11 từ chỉ “nhà vệ sinh” trong tiếng Nhật và 6 cách nói lịch sự ai cũng nên biết

Với người học tiếng Nhật thì có lẽ ai cũng biết nhà vệ sinh có nghĩa là トイレ (toire). Nhưng bạn biết không trong tiếng Nhật còn rất nhiều từ và cách nói khác để chỉ việc đi vệ sinh hay nhà vệ sinh. Để không bị bỡ ngỡ khi gặp cách nói mới hãy cùng tìm hiểu trong bài viết ngày hôm nay cùng LocoBee nhé!

Tại bài viết này, bạn sẽ được biết đến 11 từ đều có nghĩa là “nhà vệ sinh”, 6 cách nói lịch sự cùng với các ví dụ kèm theo.

 

Cách gọi khác nhau của nhà vệ sinh

1, トイレ

  • Đọc: toire
  • Nghĩa: nhà vệ sinh

Là cách mà tất cả mọi người đều sử dụng.

2, お手洗い(おてあらい)

  • Đọc: otearai
  • Nghĩa: nhà vệ sinh

Là cách gọi dùng trong đời sống hàng ngày.

3, 化粧室(けしょうしつ)

  • Đọc: keshoshitsu
  • Nghĩa: phòng trang điểm

Là từ được nữ giới dùng.

4, 便所(べんじょ)

  • Đọc: benjo
  • Nghĩa: hố tiêu

Do có nơi để đi tiểu tiện, đại tiện nên được gọi là 便所 (TIỆN SỞ) và được dùng nhiều bởi nam giới (nữ giới ít dùng).

10 cách gọi “tiểu tiện” trong tiếng Nhật ít gặp trong sách vở

 

5, 厠(かわや)

  • Đọc: kawaya
  • Nghĩa: nhà xí (nhà vệ sinh từ thời rất xưa ở Nhật)

Không còn được dùng nhiều ở cuộc sống hiện tại nhưng có thể gặp ở các toà nhà thời xưa.

6, 雪隠(せっちん)

  • Đọc: secchin
  • Nghĩa: nhà vệ sinh

Thường được dùng nhiều ở các câu chuyện cổ còn hiện tại gần như không dùng.

7, 憚り(はばかり)

  • Đọc: habakari
  • Nghĩa: nhà vệ sinh

Từ được dùng trước đây, nơi người ta làm việc kín đáo không muốn để người khác thấy. Hiện tại gần như không dùng.

8, 御不浄(ごふじょう)

  • Đọc: gofujo
  • Nghĩa: nhà vệ sinh, phòng rửa tay

Chủ yếu được sử dụng bởi nữ giới, mang sắc thái lịch sự. Hiện tại không còn sử dụng nhiều.

9, パウダールーム

  • Đọc: pauda rumu
  • Nghĩa: phòng trang điểm
  • Xuất phát từ tiếng Anh “powder room”

Là cách quen thuộc của nữ giới. Có thể bắt gặp ở nhà vệ sinh trong khách sạn, trung tâm mua sắm, nhà hàng.

10, レストルーム

  • Đọc: resuto rumu
  • Nghĩa: nhà vệ sinh
  • Xuất phát từ tiếng Anh “rest room”

Có thể bắt gặp ở nhà vệ sinh trong khách sạn, trung tâm mua sắm, nhà hàng.

11, WC(ダブリューシー)

  • Đọc: daburyu shi
  • Nghĩa: nhà vệ sinh
  • Xuất phát từ tiếng Anh “water closet”

12 từ vựng là “sản phẩm cơ thể” trong tiếng Nhật được nói như thế nào?

 

Người Nhật tránh cách nói trực tiếp

Với bạn bè thân thiết hoặc người trong gia đình, người Nhật vẫn sử dụng các cách nói như ちょっとトイレ (chotto toire – đi vệ sinh một lát) hay 便所へ行ってくる (benjo e ittekuru – đi vệ sinh). Trong những trường hợp không phải như thế, người Nhật sẽ sử dụng cách nói giảm, nói tránh để tạo ấn tượng lịch sự.

Văn hoá Nhật Bản – Bồn cầu đa chức năng

Mặc dù đi vệ sinh là nhu cầu hoàn toàn tự nhiên của con người và chẳng có gì là xấu hổ. Tuy nhiên việc nói một cách lịch sự là phép tắc được người Nhật tin và sử dụng để không làm ảnh hưởng đến bầu không khí thời điểm đó, đặc biệt là trong các bữa tiệc, ăn uống. Hãy cùng tìm hiểu các cách nói phù hợp ngay sau đây nhé!

 

Khi cần đi vệ sinh nên nói như thế nào cho lịch sự?

