với những bức ảnh, hoặc “tự dưng nhớ ra điều từ lúc nãy, bây giờ mới thấy buồn cười rồi cười một mình”, tức là sử dụng khi nhớ lại một hội thoại trước đó. 

 

#2. あざとい

Ví dụ:

1,

A: あの子ボディタッチ多いし、仕草がいちいちあざといんだよね~

Ano ko boditatchi ooishi, shigusa ga ichi ichi azatoin dayone.

Cô ấy thường hay đụng chạm cơ thể, hành động thì cứ khôn khôn sao ấy.

B: わかる、男子の前だと声変わるもんね。

Wakaru, danshi no maeda to koe kawaru monne.

Công nhận, trước mặt con trai cái là đổi giọng ngay.

 

2,

A: うちの犬、あざとくておやつあげたくなる!

Uchi no inu, azatokute oyatsu agetaku naru!

Con cún nhà tớ khôn lắm ấy, làm tớ cứ muốn cho ăn.

B: 可愛いもんね。

Kawaii mon ne.

Đáng yêu nhỉ.

Theo cách đó, あざとい không chỉ sử dụng cho nữ giới mà còn có thể dùng cả cho nam giới, thú nuôi.

 

#3. Chú ý

Cuối cùng là chú ý!

Ngôn ngữ của giới trẻ sẽ thay đổi theo thời gian nên vài tháng sau có thể không còn dùng nữa. Bên cạnh đó, chú ý là chúng được sử dụng nhiều trên SNS với bạn bè, không sử dụng trong các bối cảnh chính thức như kinh doanh đâu nhé!

Hẹn gặp lại các bạn tại bài viết lần sau!

Onomatope thường dùng trong tiếng Nhật: うんざり

 

Tổng hợp LOCOBEE

 

Facebook