Cách nói Đúng – Có – Vâng – Không trong tiếng Nhật

Trong giao tiếp, Đúng và Không là 2 từ tuy đơn giản nhưng rất quan trọng. Đúng và Không được dùng khi trả lời câu hỏi nghi vấn, được dùng để trình bày ý kiến, ngoài ra còn rất nhiều công dụng khác. Tuy nhiên, tùy vào trường hợp và đối tượng giao tiếp, cách nói Đúng và Không cũng sẽ thay đổi.

Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

10 kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

 

<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>

Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào? 

Đăng kí tại NIPPON★GO

 

<Video bài học >

Xem hoàn toàn miễn phí!

Xem video tại NIPPON★GO

* Cần đăng nhập vào tài khoản

 

<Nội dung bài học>

Phần 1: Cách nói Đúng/Có/Vâng

Trong tiếng Nhật, có 3 cách chính để diễn tả từ Đúng, Có hoặc Vâng.

1, はい

① Trả lời cho câu hỏi nghi vấn

あなたはベトナム人ですか。

Anata wa Betonamu jin desuka

Bạn có phải là người Việt Nam không?

 

はい、ベトナム人です。

Hai, Betonamu jin desu

Đúng vậy, tôi là người Việt Nam.

 

② Khi được gọi tên

Ví dụ khi bạn đi bệnh viện, sau khi lấy số và ngồi chờ, y tá sẽ ra gọi bạn vào phòng khám. Khi nghe đến tên mình bạn cần đáp lại.

 

Y tá: 23番のブイ様はいらっしゃいますか。

Nijusan ban no Buisama wa irasshaimasuka

Anh/chị Bùi mang số 23 có đây không ạ?

 

Bạn: はい。

Hai

Có tôi.

 

③ Khi bạn đồng ý với ý kiến của người khác

Đồng nghiệp: 仕事が終わったら、食事に行きませんか。

Shigoto ga owattara, shokuji ni ikimasenka

Sau khi kết thúc công việc, chúng ta đi ăn chút gì đó đi?

 

Bạn: はい、行きましょう。

Hai, ikimasho

Vâng, đi thôi.

 

2, ええ

Không dùng えー trong văn viết, không dùng đối với cấp trên và khách hàng. ええ phát âm như âm ê kéo dài và không lên giọng, có nghĩa là Đúng hoặc Vâng. Ngoài ra, Khi thể hiện sự ngạc nhiên hoặc nghi vấn, có thể dùng え? và lên giọng

 

Ví dụ:

① Khi đồng tình

飲みに行きますか。

Nomi ni ikimasu ka

Đi nhậu đi?

 

ええ、行きましょう。

Ee, ikimasho.

Vâng, đi thôi.

 

② Khi ngạc nhiên

飲みに行きますか。

Nomi ni ikimasuka

Đi nhậu đi?

 

え?この後の会議に参加しないのですか?

E? Konoato no kaigi ni sanka shinai nodesuka

Ế? Lát nữa anh không gia họp à?

 

3, うん

Đây là cách nói suồng sã của はい, thường được dùng trong mối quan hệ bạn bè bằng vai, gia đình, người thân quen hoặc khi nói chuyện với người nhỏ tuổi, cấp dưới.

 

Ví dụ 1:

ホアさん、あめ食べない?

Hoa san, ame tabenai

Hoa ơi, ăn kẹo không?

 

うん、ありがとう。

Un, arigato.

Ừ, cảm ơn nhé.

 

Ví dụ 2:

お姉さん、晩御飯はカレー?

Onesan, bangohan wa kare

Chị ơi, cơm tối nay là cà ri ạ?

 

うん、カレーだよ。

Un, kare dayo.

Ừ, là cà ri đó.

 

Phần 2: Cách nói Không

Học cách sử dụng すみません – Xin lỗi trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, có 5 cách chính để diễn tả thái độ từ chối hoặc không đồng ý, đó là:

  1. いいえ iie
  2. ちょっと chotto
  3. ダメ dame
  4. 無理 muri
  5. 厳しい kibishii

 

1, いいえ

Đây là từ cơ bản nhất để nói Không. Từ này được dùng để thể hiện thái độ không đồng ý, từ chối hoặc phủ nhận. Từ này thể hiện sự phủ nhận tuyệt đối nên khi dùng cần chú ý.

