Những điều có thể bạn chưa biết về kimono

Kimono đã xuất hiện từ hơn 1000 năm trước và là trang phục truyền thống của Nhật Bản, mang trong mình bề dày lịch sử và giá trị văn hóa. Với vẻ đẹp như một tác phẩm nghệ thuật, trước khi khoác lên mình bộ trang phục mang tính biểu tượng này, bạn nên biết một số điều cơ bản mà LocoBee sẽ giới thiệu ngay sau đây.

phụ kiện truyền thống Nhật Bản

Hướng dẫn về trang phục phù hợp trong cuộc sống Nhật Bản

 

7 điều có thể bạn chưa biết về kimono

1. Kimono được làm từ một cuộn vải duy nhất

Mỗi chiếc kimono được làm từ tám dải vải hình chữ nhật cắt ra từ một cuộn vải, gọi là tanmono (反物). Cuộn vải này có kích thước tiêu chuẩn, dài 12,5 mét và rộng 38 cm.

kimono

Khi may kimono, phần vải thừa thường được gấp lại thay vì cắt bỏ. Việc mặc kimono bao gồm ba món đồ thiết yếu: bên dưới kimono thường là lớp áo lót nhẹ gọi là nagajuban (長襦袢). Kimono và lớp áo lót này sẽ được cố định bằng một dải thắt lưng rộng gọi là obi (帯).

 

2. Kimono khác nhau dựa trên người mặc

Có nhiều loại kimono khác nhau phù hợp với độ tuổi và giới tính của người mặc. Chẳng hạn, đàn ông mặc kimono kết hợp với áo khoác và quần rộng gọi là hakama (袴). Các thiết kế cho nam giới thường có màu sắc và họa tiết đơn giản hơn.

kimono Nhật Bản

Phụ nữ mặc các loại kimono khác nhau tùy theo giai đoạn cuộc đời. Ví dụ, trong các sự kiện trang trọng như lễ thành nhân (Seijin no Hi), những cô gái trẻ độc thân thường mặc furisode (振袖) – loại kimono với tay áo dài thướt tha và họa tiết rực rỡ. Trong khi đó, phụ nữ đã kết hôn thường mặc tomosode (留袖) – loại kimono tay ngắn, họa tiết tinh tế hơn và có gắn gia huy. Ngoài ra, bất kể tuổi tác, phụ nữ cũng có thể mặc houmongi (訪問着; kimono thăm viếng) khi đi thăm hỏi hoặc dự tiệc.

Trang phục truyền thống của Nhật Bản

 

3. Có kimono phù hợp với mọi tầng lớp

Kimono được làm từ nhiều loại vải khác nhau như lụa cao cấp, sợi gai dầu bình dân, cotton linh hoạt, và cả vải polyester dễ giặt máy. Kimono lụa thường được dùng trong các dịp cực kỳ trang trọng như trà đạo, đám cưới và đám tang.

kimono Nhật Bản

Ngược lại, yukata (浴衣) – kimono bằng cotton nhẹ nhàng, thường được nam và nữ mặc vào mùa hè, đặc biệt trong các lễ hội mùa hè (matsuri; 祭り). Nhờ chi phí sản xuất thấp hơn, yukata cotton thường có giá cả phải chăng hơn kimono lụa, khiến nó trở thành món quà lưu niệm lý tưởng. Nếu bạn muốn sở hữu một chiếc kimono lụa, bạn có thể tìm mua kimono cũ tại các cửa hàng tái chế hoặc chợ trời ở hầu hết các thành phố lớn tại Nhật Bản, đặc biệt là ở Kyoto.

 

4. Kimono là món quà gia truyền hoàn hảo

Nếu được bảo quản đúng cách, kimono có thể sử dụng qua nhiều thế hệ. Kimono thường được trang trí với kamon (家紋; gia huy), trở thành món quà quý giá truyền từ mẹ sang con gái hoặc cha sang con trai.

kimono Nhật Bản

Ngay cả những chiếc kimono cũ kỹ nhất cũng có thể được hồi sinh bởi các chuyên gia. Họ sẽ tháo đường chỉ, giặt sạch, căng, khâu lại và phục hồi màu sắc của vải để chiếc kimono trông như mới. Nếu kimono thực sự không còn sử dụng được, bạn vẫn có thể tái chế nó. Ví dụ, một chiếc obi có thể trở thành runner trang trí bàn hoặc một tác phẩm nghệ thuật treo tường. Vải từ kimono rách hoặc bị ố cũng có thể được cắt để may váy, túi xách và các phụ kiện khác.

 

5. Kimono là những tác phẩm nghệ thuật có thể mặc được

Kimono được xem là tác phẩm nghệ thuật sống động, thay đổi theo mùa. Vào những tháng lạnh, kimono thường được lót bên trong và làm từ các loại vải dày như lụa. Chúng thường mang họa tiết như hoa mận và hoa anh đào của mùa đông và mùa xuân hoặc lá phong của mùa thu.

Du lịch Nhật Bản tháng 8 năm 2024: đi đâu và làm gì?

Trong khi đó, vào mùa hè, kimono được làm từ các loại vải mỏng nhẹ như lụa mỏng, vải lanh hoặc cotton. Chúng có thể được trang trí bằng những họa tiết đặc trưng mùa hè như lá tre, chuồn chuồn, và các loài hoa mùa hè như hoa bìm bìm và hoa diên vĩ.

