Từ vựng tiếng Nhật về triệu chứng bệnh thường gặp và tên phòng khám tương ứng!
Sống tại Nhật Bản, đôi khi bạn sẽ cảm thấy cơ thể không được khoẻ hay khi có tình huống khẩn cấp xảy ra, bạn lo lắng không biết nên đến bệnh viện hay phòng khám nào? Khi đó, hãy nhanh chóng mở danh sách sau ra để xem nhé! Nhân tiện, đối với trẻ em bạn chỉ cần đến 小児科(shouni-ka)là sẽ khám được tất cả.
Triệu chứng | Ý nghĩa | Tên khoa | Ý nghĩa |
あごが外れた (Ago ga hazureta) |
Đau quai hàm | 口腔外科(Kouku-geka) | Khoa Miệng |
アトピー性皮膚炎 (Atopi seihifuen) |
Viêm da dị ứng | 皮膚科 (Hifu-ka) | Khoa Da liễu |
アレルギー(花粉症含む) Arerugi(kafunshoufukumu) | Dị ứng (cả dị ứng phấn hoa) |
内科 (Nai-ka) | Khoa Nội |
耳鼻咽喉科 (Jibi-inko-ka) | Khoa Tai mũi họng | ||
皮膚科 ( Hifu-ka) | Khoa Da liễu | ||
アレルギー科 (Arerugi-ka) | Khoa Dị ứng | ||
いぼ ( Ibo) | Mụn cóc | 皮膚科 (Hifu-ka) | Khoa Da liễu |
形成外科 (Keisei-geka) | Khoa Phẫu thuật tạo hình | ||
インフルエンザ (Infuruenza) | Cúm | 内科 (Nai-ka) | Khoa Nội |
耳鼻咽喉科 (jibi-inko-ka) | Khoa Tai mũi họng | ||
風邪 (Kaze) | Cảm lạnh | 内科 (Nai-ka) | Khoa Nội |
耳鼻咽喉科 (Jibi-inko-ka) | Khoa Tai mũi họng | ||
月経不順 (Gekkei fujun) | Kinh nguyệt bất thường | 婦人科 (Fujin-ka) | Phụ khoa |
血尿 (Ketsunyo) | Đi tiểu ra máu | 泌尿器科 (Hinyouki-ka) | Khoa Tiết niệu |
下痢 (Geri) | Tiêu chảy | 内科 (Nai-ka) | Khoa Nội |
骨折 (Kossetsu) | Gãy xương | 整形外科 (Seikei-geka) | Khoa Chỉnh hình |
高血圧 (Kouketsuatsu) | Cao huyết áp | 内科 (Nai-ka) | Khoa Nội |
循環器科 (Jyunkan-ki-ka) | Khoa Tim mạch | ||
痔 (Ji) | Trĩ | 肛門科 (koumon-ka ) | Khoa Hậu môn |
視力低下 (Shiryoku teika) | Giảm thị lực | 眼科 (Gan-ka) | Khoa Mắt |
頭痛 (Zutsu) | Đau đầu | 脳神経外科 (noushinkei-geka) |
Khoa Phẫu thuật thần kinh |
内科 (Nai-ka) | Khoa Nội | ||
蕁麻疹 (Jinmashin) | Phát ban | 内科 (Nai-ka) | Khoa Nội |
皮膚科 (Hifu-ka) | Khoa Da liễu | ||
擦り傷 (Surikizu ) | Trầy da | 外科 (Ge-ka) | Khoa Ngoại |
性病 (Seibyou) | Bệnh lây qua đường tình dục | 泌尿器科 (男性) (Hinyouki-ka) |
Khoa tiết niệu |
婦人科(女性)(fujin-ka) | Phụ khoa | ||
喘息 (Zensoku) | Hen suyễn | 内科 (Nai-ka) | Khoa Nội |
糖尿病 (Tounyobyo) | Bệnh tiểu đường | 内科 (Nai-ka) | Khoa Nội |
打撲 (Daboku ) | Vết thâm tím | 整形外科 (seikei-geka) | Khoa Chỉnh hình |
外科 (Ge-ka) | Khoa Ngoại | ||
動物に噛まれた (Doubutsuni kamareta) |
Bị động vật cắn | 整形外科 (seikei-geka) | Khoa Chỉnh hình |
外科 (Ge-ka) | Khoa Ngoại | ||
にきび (Nikibi) | Mụn trứng cá | 皮膚科 (hifu-ka) | Khoa Da liễu |
妊娠 (Ninshin) | Có thai | 産婦人科 (San-fujin-ka) | Khoa Phụ sản |
眠れない (Nerenai) | Mất ngủ | 心療内科 (Sinryo-nai-ka) | Khoa Thần kinh |
ねんざ (Nenza) | Bong gân, trật khớp | 整形外科 (seikei-geka) | Khoa Chỉnh hình |
喉の痛み (Nodono itami) | Đau họng | 耳鼻咽喉科 (Jibi-inko-ka) | Khoa Tai mũi họng |
歯が痛い (Haga itai) | Đau răng | 歯科 (Shi-ka) | Khoa Răng |
吐き気 (Hakike) | Buồn nôn | 内科 (Nai-ka) | Khoa Nội |
腹痛 (Fukutsu) | Đau bụng | 内科 (Nai-ka) | Khoa Nội |
鼻血 (Hanaji ) | Chảy máu cam | 耳鼻咽喉科 (Jibi-inko-ka) | Khoa Tai mũi họng |
貧血 (Hinketsu) | Thiếu máu | 内科 (Nai-ka) | Khoa Nội |
ヘルペス (Herupesu) | Herpes (nhiệt miệng) | 皮膚科 (hifu-ka) | Khoa Da liễu |
内科 (Nai-ka) | Khoa Nội | ||
便秘 (Benpi) | Táo bón | 内科 (Nai-ka) | Khoa Nội |
水虫 (Mizu mushi) | Nấm da | 皮膚科 (hifu-ka) | Khoa Da liễu |
耳の痛み (Mimino itami) | Đau tai | 耳鼻咽喉科 (Jibi-inko-ka) | Khoa Tai mũi họng |
目が赤い ( Mega akai) | Mắt đỏ | 眼科 (Gan-ka) | Khoa Mắt |
虫刺され (Mushi sasare) | Côn trùng đốt | 皮膚科 (hifu-ka) | Khoa Da liễu |
やけど (Yakedo) | Bỏng | 皮膚科 (hifu-ka) | Khoa Da liễu |
形成外科 (keisei-geka) | Khoa phẫu thuật tạo hình | ||
腰痛 (Youtsuu) | Đau thắt lưng | 整形外科 (seikei-geka) | Khoa Chỉnh hình |
Ngoài ra, bạn có thể tải về phiếu khám bệnh đa ngôn ngữ theo link sau.
https://www.kifjp.org/medical/
Trước khi đến bệnh viện hãy xác nhận tình trạng bệnh của mình một cách cẩn thận nhé!
bình luận