Học tiếng Nhật: Katakana người Nhật thường sử dụng マナーモード

Có lẽ từ tiếng Nhật mà LocoBee sẽ giới thiệu ngay sau đây là một từ mà rất nhiều người đã biết và sử dụng. Đó chính là từ マナーモード (manamodo). Hãy cùng tìm hiểu xem nó còn có cách dùng nào khác trong cuộc sống người Nhật không nhé!

Ôn lập bài học lần trước:

Học tiếng Nhật: Katakana người Nhật thường sử dụng ポジティブ và ネガティブ

 

Nghĩa của マナーモード

⇨ Là từ chỉ chế độ của điện thoại di động khi có cuộc gọi đến sẽ không phát ra âm thanh thông báo mà  sẽ rung máy, có thể dịch “chế độ im lặng”

⇨ Từ này bắt nguồn từ nguyên tắc chung (manner) của xã hội Nhật Bản đó là để điện thoại ở chế độ (mode) không có âm thanh thông báo khi có cuộc gọi đến. Ghép lại thành “manner mode”, trong tiếng Anh người ta dùng thuật ngữ “silent mode” – đây chính là cách mượn từ nhưng rất sáng tạo trong ngôn ngữ Nhật

Ví dụ:

① 優先席付近では、携帯電話をマナーモードに設定するか、電源をお切りください。

(yusenseki fukin dewa keitai denwa wo manamodo ni setteisuru ka dengen wo okirikudasai)

Nghĩa: Ở gần khu vực ghế ưu tiên hãy để điện thoại ở chế độ im lặng hoặc tắt nguồn.

② 授業中は、音が出ないように携帯電話をマナーモードにしてください。

(jugyochu wa oto ga denai yoni keitaidenwa wo manamodo ni shitekudasai)

Nghĩa: Trong giờ học để không gây ra tiếng động hãy để điện thoại ở chế độ im lặng nhé!

③ 携帯電話はマナーモードに設定の上、通話はご遠慮ください。

(keitai denwa wa manamodo ni settei no ue tsuwa wa goenryokudasai.

Nghĩa: Vui lòng để chế độ im lặng và không nghe điện thoại.

Một số thuật ngữ chế độ điện thoại khác

① Điểm đặc trưng của chế độ “mana modo” đó là thay vì không có âm thanh báo khi có cuộc gọi đến nhưng điện thoại sẽ rung trong tiếng Nhật sẽ là バイブレーション (baipureshon – vibration) hay 震動 (shindo).

② Nếu điện thoại ở chế độ không có âm thanh báo cũng không rung thì tiếng Nhật sẽ là サイレントモード (sairento modo -slient mode).

③ Trong trường hợp khi lên máy bay sẽ dùng thuật ngữ “機内モード” (kinai modo – chế độ trên máy bay), tại chế độ này điện thoại của bạn sẽ không bắt được sóng.

Nếu ở Nhật chắc chắn bạn sẽ gặp các thuật ngữ này ở thông báo chú ý tại nơi công cộng như nhà ga, rạp chiếu phim, máy bay… Nhớ và vận dụng cho đúng nhé!

Hẹn gặp lại các bạn tại bài học tiếng Nhật tiếp theo cùng với các từ vựng Katakana thường gặp.

 

NIPPON★GO – Dịch vụ học tiếng Nhật trực tuyến bất kì lúc nào chỉ với 0 đồng

[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

 

MOTOHASHI (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る