Chắc hẳn với các bạn học ngoại ngữ, việc sưu tầm các câu nói hay là một sở thích đúng không nào? Hãy để LocoBee giới thiệu tới bạn các câu nói hay này nhé! Chắc chắn bạn sẽ thấy yêu tiếng Nhật hơn đấy!
Chuỗi bài viết lần này là các câu nói về cách sống. Cùng xem nhé!
Onomatope thường dùng trong tiếng Nhật: さっさと
1, 生きるとは、筋トレ。負荷がないと、強くなれない。
- Đọc: Ikiru to wa, kintore. Fuka ga nai to, tsuyoku narenai
- Nghĩa: Sống là rèn luyện cơ bắp. Không có tải trọng, bạn không thể trở nên mạnh mẽ hơn
→ Cuộc sống phải có gánh nặng, áp lực mới làm chúng ta trưởng thành. Do đó, đừng lo sợ trước những điều đó!
Từ và kiến thức cần nhớ:
生きる: sống
筋トレ: luyện cơ bắp
負荷: tải trọng, gánh nặng
強い: mạnh mẽ
なれる: có thể trở thành
2, 生きるとは、自転車に乗るようなもの。遅すぎても早すぎても、よくない。
Đọc: Ikiru to wa, jitensha ni noru youna mono. Oso sugite mo haya sugite mo, yokunai
Nghĩa: Sống giống như là việc đi xe đạp. Chậm quá hay nhanh quá đều không tốt.
→ Cần có sự cân bằng và điều chỉnh hợp lý ở bất kì việc gì trong đời sống của bạn!
9 lưu ý khi sử dụng xe đạp tham gia giao thông ở Nhật Bản
Từ và kiến thức cần nhớ:
自転車: xe đạp
乗る: lên
ようなもの: giống như việc
遅すぎ: quá chậm
早すぎ: quá nhanh
よくない: không tốt
3, 生きるとは、寄り道をするようなもの。思わぬ道にこそ、思わぬ発見がある。
Đọc: Ikiru to wa, yorimichi o suru yōna mono. Omowanu michi ni koso, omowanu hakken ga aru.
Nghĩa: Sống cũng giống như đi đường vòng. Có những khám phá bất ngờ trên chính những con đường bất ngờ.
→ Đôi khi hãy thử làm điều gì đó khá đi, nó sẽ giúp bạn có được những ý tưởng mới lạ
Từ và kiến thức cần nhớ:
寄り道: đường vòng
思わぬ: bất ngờ, không nghĩ tới
こそ: chính (nhấn mạnh)
発見: sáng kiến, ý tưởng
Bạn yêu thích câu nói nào nhất? Cùng chia sẻ tới bạn đọc của LocoBee biết nhé!
Học tiếng Nhật qua những câu nói giúp bạn mạnh mẽ hơn khi gặp bế tắc (kì 2)
Tổng hợp LOCOBEE