Chinh phục nhà tuyển dụng: Từ vựng tiếng Nhật giới thiệu bản thân (kì 3)

Tiếp tục với chủ đề Từ vựng giới thiệu tính cách để phục vụ cho việc giới thiệu bản thân trong Sơ yếu lí lịch hoặc khi phỏng vấn, hãy cùng khám phá các từ tiếp theo đây.

Bài học kì trước:

Chinh phục nhà tuyển dụng: Từ vựng tiếng Nhật giới thiệu bản thân (kì 1)

Chinh phục nhà tuyển dụng: Từ vựng tiếng Nhật giới thiệu bản thân (kì 2)

 

我慢強い/がまんづよい

Nghĩa: kiên trì

 

素直/すなお

Nghĩa: dễ bảo

 

努力家/どりょくか

Nghĩa: người luôn nỗ lực

 

寛大 /かんだい

Nghĩa: hào phóng, rộng rãi

 

意志が強い/いしがつよい

Nghĩa: ý chí mạnh mẽ

Hẹn gặp lại bạn tại kì tiếp theo nhé!

[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

Trang thông tin về công việc phái cử JOBNET

Cùng Alpha Resort tìm việc làm thêm ưng ý tại khu nghỉ dưỡng trên toàn Nhật Bản!

 

Kazuharu (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

 

Facebook