 

6. Phụ kiện Kimono có thể thay đổi hoàn toàn phong cách

Kimono truyền thống được phối với nhiều phụ kiện để tăng thêm vẻ đẹp thanh lịch. Các loại giày như zori (草履; dép trang trọng) hoặc geta (下駄; guốc gỗ) không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn thể hiện mức độ trang trọng. Zori được mang cùng kimono trang trọng, tạo vẻ tinh tế, trong khi geta, thường đi kèm yukata, mang lại phong cách thoải mái và lễ hội hơn.

kimono

Phụ kiện truyền thống Nhật Bản

Thắt lưng obi còn mang nhiều ý nghĩa. Kiểu thắt, gọi là musubi (結び), ở phía sau có thể thể hiện tình trạng hôn nhân của người mặc – phụ nữ đã kết hôn thường thắt kiểu đơn giản, trong khi các cô gái trẻ, độc thân chọn những kiểu thắt phức tạp hơn. Các phụ kiện như obijime (帯締め; dây buộc obi) và obidome (帯留め; khóa obi) cũng tăng thêm vẻ đẹp cho obi, với một số màu sắc và họa tiết mang ý nghĩa đặc biệt như thịnh vượng hay may mắn.

 

7. Mặc Kimono có những quy tắc riêng

Từ việc thắt obi gọn gàng phía sau đến việc đảm bảo cổ áo được căn chỉnh duyên dáng, từng chi tiết đều quan trọng khi mặc kimono. Bạn cần chọn họa tiết phù hợp với mùa và bước đi nhỏ nhắn, duyên dáng để tránh vấp ngã. Ngay cả tất tabi và dép zori cũng đóng vai trò hoàn thiện vẻ ngoài cho các dịp trang trọng.

kimono

Tuy nhiên, quy tắc vàng mà bạn tuyệt đối không được quên là cách quấn vạt áo: vạt trái phủ lên vạt phải. Khi quấn kimono quanh ngực, vạt trái phải chồng lên vạt phải. Đây là một chi tiết tưởng chừng nhỏ nhưng mang ý nghĩa văn hóa rất lớn. Quấn kimono vạt phải phủ lên vạt trái chỉ dành riêng cho người đã khuất, biểu tượng cho hành trình sang thế giới bên kia.

Mặc kimono như vậy trong cuộc sống hàng ngày là một sai lầm nghiêm trọng, có thể khiến người khác cảm thấy khó chịu và người mặc xấu hổ. Vì vậy, luôn nhớ: vạt trái phủ lên vạt phải!

 

Lịch sử của Kimono

Junihitoe – bộ kimono 12 lớp mà các cung nữ triều đình thời Heian mặc – vẫn là biểu tượng của sự tao nhã hoàng gia.
Từ “kimono” có nguồn gốc rất đơn giản, ghép từ hai chữ: “mặc” (着る) và “vật” (物). Loại trang phục tối giản này đã trở thành biểu tượng văn hóa Nhật Bản từ thời kỳ Heian (794–1185), khi giới quý tộc thường mặc nhiều lớp áo, trong đó lớp trong cùng gọi là kosode (小袖). Theo thời gian, lớp áo này tiến hóa thành kimono ngày nay.

kimono Nhật Bản

Cách người Nhật mặc kimono đã thay đổi rất nhiều qua các thời kỳ. Trong thời kỳ Edo (1603–1868), kimono đặc biệt phổ biến, nhất là trong giới geisha và các diễn viên kabuki. Tuy nhiên, vào năm 1683, Tokugawa – vị tướng quân thứ năm – cấm sử dụng kimono xa hoa và đắt đỏ. Mặc dù vậy, người dân vẫn tiếp tục mặc chúng, thậm chí sáng tạo ra những thiết kế tinh tế đến mức chỉ người tinh mắt mới nhận ra.

Kimono quay lại thời hoàng kim vào giữa thế kỷ 19, nhưng một lần nữa bị thất sủng trong thời kỳ Minh Trị (1868–1912) khi chính phủ khuyến khích người dân mặc trang phục phương Tây để phù hợp với làn sóng hiện đại hóa. Dẫu vậy, ngày nay, kimono vẫn là một phần không thể thiếu của thời trang Nhật Bản.

 

Kimono không chỉ là trang phục truyền thống của Nhật Bản mà còn là biểu tượng văn hóa trường tồn ở xứ Phù Tang. Dù đã vượt ra khỏi biên giới Nhật Bản và xuất hiện trên các sàn diễn quốc tế, kimono vẫn mang đậm dấu ấn Nhật Bản. Hãy thử sức với bộ trang phục biểu tượng này, nhưng đừng quên tôn trọng nguồn gốc và giá trị của nó.

thành viên LocoBee

ĐĂNG KÝ THÀNH VIÊN LOCOBEE

Tặng kèm phiếu giảm giá lên đến 3.000 yên – Mua hàng hiệu với giá cực ưu đãi!

Phiếu giảm giá tại Don Quijote: Miễn thuế 10% và giảm thêm 5%

 

Tổng hợp: LocoBee

bình luận

ページトップに戻る