Phương ngữ trong tiếng Nhật là khác nhau giữa các vùng miền, có cả trường hợp cùng một địa phương nhưng ngữ điệu và cách sử dụng lại khác nhau.
Tại chuỗi bài viết mới này, LOCOBEE sẽ giới thiệu các phương ngữ đại diện mà đa số người Nhật đều hiểu được nên nhất định hãy sử dụng thử nhé.
4 nghĩa của phó từ tiếng Nhật: じっと
#1. Phương ngữ Kansai: はよ
- Đọc: hayo
- Nghĩa: nhanh lên
- Thường được sử dụng với nghĩa hối thúc “muốn ai đó nhanh lên”, “khẩn trương đi”
Ví dụ:
1, A: ごめん、まだ準備終わってない!
Gomen, mada junbi owattenai.
Xin lỗi, tớ vẫn chưa chuẩn bị xong!
B: はよして~
Hayoshite.
Nhanh lên.
Tiếng Nhật chuẩn: 早くして~ (hayakushite)
2, A: あと10分で映画始まっちゃう!
Ato juppun de eiga hajimattchau!
Còn 10 phút nữa là đến phim rồi!
B: はよ行こう。
Hayo ikou.
Đi nhanh thôi.
Tiếng Nhật chuẩn: 早く行こう。(hayaku ikou)
#2. Phương ngữ Kansai: ちゃう
- Đọc: chau
- Nghĩa: Trong tiếng Kansai nó có nghĩa là “sai rồi”, “không phải”.
- Mọi người vừa vẫy tay và sử dụng với dạng ちゃうねん, ちゃうで, hoặc dùng với cách nói 2 lần liên tục ちゃうちゃう
- ちゃう được sử dụng như một từ để chơi chữ và チャウチャウ (Chow Chow là tên một loại chó của Trung Quốc)
Giống chó Chow Chow
Ví dụ:
A: あの犬チャウチャウちゃう?
Ano inu chauchau chau.
Con chó kia là giống Chow Chow nhỉ?
Tiếng Nhật chuẩn: あの犬チャウチャウじゃない? (Ano inu chauchau janai)
*チャウチャウ là tên giống chó Chow Chow (ghi ở dạng Katakana)
B: チャウチャウちゃうんちゃう?
Chauchau chaunchau?
Nó chắc không phải là Chow Chow đâu ấy?
Tiếng Nhật chuẩn: チャウチャウじゃないんじゃない?
A: チャウチャウちゃうんか~
Chauchau chaun ka ~
Thế là không phải là Chow Chow à.
Tiếng Nhật chuẩn: チャウチャウじゃないのか~ (Chauchau janai no ka ~)
Chắc chắn bạn đang rất rối đúng không nào?
Bạn có thấy hai phương ngữ này cực kì thú vị không nào? Chúc bạn học tiếng Nhật thật tốt!
Tổng hợp LOCOBEE
bình luận