Dựa trên một khảo sát được thực hiện bởi một công ty chuyên về dịch vụ chuyển việc, dưới đây là kết quả của bảng xếp hạng 30 ngành nghề ở Nhật có số tiền thưởng cao nhất.
13 chứng chỉ được khuyến khích dành cho người đi làm tại Nhật
Bảng xếp hạng các nghề có tiền thưởng cao nhất ở Nhật
Xếp hạng | Ngành nghề | Tiền thưởng/năm |
1 | Thanh tra nội bộ
内部監査 |
177.1 man yên
|
2 | Pháp vụ/Tài sản trí tuệ/Đặc quyền
法務・知的財産・特許 |
166 man yên |
3 | Nghiên cứu và phát triển (IT, Viễn thông)
研究開発・R&D(IT、通信) |
164.9 man yên |
3 | MR – Trình dược viên
医薬情報担当者 |
164.9 man yên |
5 | 基礎研究
Nghiên cứu cơ bản |
161.6 man yên |
6 | 融資審査・契約保全
Thẩm định tín dụng/Duy trì hợp đồng |
157.6 man yên |
7 | 研究・開発(素材・化学・食品系)
Nghiên cứu và phát triển (vật liệu, hóa học, thực phẩm) |
153.2 man yên |
8 | 品質管理
Quản lý chất lượng |
150.8 man yên |
9 | 製品企画
Kế hoạch sản phẩm |
148.5 man yên |
10 | リサーチ・市場調査
Khảo sát/Nghiên cứu thị trường |
145.8 man yên |
11 | 経営企画・事業企画
Lập kế hoạch kinh doanh |
143.8 man yên |
12 | ITコンサルタント(アプリ)
Tư vấn CNTT (Ứng dụng) |
141.8 man yên |
13 | 回路設計
Thiết kế mạch |
139.1 man yên |
14 | インフラコンサルタント
Tư vấn cơ sở hạ tầng |
137.9 man yên |
14 | ネットワークエンジニア
Kỹ sư mạng |
137.9 man yên |
16 | 評価・実験・デバッグ
Đánh giá/Thử nghiệm/Kiểm tra lỗi |
136.6 man yên |
17 | 組み込みエンジニア
Kỹ sư lắp ghép |
135.7 man yên |
18 | 化学・素材メーカーの営業
Nhân viên kinh doanh của công ty sản xuất hóa chất và vật liệu |
135.5 man yên |
19 | 品質管理・品質保証(ものづくり系)
Kiểm soát chất lượng/Đảm bảo chất lượng (Ngành sản xuất) |
134.3 man yên |
20 | 電機メーカーの営業
Nhân viên kinh doanh của công ty sản xuất đồ điện |
132.3 man yên |
21 | 資材調達
Thu mua vật liệu |
132 man yên |
22 | 営業企画
Kế hoạch kinh doanh |
131.7 man yên |
23 | 技術営業
Nhân viên kinh doanh hàng kĩ thuật |
130.4 man yên |
24 | 医療機器メーカーの営業
Nhân viên kinh doanh hàng máy móc y tế |
130 man yên |
25 | 運用・投資銀行業務
Nhân viên nghiệp vụ của ngân hàng đầu tư |
129.5 man yên |
26 | 設計監理・施工監理・コンストラクションマネジメント
Giám sát thiết kế, giám sát thi công, quản lý xây dựng |
128.5 man yên |
27 | 金融業界の法人営業
Nhân viên kinh doanh ngành tài chính dành cho doanh nghiệp, đoàn thể |
128.4 man yên |
28 | 経理・財務・税務・会計
Kế toán/Tài vụ/Thuế |
124.9 man yên |
29 | 品質管理・品質保証(素材・化学・食品系)
Kiểm soát chất lượng/Đảm bảo chất lượng (Vật liệu, hóa học, thực phẩm) |
124.3 man yên |
30 | 機械設計・金型設計・光学設計
Thiết kế cơ khí, thiết kế khuôn, thiết kế quang học |
123.1 man yên |
30 | 広報・PR・IR
Quan hệ công chúng – Truyền thông – Quan hệ khách hàng |
123.1 man yên |
Bạn có ý kiến gì với bảng xếp hạng này không?
4 văn hoá công sở cơ bản nhất khi làm việc ở Nhật
4 rủi ro ngoài tài chính và mối quan hệ khi chuyển việc ở Nhật
Tổng hợp LOCOBEE