Trong bài học tiếng Nhật lần này, hãy cùng Locobee tìm hiểu về sự khác biệt trong cách dùng hai từ gần nghĩa 懐かしい và 恋しい. Hiểu rõ sự khác biệt và ý nghĩa biểu đạt của hai từ này sẽ giúp bạn vận dụng chúng trong giao tiếp hiệu quả hơn.
懐かしい (natsukashii) và 恋しい (koishii) đều có nghĩa là nhớ về một chuyện đã qua trong quá khứ.
Học tiếng Nhật: Phân biệt cặp từ gần nghĩa 稼ぐ và 儲ける
Ý nghĩa của 懐かしい
👉 懐かしい chỉ việc hoài niệm về những kỉ niệm ngày xưa, mang theo tâm trạng tốt. Từ này sử dụng khi vật gợi nhớ đến chuyện cũ đang ở ngay trước mắt bạn.
Ví dụ:
- 昨日行ったお店で、子供のときに流行った曲が流れていて、懐かしくなった。
(kinou itta omise de kodomo no toki ni hayatta kyoku ga nagarete ite, natsukashiku natta)
Nghĩa: Trong cửa hàng hôm qua tôi đến có mở ca khúc từng nổi tiếng hồi tôi còn nhỏ, hoài niệm quá.
- 昔よく見ていたアニメを見て、懐かしい気持ちになった。
(mukashi yoku mite ita anime o mite, natsukashii kimochi ni natta)
Nghĩa: Xem lại những bộ phim hoạt hình từng xem hồi xưa mang đến cho tôi nhiều cảm xúc hoài niệm.
- 小学校のときの友達に10年ぶりに会って、とても懐かしかった。
(shogakko no toki no tomodachi ni ju nen buri ni atte, totemo natsukashikatta)
Nghĩa: Gặp lại bạn tiểu học sau mười năm xa cách khiến tôi thấy hoài niệm ngày xưa.
- 高校のときの卒業アルバムを見たら、懐かしい気持ちになった。
(koko no toki no sotsugyo arubamu wo mitara, natsukashii kimochi ni natta)
Nghĩa: Xem lại quyển album ảnh tốt nghiệp cấp ba khiến tôi thấy hoài niệm.
Ý nghĩa của 恋しい
👉 恋しい dùng khi bạn nhớ về quá khứ và mang theo tâm trạng buồn rầu, tiếc nuối. Từ này sử dụng khi vật gợi nhớ quá khứ không ở trước mắt bạn.
Ví dụ:
- 家族の写真を見て、とても恋しくなった。
(kazoku no shashin wo mite, totemo koishiku natta)
Nghĩa: Nhìn ảnh gia đình lại khiến tôi thấy nhớ nhung vô cùng.
- 食事中に、国にいる妻と子どものことを思い出して、恋しくなった。
(shokuji chu ni koku ni iru tsuma to kodomo no koto wo omoidashite, koishiku natta)
Nghĩa: Đang ăn cơm, tôi nghĩ đến vợ và con mình đang ở quê nhà và thấy nhớ họ.
- 久しぶりに国の友達から連絡が来て、とても恋しくなった。
(hisashiburi ni kuni no tomodachi kara renraku ga kite, totemo koishiku natta)
Nghĩa: Lâu lắm rồi mới nhận được tin tức từ người bạn đang ở trong nước, tôi thấy nhớ bạn ấy vô cùng.
- 久しぶりにベトナムのフォーを食べたら、とても恋しい気持ちになった。
(hisashiburi ni betonamu no fo wo tabetara totemo koishii kimochi ni natta)
Nghĩa: Lâu lắm rồi mới được ăn phở Việt Nam, khiến tôi thấy nhớ nhung vô cùng.
Cả hai từ đều mang ý nghĩa nhớ về chuyện cũ trong quá khứ, tuy nhiên 懐かしい biểu đạt tâm trạng vui khi hoài niệm với vật gợi nhớ quá khứ ở trước mắt, còn 恋しい thì dùng khi vật gợi nhớ đó không ở trước mắt nên từ đó sinh ra tâm trạng buồn rầu, nhớ nhung.
NIPPON★GO – Dịch vụ học tiếng Nhật trực tuyến bất kì lúc nào chỉ với 0 đồng
[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!
MOTOHASHI (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.