Hakataben - phương ngữ đáng yêu nhất Nhật Bản

Có rất nhiều phương ngữ thú vị ở các vùng khác nhau của Nhật Bản. Bằng cách học phương ngữ, bạn có thể biết được xuất thân của một người qua một cuộc trò chuyện nhỏ hoặc qua ngữ điệu câu chữ.

Học tiếng Nhật qua những câu nói hay về cách sống (kì 1)

Onomatope thường dùng trong tiếng Nhật: さっさと

 

Phương ngữ Hakata – phương ngữ được yêu thích nhất

Trong bài này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về phương ngữ Hakata của tỉnh Fukuoka. Có rất nhiều phương ngữ khác ở Fukuoka như phương ngữ Kitakyushu, phương ngữ Kurume. Trong số đó, phương ngữ Hakata dẫn đầu bảng xếp hạng và được cả nam lẫn nữ yêu thích.

Phương ngữ Hakata rất nhẹ nhàng, dịu dàng. Các cô gái nói phương ngữ Hakata chậm rãi, từ tốn nghe rất ấm áp và dễ thương. Chỉ ở Fukuoka, nơi quen thuộc với cái tên “Mỹ nhân Hakata” – một trong “Tam đại mỹ nhân Nhật Bản”, nếu được một phụ nữ nói với bạn bằng phương ngữ Hakata “Em yêu anh!”, hoặc “Anh say rời ư?”, thì chắc chắn bạn sẽ bị đốn tim mất thôi!

Trong bài này, tôi sẽ giới thiệu về cách dùng tiếp vĩ ngữ – một đặc trưng của phương ngữ Hakata.

 

1, 〜ばい (bai)・〜たい (tai)

Ví dụ:

A: 福岡に来たらやっぱり豚骨ラーメンったい!

Fukuoka ni kitara yappari tonkotsu ramen ttai!

B: いやいや、もつ鍋も食べないかんばい!

Iyaiya, motsu nabe mo tabena ikan bai!

 

Tiếng Nhật chuẩn sẽ là:

A: 福岡に来たらやっぱり豚骨ラーメンだよ!

Fukuoka ni kitara yappari tonkotsu ramen dayo!

B: いやいや、もつ鍋も食べなきゃだよ!

Iyaiya, motsu nabe mo tabenakya dayo!

 

Nghĩa là:

A: Khi đến Fukuoka là phải ăn mì tonkotsu (mì xương hầm)!

B: Không không, còn phải ăn thêm lẩu Motsu-nabe (lẩu lòng tràng) nữa!

 

2, 〜ちゃん (chan)

Ví dụ: うまかっちゃん、食べるっちゃん

Umakacchan, taberucchan.

Tôi ăn mì Umakacchan.

 

Tiếng Nhật chuẩn:

うまかっちゃん、食べるよ。

Umakacchan, taberuyo.

 

3, 〜と? (to)

〜と? (to) có nghĩa tương tự như “〜なの” (nano), là từ phổ biến cho cả nam lẫn nữ.

Các ví dụ phổ biến:

Như vậy, “とっとーと” (tottoto) có nghĩa là “đang lấy đây!”

Ví dụ:

A: このプリン食べていいと?

Kono purin tabete iito?

B: 私がとっとーとよ!

Watashi ga tottoto yo!

 

Tiếng Nhật chuẩn:

A: このプリン食べていいかな?

Kono purin tabete ii kana?

B: 私が取って置いてるんだよ!

Watashi ga totte oi terun dayo!

 

Nghĩa là:

A: Cái bánh pudding này ăn được chứ?

B: Tôi lấy sẵn để đó đấy!

 

4, 〜か (ka)

 

Ví dụ:

“すごい” (gugoi)→ “すごか” (sugoka), nghĩa là hay, tốt, giỏi…

“速い” (hayai) → “速か” (hayaka), nghĩa là nhanh

Ngoài ra, chúng ta có thể kéo dài phần âm cuối để tăng thêm biểu cảm, ví dụ như “すごかー” (sugoka~), “速かー” (hayaka~).

Ví dụ:

福岡空港から博多駅まで地下鉄で5分でつくけん、タクシーより電車の方が速かよ。

Fukuoka kuukou kara Hakata eki made chikatetsu de gofun de tsuku ken, takushi yori densha no hou ga hayaka yo.

 

Tiếng Nhật chuẩn:

福岡空港から博多駅まで地下鉄で5分でつくから、タクシーより電車の方が速いよ。

Fukuoka kuukou kara Hakata eki made chikatetsu de gofun de tsukukara, takushi yori densha no hou ga hayaiyo.

 

Nghĩa là:

Từ sân bay Fukuoka đến ga Hakara mất khoảng 5 phút đi tàu điện ngầm, do đó đi tàu điện sẽ nhanh hơn đi taxi đấy.

 

5, 〜けん (ken)

Ví dụ:

福岡に出張やけん、お土産は明太子ったい!

Fukuoka ni shuccho yaken, omiyage wa mentaiko ttai!

Vì là đi công tác ở Fukuoka, tên tôi mua quà là mentaiko (trứng cá cay)!

 

Tiếng Nhật chuẩn:

福岡に出張だから、お土産は明太子だよ!

Fukuoka ni shuccho dakara, omiyage wa mentaiko dayo!

 

Phương ngữ Hakata là phương ngữ có đặc trưng hay dùng tiếp vĩ ngữ, dẫn đầu bảng xếp hạng được yêu thích. Phụ nữ sẽ đáng yêu hơn và nam giới sẽ nam tính hơn khi dùng phương ngữ Hakata. Fukuoka có nhiều món ngon dành cho người sành ăn như mì tonkotsu (mì xương hầm), lẩu motsu-nabe (lẩu lòng tràng) và mentaiko (trứng cá cay). Khi đến thăm Fukuoka, hãy học và đàm thoại với người bản xứ bằng phương ngữ Hakata, chắc chắn niềm vui của bạn sẽ tăng lên bội phần.

Cách gọi nước súp và đồ ăn kèm tại quán ramen

まったり – phương ngữ độc đáo của Kyoto

 

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Facebook