Chinh phục nhà tuyển dụng: Từ vựng tiếng Nhật giới thiệu bản thân (kì 4)

Tiếp tục với chuyên mục Chinh phục nhà tuyển dụng hãy cùng bỏ túi thêm một số từ vựng chỉ tính cách cùng LocoBee nhé!

Ôn tập các từ ở kì trước:

Chinh phục nhà tuyển dụng: Từ vựng tiếng Nhật giới thiệu bản thân (kì 1)

Chinh phục nhà tuyển dụng: Từ vựng tiếng Nhật giới thiệu bản thân (kì 2)

Chinh phục nhà tuyển dụng: Từ vựng tiếng Nhật giới thiệu bản thân (kì 3)

 

1. 柔軟 (じゅうなん/junan) 

Nghĩa: mềm mỏng, linh hoạt

 

2. 正直 (しょうじき/shojiki)

Nghĩa: trung thực

 

3. 注意深い (ちゅういぶかい/chuibukai) 

Nghĩa: cẩn thận

 

4. 謙虚 (けんきょ/kenkyo) 

Nghĩa: khiêm tốn

 

5. 親切 (しんせつ/shinsetsu) 

Nghĩa: thân thiện

Hẹn gặp lại các bạn ở kì tiếp theo của Chinh phục nhà tuyển dụng nhé!

[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

Trang thông tin về công việc phái cử JOBNET

Cùng Alpha Resort tìm việc làm thêm ưng ý tại khu nghỉ dưỡng trên toàn Nhật Bản!

 

Kazuharu (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Facebook