Trong tiếng Nhật có một số tục ngữ sử dụng Hán tự là các từ liên quan đến “mèo”. Hãy cùng LocoBee học và ghi nhớ 猫の前の鼠 cùng nghĩa và cách dùng của nó nhé!
Học tiếng Nhật: Phân biệt cặp từ gần nghĩa 指示 và 命令
#1. Cách đọc và ý nghĩa của 猫の前の鼠
- Cách đọc: neko no mae no nezumi
- Nghĩa: sợ hãi đến mức tê liệt, không thể di chuyển
Mèo rất giỏi bắt chuột nên chuột rất sợ mèo. Vì vậy, khi chuột đứng trước mèo, chuột sẽ sợ hãi và không thể di chuyển. Đó là nguồn gốc của câu tục ngữ này. Ví dụ, một số đứa trẻ quá sợ hãi để nói bất cứ điều gì khi bị giáo viên la mắng ở trường. Đứa trẻ đó giống như “con chuột trước con mèo”. Khi mọi người cảm thấy thực sự sợ hãi, họ có thể rơi vào trạng thái không thể di chuyển.
Câu tục ngữ này cho chúng ta biết cách mọi người phản ứng khi đối mặt với điều gì đó đáng sợ hoặc đáng sợ. Nhưng nó cũng dạy chúng ta tầm quan trọng của việc đối mặt với những điều đáng sợ bằng lòng can đảm.
Tên của các loài mèo trên thế giới bằng tiếng Nhật
#2. Cách dùng của 猫の前の鼠
Cùng học cách dùng của tục ngữ này qua 3 ví dụ dưới đây nhé:
1, 虫を前にすると、アン君は猫の前の鼠のようになる。
Mushi wo mae ni suru to, An kun wa neko no mae no nezumi no yoni naru.
Khi đối mặt với côn trùng, bé An giống như chuột con đứng trước mèo vậy.
2, 普段は強気だが、奥さんがそばにいると猫の前の鼠みたいに縮こまる。
Fudan wa tsuyoki daga, okusan ga soba ni iru to neko no mae no nezumi mitai ni chidjikomaru.
Bình thường anh ấy mạnh mẽ lắm nhưng cứ có vợ bên cạnh là anh lại thu mình lại như chuột trước mặt mèo.
3, お化けを見たら、誰だって猫の前の鼠のようになるだろう?
Obake wo mitara, daredatte neko no mae no nezumi no yoni naru daro?
Nếu nhìn thấy ma chắc mọi người sẽ giống như chuột thấy mèo đúng không?
Tục ngữ trong giao tiếp tiếng Nhật: Kotowaza có sự xuất hiện của động vật – Mèo
Học tiếng Nhật miễn phí (thi thử JLPT, Minna no Nihongo…)
ĐỪNG BỎ QUA – HOÀN TOÀN FREE! NHANH TAY ĐĂNG KÝ THÔI NÀO!
(Sau khi đăng ký vào Sinh viên, chọn Tiếng Nhật thực hành để học qua các video, làm đề thi thử!)
Tổng hợp: LocoBee
bình luận