Thành ngữ tiếng Nhật có răng và lưỡi

Trong tiếng Nhật, những thành ngữ liên quan đến các bộ phận cơ thể không chỉ miêu tả hành động, trạng thái mà còn chứa đựng những bài học sâu sắc về cuộc sống và cách ứng xử. Cùng LocoBee khám phá ý nghĩa thú vị của hai thành ngữ tiếng Nhật 舌の根も乾かぬ内 và 歯に衣着せぬ để hiểu thêm về cách người Nhật quan sát và diễn đạt thế giới xung quanh.

 

舌の根も乾かぬ内

Cách đọc: shita no ne mo kawakanu uchi

Nghĩa đen là khi gốc lưỡi còn chưa khô. Dùng để chỉ việc một người vừa nói điều gì đó, nhưng ngay sau đó đã làm hoặc nói điều trái ngược với lời mình vừa nói. Câu tương đương trong tiếng Việt là nói trước quên sau hoặc lật mặt như bánh tráng.thành ngữ

Cách dùng:

1. 彼女は「もう甘いものは食べない」と決めたと言っていたのに、舌の根も乾かぬ内にケーキを買ってきた。

Kanojo wa “mou amai mono wa tabenai” to kimeta to itteita noni, shita no ne mo kawakanu uchi ni keki wo kattekita.

Cô ấy vừa nói “Tôi quyết định không ăn đồ ngọt nữa” nhưng ngay sau đó lại mua bánh kem.

2. 上司は「残業は減らすべきだ」と言ったが、舌の根も乾かぬ内に新しいプロジェクトを任せてきた。

Joshi wa “zangyo wa herasubekida” to ittaga, shita no ne mo kawakanu uchi ni atarashi purojekkuto wo makasetekita.

Sếp vừa nói phải giảm làm thêm giờ nhưng ngay lập tức lại giao thêm một dự án mới.

3. 学生は「勉強を頑張る」と先生に言ったが、舌の根も乾かぬ内にまたゲームを始めてしまった。

Gakusei wa “benkyou wo ganbaru” to sensei ni ittaga, shita no ne mo kawakanu uchi ni mata gemu wo hajimete shimatta.

Học sinh vừa nói với giáo viên rằng sẽ cố gắng học hành nhưng ngay sau đó lại chơi game tiếp.

 

歯に衣着せぬ

Cách đọc: ha ni kinu kisenu

Nghĩa đen là không bọc vải lên răng. Dùng để chỉ việc nói thẳng, không vòng vo hay né tránh, đôi khi mang sắc thái thẳng thắn đến mức có thể làm tổn thương người nghe. Câu tương đương trong tiếng Việt là thẳng như ruột ngựa.

thành ngữ

Cách dùng:

1. 歯に衣着せぬ物言いをする彼女は一部の人には嫌われるが、多くの人に信頼されている。

Ha ni kinu kisenu mono ii wo suru kanojo wa ichibu no hito ni wa kirawareruga, ooku no hito ni shinrai sarete iru.

Cách nói thẳng thắn của cô ấy khiến một số người không thích, nhưng lại được nhiều người tin tưởng.

2. 部長は歯に衣着せぬ話し方で、部下の問題点をはっきりと指摘した。

Bucho wa ha ni kinu kisenu hanashikata de, buka no mondaiten wo hakkiri to shitekishita.

Trưởng phòng đã thẳng thắn chỉ ra những vấn đề của cấp dưới mà không vòng vo.

3. 彼女は歯に衣着せぬ性格で、思ったことをそのまま口に出すので、時々周りの人を驚かせる。

Kanojo wa ha ni kinu kisenu seikaku de, omotta koto wo sonomama kuchi ni dasu node, tokidoki mawarinohito wo odoroka seru.

Cô ấy có tính cách thẳng thắn, nghĩ gì nói đó, nên đôi khi khiến những người xung quanh ngạc nhiên.

thành ngữ

Điểm chung giữa hai thành ngữ 「舌の根も乾かぬ内」 và 「歯に衣着せず」 là cả hai đều liên quan đến cách con người sử dụng lời nói, nhưng chúng nhấn mạnh vào hai khía cạnh trái ngược nhau. Một bên phê phán tính không nhất quán, còn bên kia đề cao sự trung thực và trực diện trong giao tiếp.

Thành ngữ tiếng Nhật: 単刀直入

thành viên LocoBee

Học tiếng Nhật miễn phí tại LocoBee với các video học giao tiếp, Minna no Nihongo, thi thử JLPT – Nhanh tay đăng ký thành viên để học mọi lúc mọi nơi, hoàn toàn miễn phí!

 (Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

 

Tổng hợp: LocoBee

bình luận

ページトップに戻る