Tiếp tục với chủ đề tên đồ ăn có Hán tự khó nhằn, lần này LocoBee sẽ giới thiệu tới các bạn 10 đồ ăn tiếp theo nhé!
Cùng xem bạn có viết hay nhớ được mặt chữ đó không nào!
Top 10: Đậu bắp
Hán tự: 陸蓮根 (Rikurenne)
Cách dùng phổ biến: オクラ (okura)
Top 9: Vây cá mập
Hán tự: 鱶鰭 (Fuka hire)
Cách dùng phổ biến: フカヒレ (fukahire)
Top 8: Rong biển đen
Hán tự: 鹿尾菜
Cách dùng phổ biến: ヒジキ (hijiki)
Top 7: Thịt cừu nướng Jingisukan
Hán tự: 成吉思汗
Cách dùng phổ biến: ジンギスカン (Jingisukan)
[Vào bếp cùng LocoBee] Thịt cừu nướng Jingisukan – Ẩm thực vùng Hokkaido
Top 6: Dứa
Hán tự: 鳳梨 (Hourin)
Cách dùng phổ biến: パイナップル (Painappuru)
Top 5: Bơ
Hán tự: 鰐梨 (Waninashi)
Cách dùng phổ biến: アボカド (abokado)
Top 4: Măng tây
Hán tự: 竜髭菜 (Ryuu hige na)
Cách dùng phổ biến: アスパラガス (asuparagasu)
Top 3: Súp lơ xanh
Hán tự: 芽花椰菜 (Mehana yasai)
Cách dùng phổ biến: ブロッコリー (burokkori)
Top 2: Quả kiwi
Hán tự: 彌猴桃 (Bikoutou)
Cách dùng phổ biến: キウイ (kiwi)
Top 1: Chanh leo
Hán tự: 果物時計草 (Kudamono tokeisou)
Cách dùng phổ biến: パッションフルーツ
Bài viết kì 1:
Top 20 tên đồ ăn có Hán tự khó nhằn nhất (kì 1)
Học tiếng Nhật trực tuyến cùng NIPPON★GO và cơ hội nhận quà may mắn
Sưu tầm LOCOBEE