Thế giới văn phòng phẩm của Nhật phải nói là muôn hình vạn trạng. Không chỉ tiện lợi mà còn rất độc đáo và đẹp mắt.
Hãy cùng LocoBee khám phá thế giới này để xem chúng là gì trong tiếng Nhật nhé!
Tiếng Nhật | Cách đọc | Nghĩa |
イーゼル | izeru | giá vẽ |
液状のり | ekijonori | keo dán |
鉛筆 | empitsu | bút chì |
カードリング | kadoringu | vòng xâu (chìa khoá) |
カッター | katta | dao rọc giấy |
画鋲 | gabyo | đinh ghim |
画用紙 | gayoshi | giấy vẽ |
カレンダー | karenda | lịch |
クリップ | kurippu | kẹp giấy |
くれよん | kureyon | bút sáp màu |
蛍光ペン | keikopen | bút nhớ |
消しゴム | keshigomu | cục tẩy (bút chì) |
黒板 | kokuban | bảng đen |
シャープペンシル | shapupenshiru | bút chì kim |
修正テープ | shuseitepu | băng xoá |
修正ペン | shuseipen | bút xoá |
スティックのり | sutikkunori | hồ dạng thỏi |
スプレーのり | supurenori | hồ dạng phun |
Tìm hiểu thêm về Văn hoá công sở ở các công ty Nhật Bản
shinonome kiri (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.