Nhật Bản nổi tiếng là một quốc gia với nhiều món ăn truyền thống ngon đẹp mắt và đậm chất Nhật Bản. LocoBee sẽ giới thiệu tới bạn ngay sau đây là 91 món ăn bạn không thể bỏ qua khi tới hoặc sống ở Nhật. Khi biết rồi chắc chắn bạn sẽ đỡ phải đau đầu khi nghĩ phải ăn gì khi tới Nhật đúng không nào?
Cùng xem nhé!
Ăn gì khi tới Kyoto? 5 món ăn địa phương nhất định nên thử
1. Sushi
2. Tempura
3. Tori no karaage (Gà rán)
4. Tonkatsu (Thịt heo chiên xù)
5. Sashimi
6. Nikujaga (Thịt nấu khoai tây)
7. Mì soba
8. Mì udon
9. Unaju (Cơm lươn)
10. Sukiyaki (Lẩu sukiyaki)
11. Butajiru (Súp thịt heo)
12. Oden
13. Shabushabu (Lẩu shabushabu)
14. Chawanmushi (Trứng hấp)
15. Oyakodon (Cơm thịt gà)
16. Shogayaki (Cơm set thịt xào)
17. Okonomiyaki (Bánh xèo Nhật Bản)
18. Misoshiru (Súp miso)
19. Dashimaki (Trứng cuộn)
20. Ochazuke (Cơm chan trà)
21. Mizutaki (Lẩu mizutaki)
22. Saba no misoni (Cá saba kho vị miso)
23. Takoyaki (Bánh mực chiên)
24. Takikomigohan (Cơm độn)
25. Suteki (Thịt bò nướng)
26. Shoyu ramen (Mì ramen vị shoyu)
27. Mì somen
28. Chirashi zushi
29. Tamago kakegohan (Cơm ăn cùng trứng sống)
30. Natto (Đậu tương lên men)
31. Yakisoba (Mì xào yakisoba)
31. Katsudon (Cơm thịt heo chiên giòn)
33. Tendon (Cơm và đồ chiên như rau củ, cá, mực)
34. Gyutan (Lưỡi bò)
35. Sanma no shioyaki (Cá thu đao nướng vị muối)
36. Ebifurai (Tôm chiên)
37. Karashi mentaiko (Trứng cá tuyết cay)
38. Kinpira gobo (Ngưu bàng xào – Ngưu bàng là một loại rau)
39. Kare raisu (Cơm cà ri)
40. Chikuzenni (Thịt gà nấu với khoai, cà rốt)
41. Katsuo no tataki (Một món làm từ cá katsuo)
42. Ika no shiokara (Mực muối)
43. Yakitori (Gà nướng)
44. Hiyayakko (Đậu phụ mát)
45. Koyadofu (Một loại đậu phụ của Nhật)
46. Kakuni (Thịt kho)
47. Zoni (Một món canh có bánh nếp, đậu đỏ và ăn vào dịp đầu năm mới)
48. Omuraisu (Cơm cuộn trứng)
49. Edamame (Đậu luộc)
50. Buridaikon (Cá cam kho củ cải)
51. Hijiki (Một loại tảo biển màu đen)
52. Yakiniku (Thịt nướng)
53. Kaisendon (Cơm hải sản)
54. Chanpon (Mì chanpon)
55. Kiriboshi daikon (Củ cải khô thái sợi)
56. Ikasomen (Mực tươi thái sợi ăn cùng nước tương)
57. Tonkotsu ramen (Mì ramen vị nước xương heo hầm)
58. Takuan (Củ cải muối – có màu vàng)
59. Shirasudon (Cơm cá shirasu – một loại cá trắng, nhỏ)
60. Anago (Một loại họ lươn)
61. Fugu nabe (Lẩu cá nóc)
62. Yudofu (Đậu phụ)
73. Shiraae (Salad đậu phụ và rau củ)
64. Kimuchi nabe (Lẩu kimchi)
65. Tonkotsu shoyu ramen (Mì ramen vị nước tương, xương heo hầm)
66. Mozuku (Một loại rong biển)
67. Dotenabe (Lẩu dotenabe)
68. Negitoro (Hành và phần toro của cá ngừ)
69. Chanko nabe (Lẩu chanko)
70. Gyudon (Cơm thịt bò)
71. Ikuradon (Cơm trứng cá hồi)
72. Yose nabe (Lẩu yose)
73. Chikuwa (Chả cá)
74. Unohana (Một món làm từ đậu phụ, rau củ)
75. Mentaiko spaghetti (Mì ống vị mentaiko)
76. Okara (Bã đậu)
77. Ebimayo (Tôm chiên vị mayone)
78. Buri no teriyaki (Cá cam kho ngọt)
79. Gyusuji (Gân bò)
80. Agedashi dofu (Đậu phụ chiên)
81. Anmitsu (Món chè của Nhật)
82. Taiyaki (Bánh cá nướng taiyaki)
83. Ika to daikon no nimono (Mực hầm củ cải)
84. Nukazuke (Rau củ muối)
85. Nikisui (Súp thịt)
86. Ohagi (Loại bánh nếp bọc đỗ đen)
87. Saikyo zuke (Cá muối vị miso)
88. Sakura mochi (Một loại bánh nếp của Nhật)
89. Karashi Renkon (Củ sen vị mù tạt)
90. Sanshoku dango (Bánh dango 3 màu)
91. Oyaki (Bánh nhân các loại)
Đọc báo thú vị hơn
Học tiếng Nhật miễn phí (thi thử JLPT, Minna no Nihongo…)
Ưu đãi khi mua sắm, đặt chỗ – đặt bàn
ĐỪNG BỎ QUA – HOÀN TOÀN FREE! NHANH TAY ĐĂNG KÝ THÔI NÀO!
Tổng hợp LOCOBEE
bình luận