Chinh phục nhà tuyển dụng: Từ vựng tiếng Nhật giới thiệu bản thân (kì 2)

Đồng hành cùng các bạn đang tìm việc ở Nhật hoặc các công việc tiếng Nhật, LocoBee tiếp tục gửi đến các bạn chùm từ vựng liên quan đến giới thiệu bản thân. Hi vọng với chùm từ vựng này các bạn có thể viết được một bản sơ yếu lí lịch hoặc có phần phỏng vấn ấn tượng với nhà tuyển dụng.

Bài kì trước:

Chinh phục nhà tuyển dụng: Từ vựng tiếng Nhật giới thiệu bản thân (kì 1)

 

1. 計画的(けいかくてき/keikakuteki)

Nghĩa: tính kế hoạch

 

2. 精力的(せいりょくてき/seiryokuteki)

Nghĩa: tính năng động

 

3. 建設的(けんせつてき/kensetsuteki)

Nghĩa: tính xây dựng

 

4. 革新的(かくしんてき/kakushinteki)

Nghĩa: tính đổi mới

Làm việc ở Nhật: Top 10 chứng chỉ được doanh nghiệp đánh giá cao

 

5. 社交的(しゃこうてき/shakouteki)

Nghĩa: tính xã giao

 

6. 理性的(りせいてき/riseiteki)

Nghĩa: lý tính

 

7. 積極的(せっきょくてき/sekkyokuteki)

Nghĩa: tích cực

Hẹn gặp lại các bạn ở kì tiếp theo!

 

[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

Trang thông tin về công việc phái cử JOBNET

 

Kazuharu (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Facebook