 

Ví dụ:

あなたは30歳ですか。

Anata wa sanjussai desuka

Bạn 30 tuổi rồi à?

 

いいえ、28歳です。

Iie, nijuhassai desu

Không, tôi 28 tuổi.

 

いいえ (iie) có 1 biến thể là いえいえ (ie ie). Từ này cũng mang nghĩa là Không, ngoài cách dùng như いいえ thì còn được dùng để thể hiện sự khiêm tốn hoặc đáp lại khi đối phương thể hiện sự biết ơn hoặc áy náy.

①Trường hợp thể hiện sự khiêm tốn:

あなたの日本語は上手ですね。

Anata no nihongo wa jozu desune

Tiếng Nhật của bạn giỏi quá.

 

いえいえ、まだまだです。

Ieie, madamada desu

Không không, vẫn chưa đến mức giỏi.

謙遜 và 謙虚 trong đức tính khiêm tốn của người Nhật

 

②Trường hợp đáp lại khi đối phương thể hiện sự biết ơn hoặc áy náy:

Ví dụ 1 (Cảm ơn)

いつもお世話になっております。

Itsumo osewa ni natte orimasu

Cảm ơn anh/chị đã luôn quan tâm chăm sóc.

 

いえいえ、こちらこそお世話になっております。

Ieie, kochira koso osewa ni natte orimasu

Không không, chính tôi cũng phải cảm ơn anh/chị đã luôn quan tâm chăm sóc.

 

Ví dụ 2 (Sau khi thử đồ)

このドレスは返却します、すみません。

Kono doresu wa henkyaku shimasu, sumimasen

Tôi không lấy chiếc váy này. Xin lỗi bạn.

 

いえいえ、とんでもないです。

Ieie, tondemonai desu

Không có gì đâu ạ.

 

2, ちょっと

Từ này nghĩa là có chút, thường được dùng để từ chối một cách uyển chuyển.

 

Ví dụ:

ズンさん、今晩飲みに行きませんか。

Duong san, konban nomi ni ikimasenka

Anh Dương này, tối nay đi uống chút gì đó không?

 

今晩はちょっと…。

Konban wa chotto

Tối nay có chút không được rồi…

 

3, ダメ

Từ này có nghĩa là không được, thường dùng trong hội thoại với bạn bè, người thân thiết hoặc nói với người nhỏ tuổi hơn.

 

Ví dụ:

アン君、今日の宿題ちょっと見せて。

An kun, kyo no shukudai chotto misete

An ơi, cho xem bài tập ngày hôm nay một chút đi.

 

ダメ。見せないよ。

Dame. Misenai yo

Không được. Không cho cậu xem đâu.

 

4, 無理

Từ này có nghĩa là quá giới hạn, vượt quá khả năng, thường dùng để từ chối hoặc thể hiện bản thân không cách nào làm được, không thể sắp xếp được.

 

Ví dụ:

今日はミーティングできますか。

Kyo wa mitingu dekimasuka

Hôm nay họp được không?

 

すみません、明日までにレポートを完成しなければならないので、今日は無理です。

Sumimasen, ashita made ni repoto wo kansei shinakereba naranainode, kyo wa muri desu

Xin lỗi anh, hôm nay không họp được ạ, vì tôi vẫn còn một báo cáo phải làm xong trước ngày mai.

 

5, 厳しい

Từ này có nghĩa là khó, eo hẹp, thường dùng khi làm việc để từ chối một cách lịch sự.

 

Ví dụ:

この商品、もう少し安くなりませんか?

Kono shohin, mosukoshi yasuku narimasenka

Món hàng này có thể giảm giá một chút được không?

 

申し訳ございません。 こちらの商品の値引きは少々厳しいです。

Moshiwake gozaimasen. Kochira no shohin no nebiki wa shosho kibishii desu

Thật sự xin lỗi quý khách, món hàng này giảm giá hơi khó ạ.

Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả! 

Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ

Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

 

* Nội dung bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Facebook