1, お化粧直しに行く

  • Đọc: okesho naoshi ni iku
  • Nghĩa: đi sửa lại lớp trang điểm

Được dùng bởi nữ giới. Vì ở trong nhà vệ sinh thường sẽ có gương nên mọi người sẽ sử dụng để là nơi sửa lại lớp trang điểm hay kiểu tóc. Do đó khi đi sửa lớp trang điểm cũng có nghĩa tương đương với việc đi vào nhà vệ sinh.

 

Ví dụ: ちょっとお化粧直しに行ってきますね。

Chotto okesho naoshi ni ittekimasu ne.

Tôi đi sửa lại lớp trang điểm một chút nhé.

Có nên trang điểm trên các phương tiện giao thông công cộng?

 

2, 手を洗いに行く

  • Đọc: te wo arai ni iku
  • Nghĩa: đi rửa tay

Đây là một cách thường được sử dụng. Vì sau khi đi vệ sinh nhất định sẽ rửa tay nên có thể dùng thay thế cho việc nói trực tiếp là đi vệ sinh. Ngoài ra dùng với cách nói お手洗いに行く (otearai ni iku).

Ví dụ:

1, ちょっとお手洗いに行ってきます。

Chotto wo tearai ni ittekimasu.

Nghĩa: Tôi đi vào nhà vệ sinh một lát.

 

2, 食事の前に手を洗いに行ってきますね。

Shokuji no mae ni te wo arai ni ittekimasu ne.

Nghĩa: Trước khi ăn, tôi đi rửa tay đã nhé.

Do cách nói “đi sửa lớp trang điểm” chỉ được sử dụng bởi nữ giới còn cách nói “đi rửa tay” thì lại có thể sử dụng được cả nam và nữ. Nếu là nam giới khi đi cùng với cấp trên thì thay vì dùng với トイレ thì dùng với cách 手を洗いに行く hay お手洗いに行く sẽ để lại ấn tượng nhã nhặn và lịch sự hơn.

 

3, 用を済ます・用を足す

  • Đọc: yo wo sumasu/yo wo tasu
  • Nghĩa: đi giải quyết

用 ở đây được hiểu là một điều gì đó phải làm, cách nói giảm nói tránh của việc đi vệ sinh. Thường được sử dụng bởi nam giới nhiều hơn.

Ví dụ:

1, すみませんが、ちょっと用を済ましてきます。

Sumimasen ga, chotto yo wo sumashite kimasu.

Xin lỗi tôi đi giải quyết.

2, 外出の前に用を足してきます。

Gaishutsu no mae ni yo wo tashite kimasu.

Trước khi ra ngoài, đi giải quyết cái đã.

 

4, 御不浄に行く

  • Đọc: gofujo ni iku
  • Nghĩa: đi ra ngoài

Như giải thích ở trên, đây là từ khá cổ, dùng để nói tránh việc đi vệ sinh, mang màu sắc sang trọng, được sử dụng nhiều bởi phụ nữ trung tuổi.

Ví dụ: ちょっと御不浄に。

Chotto gofujo ni.

Nghĩa: Đi ra ngoài một chút.

 

“Ngôn ngữ mật” chỉ việc đi vệ sinh

1, Chỉ dành cho nữ giới

  • お花を摘みに行く(おはなをつみにいく)
  • Đọc: ohana wo tsumi ni iku
  • Nghĩa: đi “hái hoa”

Đây vốn là từ dùng trong việc leo núi, do tư thế ngồi xổm đi vệ sinh của nữ giới giống với hình ảnh đang hái hoa.

Ví dụ: ちょっとお花を摘みに行ってきますね。

Chotto ohana wo tsumi ni ittekimasu ne.

Tôi đi “hái hoa” một chút nhé.

 

2, Chỉ dành cho nam giới

  • 雉撃ちに行く (きじうちにいく)
  • Đọc: kijiuchi ni iku
  • Nghĩa: đi “bắn chim trĩ”

Tư thế người nam giới đi vệ sinh lại giống người thợ săn đi bắn chim trĩ nên người ta sử dụng cách nói này.

Ví dụ: 雉撃ちに行ってきます。

Kijiuchi ni ittekimasu.

Tôi đi “bắn chim trĩ” đây.

Các bạn thấy đấy người Nhật có rất nhiều cách chỉ “nhà vệ sinh” cũng như cách nói đi vệ sinh một cách khéo léo. Để xây dựng một hình ảnh đẹp trong mắt mọi người thì việc làm chủ các cách nói này và sử dụng khéo léo trong các trường hợp là điều vô cùng quan trọng.

Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

 

Kazuharu (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る