Thành ngữ tiếng Nhật có hạc và mèo

Trong các thành ngữ tiếng Nhật được sử dụng trong cuộc sống có khá nhiều câu có nhắc tới hạc và mèo. Cùng LocoBee tìm hiểu cách dùng của hai thành ngữ 鶴の一声 và 猫の子一匹いない trong bài viết này nhé!

 

#1. Cách đọc và ý nghĩa

鶴の一声

Cách đọc: tsuru no hitokoe

thành ngữ hạc

Thành ngữ này ám chỉ một lời nói hoặc mệnh lệnh mang tính quyết định và không ai có thể phản đối. Hình ảnh con sếu, được coi là một loài động vật cao quý trong văn hóa Nhật Bản, biểu tượng cho quyền uy và sự tôn nghiêm, thể hiện rằng lời nói của người có quyền lực sẽ được tuân thủ ngay lập tức không cần tranh cãi.

猫の子一匹いない

Cách đọc: nekonoko ippiki inai

thành ngữ mèo

Thành ngữ này dùng để miêu tả một nơi hoàn toàn vắng vẻ, không có bóng dáng người hay sinh vật nào. Nó nhấn mạnh sự yên tĩnh hoặc hoang vu đến mức ngay cả một con mèo, vốn hay xuất hiện ở khắp nơi cũng không có mặt.

Tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp: 目当て

 

#2. Cách dùng

Cùng học cách dùng của hai thành ngữ này qua các ví dụ dưới đây nhé

鶴の一声

thành ngữ hạc

1. 会議でみんなが意見を出していたが、社長の鶴の一声で新しい方針が決まった。

Kaigi de minna ga iken wo dashiteitaga, shacho no tsuru no hitokoe de atarashii hoshin ga kimatta.

Mọi người đều đã đưa ra ý kiến ​​của mình tại cuộc họp nhưng chính sách mới được quyết định bởi một lời của giám đốc.

2. その場の雰囲気がまとまらなかったが、リーダーの鶴の一声で議論が終わった。

Sonoba no funiki ga matomaranakattaga, rida no tsuru no hitokoe de giron ga owatta.

Không khí buổi họp đang rối loạn nhưng nhờ lời nói quyết định của trưởng nhóm mà cuộc thảo luận đã kết thúc.

3. 部長の鶴の一声でプロジェクトが突然中止になった。

Bucho no tsuru no hitokoe de purojekuto ga totsuzen chushi ni natta.

Dự án đã bất ngờ bị dừng lại bởi quyết định của trưởng phòng.

猫の子一匹いない

thành ngữ mèo

1. 台風が来ると聞いて、町の商店街には猫の子一匹いなかった。

Taifu ga kuru to kiite, machi no shten machi niwa nekonoko ippiki inakatta.

Khi nghe tin bão sắp đến, khu phố mua sắm trong thị trấn trở nên vắng tanh.

2. 試験の時間が終わった教室には猫の子一匹いない。

Shiken no jikan ga owatta kyoshitsu niwa nekonoko ippiki inai.

Phòng học sau khi giờ thi kết thúc không còn ai cả.

3. 夜遅く、駅のホームには猫の子一匹いない。

Yoruosoku, eki no homu niwa nekonoko ippiki inai.

Nhà ga lúc đêm muộn vắng tanh không một bóng người.

Tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp: 駆け足

Thành ngữ là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ và văn hóa bởi chúng không chỉ phản ánh cách con người nhìn nhận thế giới mà còn truyền tải những giá trị và bài học sâu sắc. Qua hai thành ngữ tiếng Nhật 鶴の一声 và 猫の子一匹いない, ta thấy được cách người Nhật sử dụng hình ảnh động vật gần gũi để diễn đạt những ý nghĩa tinh tế trong cuộc sống.

鶴の一声 thể hiện quyền uy và sức mạnh của lời nói mang tính quyết định, trong khi 猫の子一匹いない khắc họa sự tĩnh lặng, vắng vẻ đầy ấn tượng. Những thành ngữ này không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về ngôn ngữ mà còn cung cấp một góc nhìn thú vị về xã hội và văn hóa Nhật Bản.

Hiểu và sử dụng thành ngữ không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên, sâu sắc hơn trong tiếng Nhật. Vì vậy, hãy tiếp tục khám phá và ứng dụng những thành ngữ này vào cuộc sống hàng ngày để cảm nhận rõ hơn vẻ đẹp của ngôn ngữ và văn hóa xứ sở mặt trời mọc!

thành viên LocoBee

Học tiếng Nhật miễn phí tại LocoBee với các video học giao tiếp, Minna no Nihongo, thi thử JLPT – Nhanh tay đăng ký thành viên để học mọi lúc mọi nơi, hoàn toàn miễn phí!

 (Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

Phiếu giảm giá tại Don Quijote: Miễn thuế 10% và giảm thêm 5%

Tặng kèm phiếu giảm giá lên đến 3.000 yên – Mua hàng hiệu với giá cực ưu đãi!

 

Tổng hợp: LocoBee

bình luận

ページトップに戻る