Thành ngữ là một phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp cách diễn đạt trở nên súc tích và tự nhiên hơn. Trong tiếng Nhật, có nhiều thành ngữ chỉ gồm 3 chữ nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 2 thành ngữ 3 chữ là 月と鼈 và 梨の礫 nhé!
Thành ngữ tiếng Nhật: 冗談にも程がある
月と鼈
Cách đọc: tsuki to suppon
Giải thích:
• 月 (tsuki): Mặt trăng, tượng trưng cho thứ gì đó cao quý, đẹp đẽ, tỏa sáng.
• 鼈 (suppon): Con ba ba, một loài động vật sống dưới nước, thường bị coi là tầm thường và không đẹp mắt.
Đây là một thành ngữ tiếng Nhật có nghĩa là “một trời một vực”, chỉ sự khác biệt rõ rệt, không thể so sánh giữa hai đối tượng. Thành ngữ này được sử dụng để ví von hai thứ hoặc hai người có sự khác biệt lớn về giá trị, chất lượng hoặc đặc điểm, giống như việc so sánh một vật cao quý (mặt trăng) với một vật bình thường (ba ba). Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chênh lệch rõ ràng, thường mang ý so sánh tiêu cực.
Ví dụ:
1. 彼の絵とプロの絵は月と鼈だ。
Kare no e to puro no e wa tsuki to suppon da.
Tranh của anh ấy và tranh của họa sĩ chuyên nghiệp khác nhau một trời một vực.
2. この二つの製品の性能は月と鼈ほど違う。
Kono futatsu no seihin no seino wa tsuki to suppon hodo chigau.
Hiệu năng của hai sản phẩm này khác nhau một trời một vực.
3. このレストランの料理は前に行った店と比べると、まさに月と鼈だ。
Kono resutoran no ryori wa mae ni itta mise to kuraberu to, masani tsuki to suppon da.
Đồ ăn ở nhà hàng này khác hẳn so với nơi trước đây tôi từng đến.
梨の礫
Cách đọc: nashi no tsubute
Giải thích:
• 梨 (nashi): Quả lê
• 礫 (tsubute): Hòn đá nhỏ ném đi
Đây là một thành ngữ tiếng Nhật có nghĩa là “bặt vô âm tín” hoặc “không có hồi âm”. Thành ngữ này xuất phát từ hình ảnh khi ném một hòn đá vào bụi cây hoặc hồ nước, không có bất kỳ tiếng vang hay phản hồi nào trở lại. Tương tự, nó được dùng để miêu tả tình huống khi bạn gửi tin nhắn, thư từ hoặc liên lạc với ai đó nhưng không nhận được bất kỳ phản hồi nào từ họ. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đời sống, công việc, hoặc giao tiếp để diễn tả sự im lặng đáng thất vọng từ phía người nhận.
Ý nghĩa:
• Dùng để diễn tả sự im lặng từ phía đối phương, không có phản ứng, hồi đáp dù đã chờ đợi.
• Mang sắc thái thất vọng hoặc cảm giác bị phớt lờ.
Ví dụ:
1. 彼にメールを送ったけど、梨の礫だった。
Kare ni meru wo okutta kedo, nashi no tsubute datta.
Tôi đã gửi email cho anh ấy nhưng không nhận được hồi âm.
2. 何度も連絡したのに、梨の礫で心配になった。
Nando mo renraku shita no ni, nashi no tsubute de shinpai ni natta.
Tôi đã liên lạc nhiều lần mà vẫn bặt vô âm tín nên tôi thấy lo lắng.
3. 問い合わせをしたのに、梨の礫状態で困っています。
Toiawase wo shita noni, nashi no tsubute joutai de komatteimasu.
Tôi đã gửi yêu cầu nhưng việc không nhận được phản hồi nào thật là đáng lo ngại.
Thành ngữ tiếng Nhật có răng và lưỡi
Học tiếng Nhật miễn phí tại LocoBee với các video học giao tiếp, Minna no Nihongo, thi thử JLPT – Nhanh tay đăng ký thành viên để học mọi lúc mọi nơi, hoàn toàn miễn phí!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Phiếu giảm giá tại Don Quijote: Miễn thuế 10% và giảm thêm 5%
Tặng kèm phiếu giảm giá lên đến 3.000 yên – Mua hàng hiệu với giá cực ưu đãi!
Tổng hợp: LocoBee
bình luận