Thuật ngữ tiếng Nhật bắt đầu với hàng “ま” dùng nhiều trong công việc (kì 2)

Tiếp tục các thuật ngữ tiếng Nhật dùng trong công việc, lần này hãy cùng học 4 thuật ngữ bắt đầu với hàng “ま”. Chắc chắn khi biết chúng rồi bạn sẽ không còn lúng túng khi bắt gặp ở môi trường công việc.

Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ

 

No 1: マネタイズ

Làm việc tại Nhật Bản: Thị trường dịch vụ mạng xã hội/SNS – đặc điểm và xu hướng

Ví dụ: この新企画のマネタイズはどうするつもりですか?

Kono shin kikaku no manetaizu wa do suru tsumoridesu ka

Nghĩa: Việc tạo ra lợi nhuận của kế hoạch mới này định như thế nào đây?

 

No 2: まるっと

 

Ví dụ: この案件はまるっとあなたに任せるよ。

Kono anken wa maru tto anata ni makaseru yo

Nghĩa: Vụ này giao toàn bộ cho cậu đấy.

 

No 3: メンター

[Văn hoá công ty Nhật] 4 bước cần làm khi thôi việc

Ví dụ: メンター制度を採用してから、離職率が減った。

Menta seido wo saiyo shitekara, rishokuritsu ga hetta

Nghĩa: Từ khi áp dụng chế độ người hỗ trợ tỉ lệ bỏ việc đã được giảm.

 

No 4: 持ち帰る

 

Ví dụ: この件に関しては、一旦持ち帰らせてください。

Kono ken ni kanshite wa, ittan mochikaera sete kudasai

Nghĩa: Về việc này xin phép được mang về nghiên cứu ạ.

Bạn đã hiểu được nghĩa và cách dùng của các từ vựng này chưa? LocoBee sẽ tiếp tục giới thiệu tới các bạn những thuật ngữ khác ở kì tiếp theo.

Bài viết cùng chủ đề:

Thuật ngữ tiếng Nhật bắt đầu với hàng “ま” dùng nhiều trong công việc (kì 1)

 

Kazuharu (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Facebook