Khi du học tại Nhật Bản, ngoài việc học tập trên lớp bạn còn cần giao tiếp với bạn bè và giáo vụ trong trường về học phí hoặc visa… Do vậy ngoài kiến thức trong sách vở, bạn cũng nên lưu ý đến những câu nói có thể có ích trong các trường hợp này.
Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào?
Nội dung bài viết
Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ
<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>
<Video bài học >
Xem hoàn toàn miễn phí!
* Cần đăng nhập vào tài khoản
<Nội dung bài học>
Phần 1: Trong lớp học
Một số mẫu câu cần biết
1, ちょっとわかりません。
Chotto wakarimasen
Em có chút không hiểu.
2, もう一度お願いします。
Mo ichido onegaishimasu
Xin hãy nói lại một lần nữa.
3, もう少しゆっくり話してください。
Mo sukoshi yukkuri hanashite kudasai
Xin hãy nói chậm hơn một chút.
4, …はどういう意味ですか。
… wa doiu imi desuka
Từ … có nghĩa là gì vậy?
5, AとB はどう違いますか。
Ei to bi wa do chigai masuka
A và B khác nhau như thế nào?
6, 今から出席を取ります。
Ima kara shusseki wo torimasu
Bây giờ thầy/cô sẽ điểm danh.
7, 明日は11時に就職の面談があるので、欠席/早退/遅刻させていただけますか。
Ashita wa juichiji ni shushoku no mendan ga aru node, kesseki/sotai/chikoku sasete itadakemasu ka
11 giờ ngày mai em có buổi hướng dẫn về tìm việc làm nên em có thể nghỉ học/về sớm/đi trễ được không ạ?
8, 少し外に出てもいいですか。
Sukoshi soto ni dete mo iidesuka
Em có thể ra ngoài một chút được không?
Ví dụ:
Giáo viên: 皆さん、今日は環境のことを勉強します。23ページを読んでください。
Minasan, kyo wa kankyo no koto wo benkyo shimasu. Nijusan peiji wo yonde kudasai
Các em, hôm nay chúng ta sẽ học các từ về môi trường. Mọi người hãy đọc trang 23.
Bạn: 先生、すみませんが、分からない言葉があります。
Sensei, sumimasen ga, wakaranai kotoba ga arimasu
Thưa cô, em có từ này không hiểu.
Giáo viên: 何ですか。
Nan desuka
Từ nào vậy?
Bạn: 排気ガスとはどういう意味ですか。
Haiki gasu towa doiu imi desuka
Haiki gasu nghĩa là gì ạ?
Giáo viên: 排気ガスとは車などが出すガスです。
Haiki gasu towa kuruma nado ga dasu gasu desu
Haiki gasu là khí thải ra từ ô tô chẳng hạn.
Bạn: 分かりました。ありがとうございます。
Wakarimashita. Arigato gozaimasu
Vâng em đã hiểu. Cảm ơn cô ạ.
Phần 2: Khi trò chuyện với nhân viên trong trường
Thông thường các vấn đề như học phí, kết nối wifi, thư viện, sách giáo khoa,… bạn đều cần tìm tới phòng giáo vụ để hỏi.
Các từ vựng cần biết
1,学費 (gakuhi): Học phí
2,支払いする (shiharai suru): Thanh toán
3,振り込む (furikomu): Chuyển khoản
4,WIFIにアクセスする (waifai ni akusesu suru): Kết nối wifi
5,学生証 (gakuseisho): Thẻ học sinh
6,在学証明書 (zaigaku shomeisho): Giấy chứng nhận đang là học sinh
7, 卒業見込証明書 (Sotsugyo mikomi shomeisho): Giấy chứng nhận sắp tốt nghiệp
8, 推薦状 (Suisenjo): Thư giới thiệu
Ví dụ 1: Hỏi về học phí
Bạn: すみません、ちょっとお伺いしてもよろしいですか?来学期の学費はいつまでに支払いしなければいけませんか。
Sumimasen, chotto oukagai shite mo yoroshii desu ka. Raigakki no gakuhi wa itsu made ni shiharai shinakereba ikemasenka
Xin lỗi em muốn hỏi một chút có được không ạ? Hạn đóng học phí kì sau là tới bao giờ ạ?
Nhân viên nhà trường: 来月の12日までにお支払いをお願いします。
Raigetsu no juni nichi made ni oshiharai wo onegaishimasu
Em hãy đóng trước khi hết ngày 12 tháng sau nhé.
Bạn: 分かりました。ベトナムの銀行から振り込んでもよろしいですか。
Wakarimashita. Betonamu no ginko kara furikonde mo yoroshii desuka
Em rõ rồi. Vậy em có thể chuyển tiền từ ngân hàng Việt Nam qua được không ạ?
Nhân viên nhà trường: いいですよ。それなら、口座振替依頼書を発行しますね。
Iidesu yo. Sorenara, kozafurikae iraisho wo hakkou shimasu ne
Được chứ. Nếu vậy thì cô sẽ xuất phiếu yêu cầu chuyển tiền cho em.
Bạn: ありがとうございます。
Arigato gozaimasu
Em cảm ơn.
Ví dụ 2: Xin thư giới thiệu
Bạn: すみません。大学に応募しているので、推薦状が必要なのですが。
Sumimasen. Daigaku ni obo shiteiru node, suisenjo ga hitsuyo nano desuga
Xin lỗi cho em làm phiền một chút. Em đang nộp hồ sơ vào đại học và cần có thư giới thiệu ạ.
Nhân viên nhà trường: 分かりました。学校の推薦状でいいですか。それとも担任の先生の推薦状ですか。
Wakarimashita. Gakko no suisenjo de iidesu ka. Soretomo tannin no sensei no suisenjo desuka
Cô hiểu rồi. Vậy em cần thư giới thiệu của trường hay của giáo viên chủ nhiệm?
Bạn: 学校の推薦状でお願いします。
Gakko no suisenjo de onegaishimasu
Cho em xin thư giới thiệu của trường ạ.
Nhân viên nhà trường: 他の書類はいりますか。
Hoka no shorui wa irimasuka
Ngoài ra em còn cần giấy tờ gì không?
Bạn: はい、卒業見込証明書もお願いします。この2つだけで結構です。
Hai, sotsugyo mikomi shomeisho mo onegaishimasu. Kono futatsu dakede kekko desu
Vâng. Nhờ cô làm hộ em cả giấy chứng nhận sắp tốt nghiệp. Chỉ 2 giấy này thôi ạ.
Nhân viên nhà trường: 分かりました。手数料は200円です。2番目の窓口に行ってお支払いください。
Cô hiểu rồi. Lệ phí là 200 yên. Em qua cửa số 2 thanh toán nhé.
Wakarimashita. Tesuryo wa nihyakuen desu. Nibanme no madoguchi ni itte oshiharai kudasai
Bạn: はい、いつごろ書類をいただけますか。
Hai, itsu goro shorui wo itadakemasuka
Vâng. Khoảng tới khi nào thì nhận được ạ?
Nhân viên nhà trường: 明日の午後ですね。
Ashita no gogo desu ne
Chiều mai nhé.
Bạn: 分かりました。ありがとうございます。
Wakarimashita. Arigato gozaimasu
Em rõ rồi. Em cảm ơn ạ.
Làm thế nào để học tập hiệu quả tại trường tiếng Nhật?
Cùng với bài viết và video bài học tại NIPPON★GO, LocoBee tin chắc rằng bạn có thể cảm thấy thích thú hơn trong giờ học tiếng Nhật của mình. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả nhé!
Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật
* Nội dung bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.
bình luận