Muôn vàn cách gọi “sản phẩm” đại tiện trong tiếng Nhật

Hỏi: Các bạn vẫn đều đặn hàng ngày chứ?

Đáp: Cái gì cơ?

Hỏi: Cái đó đó!!! Chính là thứ mà hàng ngày cơ thể chúng ta thải ra, là phân đó.

Trong tiếng Nhật, có rất nhiều cách để gọi thứ này. Tuy nhiên bạn đã học được bao nhiêu cách gọi ở trong sách giáo khoa rồi?

Trong bài viết hôm nay, LocoBee sẽ giới thiệu với bạn một số cách gọi không có trong sách vở nhé.

 

便

Ví dụ:

便の検査をしましょう。

(ben no kensa wo shimasho)

Hãy làm xét nghiệm phân.

便は毎日出ていますか?

(ben wa mainichi deteimasuka)

Bạn đại tiện hàng ngày chứ?

 

 大便

Ví dụ:

1, 明日の朝、大便の検査をします。

(ashita no asa, daiben no kensha wo shimasu)

Sáng mai tôi sẽ làm xét nghiệm phân.

2, 大腸検査で大便の採取がある。

(daicho kensa de daiben no saishu ga aru)

Khi làm xét nghiệm đại tràng sẽ có lấy mẫu phân.

 

うんち/ウンチ

Ví dụ:

1, Bố/mẹ:「ウンチが出たら教えてね」

(Unchi ga detara oshiete ne)

“Khi nào con ị xong thì bảo bố/mẹ nhé”

Con: 「ウンチ出たよ!」

(unchi detayo)

“Con ị xong rồi!”

2, 三日前からうんちが出ないの…お腹が苦しいわ。

(mikka mae kara unchi ga denai no… onaka ga kurushii wa)

Ba ngày rồi tôi chưa đi được… bụng tôi khó chịu quá.

 

うんこ/ウンコ

Ví dụ:

1, うわ、ウンコ踏んじゃった!

(uwa, unko funjatta)

Ái, giẫm phải phân mất rồi!

2, お腹痛い、うんこ出そう…。

(onaka itai, unko desou)

Bụng đau quá, buồn đi ngoài quá…

 

糞/くそ/クソ

Ví dụ:

1, このゲームはクソだな。

(kono gemu ha kuso dana)

Trận đấu này chán quá.

2, あいつはクソみたいな奴だ。

(aitsu ha kuso mitaina yatsu da)

Tên đó tồi tệ lắm.

3, このクソ野郎!

(kono kuso yarou)

Thằng khốn khiếp này!

 

うんぴ

Ví dụ:

うんぴしてくるね!

(unpi shite kuru ne)

Tớ đi ngoài tí rồi quay lại!

 

うんぴっぴ

Ví dụ:

昨日からうんぴっぴ出ないの…。

(kinou kara unpippi denai no)

Từ qua đến giờ vẫn chưa đi ngoài được…

 

大きい方

Ví dụ:

1, ちょっと大きい方に行ってくるから時間がかかるかも。

(chotto ookihou ni itte kuru kara jikan ga kakaru kamo)

Tớ phải đi “nặng” chút rồi mới đến nên chắc sẽ mất thời gian hơn.

2, 大きい方に行ってきます。

(ookihou ni itte kimasu)

Tớ đi “nặng” rồi quay lại.

11 từ chỉ “nhà vệ sinh” trong tiếng Nhật và 6 cách nói lịch sự ai cũng nên biết

 

 

お通じ

Ví dụ:

1, お通じを良くする食べ物を食べよう。

(otsuji wo yoku suru tabemono wo tabeyou)

Hãy ăn các thứ đồ ăn giúp tiêu hóa tốt.

2, お通じにお悩みの人にはこの薬が効きますよ。

(otsuji ni onayami no hito ni wa kono kusuri ga kikimasu yo)

Loại thuốc này có tác dụng đối với người gặp khó khăn trong vấn đề đi đại tiện.

 

Mật hiệu để chỉ chuyện đi nhà vệ sinh

Từ xưa chuyện đi vệ sinh đã hay được nói tránh đi thành “đi hái hoa”. Trong tiếng Nhật là “お花を摘みに行ってくる” (ohana wo tsumami ni itte kuru). Đặc biệt là phái nữ thì càng hay dùng từ này.

Ví dụ:

Aさん:どこへ行くの?

(doko e iku no)

Đi đâu thế?

Bさん:ちょっとお花を摘みに行ってきます

(chotto ohana wo tsumami ni itte kimasu)

Tớ đi hái hoa chút.

Nhật Bản – Nơi có nhà vệ sinh rộng nhất thế giới

 

Phân của động vật thì gọi là gì?

Có rất nhiều cách để gọi phân của động vật. Ví dụ như: 糞 (kuso), ふん (fun), フン (fun), くそ (kuso) hay クソ (kuso). Tuy nhiên, nếu là thú cưng của mình thì nhiều người sẽ gọi là “unchi” hoặc “unko”. Còn nếu là thú cưng của người khác, động vật hoang dã hoặc động vật nói chung thì sẽ dùng fun, kuso hoặc unko.

Ví dụ:

1, うちの猫ちゃんがウンチをしたみたい。

(uchi no nekochan ga unchi wo shita mitai)

Hình như mèo nhà mình đi nặng rồi đấy.

2, 家の前に犬のクソがあった、最低だ。

(ie no mae ni inu no kuso ga atta, saitei da)

Trước cửa nhà có phân chó, tệ quá.

3, 外に出た途端、空から鳥のフンが落ちてきた。

(soto ni deta totan, sora kara tori no fun ga ochite kita)

Vừa bước ra ngoài thì bị phân chim từ trên trời rơi trúng.

4, 象の糞(ふん)は大きくてびっくりした。

(zou no kuso wa okikute bikkuri shita)

Phân voi to tới mức tôi bị bất ngờ.

 

Bảo tàng Unko – nơi thú vị để học thêm về phân

Ở Nhật có một bảo tàng rất thú vị để tìm hiểu về phân. Nơi đây đón chào du khách đủ mọi độ tuổi, từ trẻ nhỏ tới người lớn, là một điểm thăm quan, học tập rất nổi tiếng.

Hãy đến thăm nơi đây thử một lần xem sao.

Không gian giải trí cảm giác mới lạ “Bảo tàng phân Yokohama”

 

Qua bài viết lần này, quý độc giả đã học được thêm một số cách gọi “phân” trong tiếng Nhật rồi. Các cách gọi không phải do sự khác biệt về màu sắc hay độ cứng mà được sử dụng tùy vào từng tình huống, hoàn cảnh. Điều này có lẽ do đặc điểm của người Nhật là luôn sử dụng các từ khác nhau cho phù hợp với hoàn cảnh.

Đây đều là những từ vựng mà bạn khó có thể học được khi ngồi trên ghế nhà trường. Hãy theo dõi LocoBee để tiếp tục học những từ vựng không có trong sách giáo khoa nhé!

Bạn biết gì về nhà vệ sinh với công nghệ Nhật Bản?

 

Kazuharu (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

Facebook