Khi đại dịch COVID-19 xảy ra, nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm khử trùng, sát khuẩn… trở nên tăng cao đột biến. Đó cũng là lý do vì sao các thuật ngữ như 除菌, 殺菌, 滅菌… bắt gặp nhiều hơn ở các thông báo, tin tức…
Cùng là các từ vựng liên quan đến khử trùng sát khuẩn… nhưng chúng có sự khác nhau cần phân biệt để hiểu rõ. Hôm nay LocoBee sẽ giới thiệu đến các bạn nghĩa và cách dùng của 5 từ vựng sau đây. Đó chính là 除菌, 殺菌, 滅菌, 抗菌, 消毒.
Nội dung bài viết
Có thể bạn quan tâm:
Thi thử JLPT online mọi trình độ từ N5 – N1 cùng NIPPON★GO
Học từ vựng siêu hiệu quả bằng Flashcard chủ đề Du lịch Nhật Bản và Ngành IT cùng NIPPON★GO
#1. Nghĩa và cách dùng của 除菌
- Đọc: じょきん (jokin)
- Nghĩa: loại bỏ/loại trừ vi khuẩn
- Xuất hiện ở các quảng cáo về sản phẩm loại bỏ vi khuẩn hoặc bao bì sản phẩm
Điều cần chú ý ở đây đó là chỉ là giảm đi lượng vi khuẩn, không hàm ý là loại bỏ đi được bao nhiêu và cũng không phải là “giết/tiêu diệt” vi khuẩn.
Ví dụ:
除菌スプレーを使ってテーブルを拭く。
Jokin supure wo tsukatte teburu wo fuku.
Sử dụng bình xịt loại bỏ vi khuẩn để lau bàn.
#2. Nghĩa và cách dùng của 殺菌
- Đọc: さっきん (sakkin)
- Nghĩa: khử khuẩn/sát khuẩn
- Chỉ việc tiêu diệt các vi khuẩn có hại hoặc vi khuẩn gây bệnh
Không quy định rõ là sẽ diệt được bao nhiêu phần trăm, ví dụ diệt được 90% vẫn có thể sử dụng với 殺菌.
Ví dụ:
哺乳瓶を熱湯で殺菌消毒する。
Honyu bin wo netto de sakkin shodoku suru.
Khử khuẩn bình sữa bằng nước nóng.
#3. Nghĩa và cách dùng của 滅菌
- Đọc: めっきん (mekkin)
- Nghĩa: diệt khuẩn
- Diệt gần như toàn bộ vi khuẩn và sự sinh sôi của vi khuẩn dù là có hại hay không có hại
Mức độ tiêu diệt ở mức độ cao, số lượng vi khuẩn còn lại so với tổng số vi khuẩn chỉ thấp hơn 1/1.000.000 .
Ví dụ:
自分で掃除しただけでは、滅菌するのは難しい。
Jibun de soji shita dakede wa, mekkin suru no wa muzukashii.
Nếu chỉ tự mình vệ sinh thì thật là khó mà có thể diệt khuẩn được.
#4. Nghĩa và cách dùng của 抗菌
- Đọc: こうきん (kokin)
- Nghĩa: kháng khuẩn
- Thường bắt gặp ở các sản phẩm như dụng cụ nhà bếp, đồ chơi, khu vực nhà vệ sinh, nhà tắm
Chỉ tác dụng chống lại sự sinh sôi của vi khuẩn, tức là không có tác dụng khử hoặc diệt khuẩn nhưng tạo ra một môi trường mà vi khuẩn khó sinh trưởng.
Ví dụ:
お風呂の洗剤を買う時は、抗菌作用が強い商品を買います。
Ofuro no senzai wo kau toki wa, kokin sayo ga tsuyoi shohin wo kaimasu.
Khi lựa chọn dung dịch vệ sinh cho bồn tắm, tôi thường mua các sản phẩm có khả năng kháng khuẩn cao.
#5. Nghĩa và cách dùng của 消毒
- Đọc: しょうどく
- Nghĩa: khử độc
- Chỉ việc tiêu diệt và loại bỏ các vi sinh vật gây bệnh đến mức vô hại.
Nó tương tự như 殺菌, nhưng không đến mức phải tiêu diệt vi khuẩn mà chỉ cần vô hiệu hóa sự lây nhiễm của mầm bệnh và giữ mầm bệnh ở mức độ không gây nguy hiểm.
Nhật Bản cấm bán lại các sản phẩm như dung dịch cồn diệt khuẩn từ cuối tháng 5
Ví dụ:
市販の消毒薬を使わなくても、煮沸消毒、日光消毒など、消毒の方法はいろいろあります。
Shihan no shodoku kusuri wo tsukawanakute mo, shafutsu shodoku, nikko shodoku nado, shodoku no hoho wa iroiro arimasu.
Có nhiều phương pháp khử động như bằng nước nóng, bằng ánh sáng mặt trời… chứ không cần phải sử dụng đến các thuốc khử độc có bán trên thị trường.
Tổng kết
- 除菌: loại bỏ vi khuẩn – Giảm số lượng vi khuẩn
- 殺菌: khử khuẩn – Diệt vi khuẩn ở một mức độ nhất định
- 滅菌: diệt khuẩn – Diệt gần như toàn bộ vi khuẩn
- 抗菌: kháng khuẩn – Phòng chống hiện tượng vi khuẩn sinh sôi
- 消毒: khử độc – Làm cho vi khuẩn mất khả năng gây độc
Vậy là bây giờ bạn đã có thể tự tin đọc và hiểu được chính xác nghĩa của 5 từ này rồi đúng không nào?
Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza cùng các bộ phận cơ thể (kì 1)
COVID-19: Hiểu đúng một số thuật ngữ được sử dụng nhiều nhất
W.DRAGON (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.