Iiji~ Phương ngữ Hokuriku có gì khác biệt không?

Phương ngữ của các vùng miền Nhật Bản có rất nhiều từ vựng thú vị. Thông qua việc học phương ngữ, chúng ta có thể dựa vào cách giao tiếp hàng ngày, giọng điệu của đối phương mà phán đoán được quê hương của họ.

Trong bài viết hôm nay, hãy cùng LocoBee tiếp tục tìm hiểu về phương ngữ vùng Hokuriku. Hãy cùng ghé qua các tỉnh Ishikawa, tỉnh Toyama và tỉnh Fukui nào.

Ồn ào mà dễ thương – Phương ngữ Hokkaido ①

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

 

#1. ~じ

Kanazawa – một trong những nhà ga đẹp nhất thế giới

Ví dụ:

A: 昨日はお寿司食べに行ってきてん。

(kino wa osushi tabe ni itte kiten)

Hôm qua tôi đi ăn sushi.

 

B: いいじー!

(iiji~)

Thích thế!

 

#2. きんかんなまなま

 

Ví dụ:

きんかんなまなまになっとるさけ、気ーつけてな。

(kinkannamanama ni nattorusake, ki tsukete na)

Mặt đường đóng băng trơn trượt rồi đấy nên nhớ cẩn thận nhá.

 

#3. きときと

Ví dụ:

こん魚、きときとや!

(kon sakana, kitokito ya)

Cá này tươi nhỉ!

 

#4. つかえんちゃ

 

Ví dụ:

A: お隣に座ってもよろしいですか?

(otonari ni suwatte mo yoroshi desuka)

Tôi ngồi bên cạnh có được không ạ?

 

B: つかえんちゃ。

(tsukaencha)

Không vấn đề gì.

 

#5. きのどくな

 

Ví dụ:

A: 重そうな荷物やぜ。持ってあげる。

(omosouna nimotsu yaze. motte ageru)

Đồ có vẻ nặng vậy. Để tôi bê giúp.

 

B: あれ、きのどくな。

(are, kinodokuna)

Ôi chao, cảm ơn nhé.

 

#6. まいどはや

 

Ví dụ:

まいどはや、きのどくちゃ。

(maidohaya, kinodokucha)

Cảm ơn nhiều vì đã luôn giúp đỡ.

 

#7. こーりゃく

Ví dụ:

忙しそうだね、こーりゃくしよか?

(isogashisou dane, koryaku shiyo ka)

Có vẻ bận rộn nhỉ, tôi giúp gì được không?

 

#8. おちょきん

10 cách gọi “tiểu tiện” trong tiếng Nhật ít gặp trong sách vở

Ví dụ:

そこにおちょきんしねま!

(soko ni ochokin shinema)

Ra kia ngồi thẳng vào!

 

#9. うそうそ

 

Ví dụ:

この服もううそうそやねぇ。

(kono fuku mou usouso yane)

Bộ quần áo này cũ và bẩn rồi nhỉ.

 

#10. はよしねや

Ví dụ:

だらだらしてないで、はよしねや!

(daradara shitenaide, hayoshineya)

Đừng có lề mề nữa, làm mau mau lên nào!

 

Khắp đất nước Nhật Bản, nơi đâu cũng có vô số những từ ngữ địa phương đặc biệt. Có rất nhiều phương ngữ ở vùng Hokuriku chỉ được sử dụng ở vùng đó. Cũng có nhiều từ trong phương ngữ có cách phát âm giống với từ chuẩn nhưng có nghĩa khác hoàn toàn. Nếu người nghe không hiểu rõ thì có thể sẽ dẫn đến những tình huống khiến bạn sẽ ngạc nhiên.

Hokuriku có rất nhiều món ăn ngon từ hải sản như cua, cho đến các ẩm thực hạng B như cơm thịt chiên sốt “sosu katsudon”. Tàu Shinkansen đã chạy đến tận ga Kanazawa ở tỉnh Ishikawa, nên việc đi lại từ khu vực đô thị cũng trở nên vô cùng thuận tiện. Nếu bạn có dịp đi du lịch, hãy nhớ tìm hiểu phương ngữ địa phương, nói chuyện với người dân địa phương và thưởng thức món cá ngon tuyệt nơi đây nhé.

6 cách từ chối lịch sự và 10 cụm từ đệm phù hợp bằng tiếng Nhật

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Facebook