すみません – sumimasen là từ được dùng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Đây là từ tiếng Nhật được dạy ngay từ những trang đầu tiên của sách giáo khoa tại trường học. Mặc dù là một từ rất tiện lợi nhưng tuỳ vào hoàn cảnh sử dụng mà nghĩa của từ sẽ khác nhau. Hãy cùng học về cách sử dụng từ này nhé!
Nội dung bài viết
Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật
3 ý nghĩa của すみません
Trong tiếng Nhật すみません có 3 ý nghĩa chính là xin lỗi, yêu cầu, cảm ơn. Nếu dịch ra tiếng Anh thì có thể dịch tương ứng như sau:
・I’m sorry.(謝罪)
・Excuse me.(呼びかけ、依頼)
・Thank you.(感謝)
すみません và すいません có gì khác nhau?
Khi hội thoại người ta hay sử dụng すみません và すいません, trong 2 từ này từ nào mới đúng?
Chính xác thì すみません mới là cách dùng đúng.
すいません là văn nói của すみません để dễ dàng hơn khi phát âm còn chính xác phải nói là すみません. Tuy nhiên trong hội thoại hàng ngày giữa đồng nghiệp, bạn bè thì dùng すいません cũng không sao cả. Cần nhớ rằng không được sử dụng すいません trong email và văn bản.
Xin lỗi
Văn hoá công ty Nhật: Sai lầm thường gặp khi nói lời cảm ơn/xin lỗi trong tiếng Nhật
すみません sử dụng khi xin lỗi vì làm điều thất lễ hoặc gây phiền phức cho đối phương. Lúc này nó chính là từ để thể hiện cảm xúc hối lỗi của bản thân. Tuy nhiên すみません không phải là từ tôn kính hoặc khiêm nhường nên không thích hợp sử dụng trong môi trường công việc. Nếu sử dụng trong công ty với người có quan hệ thân thiết hoặc đồng nghiệp thì không sao còn nếu muốn sử dụng trong công việc với cấp trên, khách hàng thì hãy dùng:
申し訳ございません (moushiwakegozaimasen)
hoặc
大変失礼いたしました (taihen shitsurei itashimasu).
Ví dụ:
連絡をしなくてすみません。(renraku wo shinakute sumimasen)
Tôi xin lỗi vì đã không liên lạc.
約束を忘れていて、すみません。(yakusoku wo wasurete ite sumimasen)
Tôi xin lỗi vì đã quên cuộc hẹn.
すみません、私にはわかりません。(sumimasen watasi niwa wakari masen)
Xin lỗi, tôi không hiểu gì cả.
Nhờ vả, kêu gọi
Làm việc ở Nhật: 22 cách để nhờ vả – yêu cầu thật lịch sự
すみません sử dụng khi muốn nhờ vả đối phương điều gì đó. Trong thực tế khi muốn gọi nhân viên ở cửa hàng cũng có thể dùng từ này. Tuy nhiên không nên sử dụng trong môi trường công việc. Nếu muốn gọi ai đó ở công ty thì nên dùng恐れ入ります (osoreirimasu) 今よろしいでしょうか (ima yoroshiideshouka) thì sẽ thích hợp và lịch sự hơn.
Ví dụ:
すみません、注文をお願いします!(sumimasen chuumon wo onegai shimasu)
Xin lỗi cho tôi gọi món với!
すみません、写真を撮ってもらえますか?(sumimasen shashin wo totte morae masuka)
Xin lỗi bạn có thể chụp ảnh giúp tôi không?
すみません、これはいくらですか?(sumimasen kore wa ikura desuka)
Xin lỗi cái này bao nhiêu tiền ạ?
Cảm ơn
Người Nhật cũng dùng すみません khi muốn nói lời cảm ơn với đối phương. Lúc này すみませんcó nghĩa tương đương ありがとう (arigatou). Tuy nhiên không phải lúc nào cảm ơn cũng dùng với すみません. Nếu nhận được cái gì/điều gì đó hoặc nếu đối phương làm gì đó cho bạn thì nói すみません sẽ mang hàm nghĩa là cảm tạ.
Ví dụ:
たくさんお土産を持ってきていただき、すみません。(takusan omiyage wo motte kite itadaki sumimasen)
Cảm ơn anh/chị/bạn đã mang quà tặng tới.
A:落し物ですよ!(otoshi mono desu yo)
Đồ của anh/chị/bạn làm rơi này!
B:すみません。(sumimasen)
Tôi cảm ơn.
A:この仕事、手伝いますね。(kono shigoto tetsudai masu ne)
Tôi giúp bạn công việc này nhé!
B:すみません、助かります!(sumimasen tasukari masu)
Cảm ơn anh thật là tốt quá!
Tổng kết
すみません là từ được dùng phổ biến khi hội thoại. Tuỳ vào trường hợp mà nó sẽ mang ý nghĩa khác nhau.
Mặc dù すいません được sử dụng nhiều nhưng trong tiếng Nhật dùng すみません sẽ đúng hơn là dùng すいません. Khi nói chuyện với bạn bè thân thiết và người trong gia đình dùng すいません không sao nhưng nếu nói chuyện với người lớn hơn, khi đi làm ở công ty thì hãy tránh dùng từ này.
3 cách khéo léo đáp lại lời Oseji từ đối phương
W.DRAGON (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.
bình luận