Học quán dụng ngữ thường gặp để sử dụng tiếng Nhật tự nhiên hơn – hàng た (kì 2)

Quán dụng ngữ (慣用句 – Kanyoku) là 1 bộ phận không thể không nhắc đến trong tiếng Nhật. Nhờ việc sử dụng nó mà câu văn, câu nói trở nên ngắn gọn, súc tích và rõ nghĩa hơn. Khi làm chủ được các quán dụng ngữ và vận dụng vào quá trình sử dụng tiếng Nhật của mình, bạn sẽ ít gặp khó khăn khi diễn đạt!

Tiếp tục tìm hiểu về nghĩa và cách dùng của 3 quán dụng ngữ ngay sau đây nhé!

[LocoBee Job] Cùng LocoBee tìm việc ở Nhật!

Bí quyết chiến đấu với phần thi đọc hiểu của bài JLPT

 

#1. 手塩にかける

  • Đọc: teshio ni kakeru (てしおにかける)
  • Nghĩa: tự mình chăm sóc, nuôi nấng một cái gì đó (vật/người)

Ví dụ:

手塩にかけて育てた野菜は美味しい。

Teshio ni kakete sodateta yasai wa oishii.

Rau do tự mình cất công trồng thật là ngon.

 

#2. 手の平を返す

  • Đọc: te no hira wo kaesu (てのひらをかえす)
  • Nghĩa: đột nhiên thay đổi lời nói, thái độ đối với một đối tượng nào đó, ví dụ trước nay luôn thân thiết, tự dưng trở nên lạnh nhạt và ngược lại

Ví dụ:

あの人は手のひらを返すことで有名な人です。

Ano hito wa te no hira wo kaesu koto de yumei na hitodesu.

Người kia nổi tiếng là một người thay đổi thái độ.

 

#3. 手に余る

  • Đọc: te ni amaru (てにあまる)
  • Nghĩa: một việc gì đó là quá khả năng của một ai đó

Ví dụ:

私の手に余る仕事だったので、加藤さんに回した。

Watashi no te ni amaru shigoto dattanode, Kato san ni mawashita.

Công việc đó vượt quá khả năng của tôi nên đã bàn giao cho anh Kato.

Hãy nắm rõ nghĩa và cách dùng để vận dụng vào câu văn, câu nói của bạn khi sử dụng tiếng Nhật nhé! Chắc chắn bạn sẽ ghi điểm trong mắt đối phương về trình độ tiếng Nhật “đỉnh” của mình đấy!

Đăng kí học tiếng Nhật trực tuyến với hơn 300 video bài học

 

Ngọc Oanh (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る