Tổng hợp phương ngữ thường được dùng ở vùng Shikoku
Có rất nhiều phương ngữ thú vị ở các vùng khác nhau của Nhật Bản. Bằng cách học phương ngữ, bạn có thể biết quê hương của đối phương chỉ nhờ một vài từ vựng trong cuộc trò chuyện hoặc ngữ điệu của từ đó.
Lần này hãy cùng LocoBee tìm hiểu về phương ngữ của vùng Shikoku (tỉnh Kagawa, tỉnh Ehime, tỉnh Tokushima, tỉnh Kochi).
Phương ngữ vùng Shikoku khá đa dạng như:
- Phương ngữ tỉnh Kagawa là Sanukiben
- Phương ngữ tỉnh Ehime là Iyoben
- Phương ngữ tỉnh Tokushima là Awaben
- Phương ngữ tỉnh Kochi là Tosaben
Các phương ngữ này có nhiều điểm chung với Kansaiben và phương ngữ vùng Chugoku ở xung quanh. Tuy nhiên, mỗi tỉnh trong số 4 tỉnh trên lại có đặc điểm và cách sử dụng phương ngữ khác nhau. Tiêu biểu như cách kết thúc –chu của Tosaben, -yaken của Iyoben, Awaben, Sanukiben.
いてこーわい
- Đọc: itekowai
Đây là Iyoben với nghĩa là “Tôi đi đây” hay “Đi”.
-wai là từ thường được sử dụng trong Iyoben mang sắc thái kết thúc nhẹ nhàng tương tự như “Tôi đi đây nhé”.
Ngoài ra còn có 1 phương ngữ khác là 帰ってこーわい (kaettekowai) có nghĩa là Hẹn gặp lại.
Ví dụ: ほな、仕事にいてこーわい。
(Hona, shigoto ni itekowai)
Tôi đi làm đây nhé!
かまん
- Đọc: kaman
Đây là Iyoben với nghĩa không vấn đề, không sao. Nó được sử dụng khi có yêu cầu hoặc tư vấn nào đó. Đa số người dân Ehime có tính cách ấm áp và sẵn sàng chia sẻ mọi thứ.
Ví dụ: 愛媛の人は心が広いけん、かまんよ。
(Ehime no hito wa kokoro ga hiroiken, kamanyo)
Người dân ở Ehime có một trái tim bao la nên không vấn đề gì đâu.
おきる
- Đọc: okiru
Đây là Sanukiben với nghĩa là trạng thái đã no chứ không phải là đang ngủ.
Ví dụ: うどん2玉 食べたけん、お腹おきとるわ。
(Udon futatama tabetaken, onaka okitoruwa)
Tôi đã ăn 2 bát mì udon nên giờ no rồi.
やけん・やきん
- Đọc: yaken/yakin
Đây là Sanukiben với nghĩa là “bởi vì”. Từ này sử dụng khi bạn muốn nói lý do. やけん là phương ngữ được sử dụng rộng rãi ở vùng Shikoku.
Ví dụ: ごめん、今から仕事やきん行けんわ。
(Gomen, ika kara shigoto yakin ikenwa)
Xin lỗi, tôi không thể đi vì giờ có công việc.
せこい
- Đọc: sekoi
Đây là Awaben với nghĩa là mệt hoặc ốm. Trong Kansaiben, せこい có nghĩa là keo kiệt, vì vậy nếu bị nói là あんたせこいやろ (anta sekoi yaro) thì hãy hiểu cho đúng nhé.
Ví dụ: 今日は、せこいけん、早く帰りたい。
(Kyo wa, sekoiken, hayaku kaeritai)
Hôm nay tôi mệt nên muốn về nhà sớm.
しわしわ
- Đọc: shiwashiwa
Đây là Awaben với nghĩa là chậm rãi, thư giãn. Phương ngữ này mang sắc thái dễ thương.
Ví dụ: せこうなるけん、しわしわいきよー。
(Sekou naruken, shiwashiwa ikiyo)
Vì tôi thấy mệt nên đi từ từ.
まっこと
- Đọc: makkoto
Đây là Tosaben với nghĩa là thật sự, thực sự. Ngoài ra còn có phương ngữ げに (geni) mang nghĩa tương tự. Bạn có thể sử dụng nó để nhấn mạnh ý của mình.
Ví dụ: げにまっこと、土佐のカツオはうまいぜよ!
(Geni makkoto, Tosa no katsuo wa umaizeyo)
Cá ngừ tại Tosa thực sự rất ngon!
~ないがやないが?
- Đọc: naiga yanaiga
Đây là Tosaben được sử dụng khi muốn nói ~ないんじゃない? (nain janai – chẳng phải là không~). Kết thúc đặc trưng của Tosaben là ~ga. Tỉnh Kochi là quê hương của người hùng Sakamoto Ryouma. Nhờ có bộ phim truyền hình Ryomaden mà Tosaben đã được chú ý hơn ở Nhật Bản.
Ví dụ: 明日は雨降らんのやないがやないが?
(Ashita wa ame furan no yanaiga yanaiga)
Ngày mai chẳng phải là trời sẽ không mưa à?
Tổng kết
Nhiều phương ngữ của vùng Shikoku tương tự như Kansaiben và phương ngữ của vùng Chugoku nhưng chúng được sử dụng với những thay đổi độc đáo tuỳ theo vùng.
Vào mùa hè, có 2 lễ hội nổi tiếng ở Shikoku là “Awa Odori” ở thành phố Tokushima, tỉnh Tokushima và “Lễ hội Yosakoi” ở thành phố Kochi, tỉnh Kochi. Tỉnh Kagawa có món mì udon tuyệt ngon còn tỉnh Ehime là 1 trong những nhà sản xuất mikan (họ quýt) hàng đầu Nhật Bản. Khi đến thăm Shikoku, bạn hãy nhớ học phương ngữ và tích cực nói chuyện với người dân địa phương nhé, bảo đảm chuyến đi của bạn sẽ vui hơn nhiều
Tìm hiểu thêm phương ngữ các vùng miền khác của Nhật Bản
W.DRAGON (LOCOBEE)
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.
bình luận