Học tiếng Nhật: Katakana người Nhật thường sử dụng マナーモード
Nghĩa và cách dùng của 冷える
→ 冷える chỉ việc nhiệt độ giảm xuống trở nên lạnh đi
Hãy cùng phân tích thông qua một số ví dụ:
① ビールがキンキンに冷える。(biru ga kinkin ni hieru)
Nghĩa: Bia trở nên lạnh một cách tuyệt vời.
② 寒くて、手足が冷えてしまった。(samukute teashi ga hieteshimatta)
Nghĩa: Lạnh nên chân tay trở nên buốt.
Nghĩa và cách dùng của 冷める
→ 冷める chỉ:
- Việc một vật ban đầu ấm/nóng bị mất dần nhiệt đi
- Sử dụng cả đối với tình cảm hay sở thích, sự hứng thú
Hãy cùng phân tích thông qua một số ví dụ:
① 早く食べないとごはんが冷めるよ。(hayaku tabenai to gohan ga sameru yo)
Nghĩa: Nếu không ăn nhanh thì cơm sẽ nguội mất đó.
② ラーメンは冷めるとおいしくないから、早く食べよう。(ramen wa sameru to oishikunaikara hayaku tabeyo)
Nghĩa: Mì ramen khi nguội sẽ không còn ngon nữa do đó ăn nhanh thôi nào.
③ A:どうして彼と別れたの?(doshite kare to wakaretano)
B:もう冷めちゃったから。(mo samechatta kara)
Nghĩa:
A: Tại sao mày lại chia tay với anh ta rồi?
B: (Tình cảm) đã nguội lạnh mất rồi.
④ アニメに対する熱が冷めてしまって、最近は見なくなった。(anime ni taisuru netsu ga samateshimatte saikin wa minakunatta)
Nghĩa: Hứng thú với phim hoạt hình đã nguội mất nên gần đây không còn xem nữa.
Thật là đơn giản đúng không nào? Các bạn đã phân biệt được cách dùng của chúng chưa? Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
NIPPON★GO với 3 cấp độ sơ – trung cấp dành cho ôn luyện JLPT
[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!
MOTOHASHI (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.