Học tiếng Nhật: Katakana người Nhật thường sử dụng スマート, スリム và スレンダー

Tại bài học tiếng Nhật với chủ đề từ vựng Katakana lần này, hãy cùng tìm hiểu về bộ 3 スマート, スリム và スレンダー nhé. Chúng có cách đọc lần lượt là sumato, surimu và surenda.

Học tiếng Nhật: Katakana người Nhật thường sử dụng クオリティ

 

Nghĩa chung và ví dụ

Giảm cân với soba – tại sao không?

 

Ví dụ:

① 彼女はとてもスマートな体型で、うらやましい。

(Kanojo wa totemo sumato na taikei de, urayamashii)

Nghĩa: Cô ấy có tạng người nhỏ nhắn thật là đáng ghen tị.

② ダイエットをして、スリムな体型になった。

(Daietto wo shite, surimu na taikei ni natta)

Nghĩa: Nhờ thực hiện giảm cân mà thân hình giờ đã thon gọn rồi.

③ 彼女はウエストが細くて、スレンダー美人だ。

(Kanojo wa uesuto ga hosokute, surenda bijinda)

Nghĩa: Cô ấy có vòng eo bé và là một người đẹp mảnh khảnh.

④ 彼女は毎日運動をしているから、年を取ってもスマートな体型を維持している。

(Kanojo wa mainichi undo wo shite irukara, toshi wo totte mo sumato na taikei wo iji shite iru)

Nghĩa: Cô ấy ngày nào cũng vận động nên dù có tuổi nhưng vẫn duy trì được thân hình thon gọn.

⑤ 今は太ってしまったけど、私も昔はスリムだったんですよ。

(Ima wa futotte shimattakedo, watashi mo mukashi wa surimu dattan desu yo)

Nghĩa: Bây giờ bị béo rồi đó, trước đây tôi là một người mảnh khảnh cơ.

⑥ 彼女はモデルみたいにスレンダーだ。

(Kanojo wa moderu mitai ni surenda da)

Nghĩa: Cô ấy thon gọn như người mẫu ấy.

 

Riêng về スマート

Một số cách dùng:

スマートな動き (Sumato na ugoki) – hướng đi, cách đi thông minh 

スマートに仕事を処理する (sumato ni shigoto wo shori suru) – xử lí công việc một cách khéo léo 

スマートな雰囲気 (sumato na funiki) – vẻ, tư thế (của một người) thông minh, lanh lợi 

スマートな服装 (sumato na fukuso) –  cách ăn mặc mang sắc thái (của một người) điêu luyện 

Hãy học và ứng dụng chúng vào trong giao tiếp tiếng Nhật nhé!

 

NIPPON★GO – Dịch vụ học tiếng Nhật trực tuyến bất kì lúc nào chỉ với 0 đồng
[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

 

MOTOHASHI (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Facebook