いい, đọc là ii, có thể hiểu đơn giản là tốt. Tuy nhiên tùy vào văn cảnh và từ đi kèm, いい có thể biểu đạt nhiều ý nghĩa khác nhau. Hôm nay hãy cùng tìm hiểu về các ý nghĩa và cách sử dụng từ いい trong tiếng Nhật nhé.
Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Nội dung bài viết
10 kiến thức cơ bản giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật
Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật
<Đăng kí tài khoản (Miễn phí)>
Để xem video bài học vui lòng đăng kí tài khoản tại NIPPON★GO. Việc đăng kí và xem là hoàn toàn miễn phí! Vừa học bằng bài viết vừa xem video hiệu quả hơn gấp 2 lần đúng không nào?
<Video bài học >
Xem hoàn toàn miễn phí!
* Cần đăng nhập vào tài khoản
<Nội dung bài học>
#1. Dùng để nói về sự vật, sự việc có chất lượng tốt hay con người có phẩm chất tốt
Ví dụ 1:
この映画はいいですね。
Kono eiga wa ii desune
Bộ phim hay nhỉ.
そうですね。さすがハリウッドのナンバーワンヒット作ですね。
Sodesu ne. Sasuga Hariuddo no nanbawanhitto saku desune
Đúng thế. Quả đúng là siêu phẩm số 1 của Hollywood có khác.
Ví dụ 2:
キエンさんはどんな人ですか。
Kien san wa donna hito desuka
Anh Kiên là người như thế nào vậy?
キエンさんはいい人ですよ。やさしくて熱心です。
Kien san wa ii hito desuyo. Yasashikute nesshin desu
Anh Kiên là một người tốt. Vừa hiền lành lại vừa nhiệt tình.
#2. Dùng để đưa ra ý kiến khuyên nhủ hay gợi ý
Để dùng với ý nghĩa này, いい (ii) được dùng trong cấu trúc Động từ +したほうがいい (shita hoga ii) hoặc Danh từ + のほうがいい (no hoga ii), có nghĩa là nên làm ~, ~ tốt hơn.
Top 10 công ty Nhật Bản tích cực trong việc tuyển dụng người nước ngoài
Ví dụ:
会議室は月曜日と木曜日が空いていますが、どちらにしますか。
Kaigisitsu wa getsuyobi to mokuyobi ga aite imasuga, dochira ni shimasuka
Hiện tại phòng họp còn trống lịch ngày thứ Hai và thứ Năm, chúng ta chọn ngày nào đây?
木曜日にしたほうがいいと思います。月曜日は社長がいませんから。
Mokuyobi ni shita hoga ii to omoimasu. Getsuyobi wa shacho ga imasen kara
Tôi nghĩ nên chọn thứ Năm thì hơn. Vì thứ Hai giám đốc đi vắng mà.
#3. Dùng để hỏi xin phép hoặc đưa ra kiến nghị một cách lịch sự
Lúc này いい (ii) sẽ được sử dụng trong cấu trúc câu ~してもいい (shitemo ii), có nghĩa là làm thế này có được không hay làm thế cũng được.
Kì nghỉ hè của trẻ em Nhật Bản
Ví dụ 1:
先生、宿題は今からしてもいいですか。
Sensei, shukudai wa ima kara shitemo ii desuka
Thưa cô, giờ em làm luôn bài tập về nhà có được không ạ?
いいですよ。
Ii desuyo
Được chứ.
Ví dụ 2:
お客様、この冷凍食品は自然解凍でもいいですし、レンジで解凍してもいいです。
Okyakusama, kono reito shokuhin wa shizen kaito demo ii desushi, renji de kaito shitemo ii desu
Thưa quý khách, sản phẩm đông lạnh này có thể rã đông tự nhiên, hoặc cũng có thể rã đông bằng lò vi sóng.
#4. Dùng để từ chối
Khi được người khác đề nghị một điều gì đó, thường là mời ăn uống hoặc rủ đi chơi, nếu muốn từ chối bạn có thể dùng いい. Cách từ chối này có thể dùng trong hầu hết các cuộc nói chuyện ngoài phạm vi công việc.
6 cách từ chối lịch sự và 10 cụm từ đệm phù hợp bằng tiếng Nhật
Ví dụ:
お客様、何かお飲みになりますか。
Okyakusama, nanika onomi ni narimasuka
Quý khách có muốn uống đồ gì không?
いいえ、私はいいです。
Iie, watashi wa ii desu
Không, tôi không cần.
Ngoài ra còn có cách nói tắt là bỏ chủ ngữ, chỉ nói いいです. Tuy nhiên cách này sẽ dễ gây nhầm lẫn với ý nghĩa nói điều gì tốt, khiến người nghe lầm tưởng là bạn đồng ý.
#5. Dùng để rủ rê, lôi kéo
Khi người nói muốn rủ rê đối phương mặc dù đối phương đã từ chối thì sẽ dùng cấu trúc いいから (ii kara), có thể hiểu là được rồi mà, thôi nào.
Ví dụ:
今からプールに行きませんか。
Ima kara puru ni ikimasenka
Giờ đi ra bể bơi luôn không?
いえ、ちょっと忙しいからやめておきます。
Ie, chotto isogashii kara yamete okimasu
Không, tớ đang hơi bận nên không đi đâu.
いいから、行きましょう。
Ii kara, ikimasho
Thôi nào, đi đi mà.
#6. Dùng để khen ngợi, khẳng định
Ví dụ:
このドレス、どう思いますか。
Kono doresu, do omoimasuka
Bạn thấy chiếc váy này thế nào.
いいじゃない。ヒエンさんに合うと思いますよ。
Ii janai. Hien san niau to omoimasuyo
Được đấy chứ. Tớ nghĩ là nó hợp với Hiền đấy.
Hãy hiểu và dùng đúng từng từ trên đây nhé. Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
Bí quyết đạt được điểm số cao trong kì thi JLPT mọi trình độ
Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật
* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.
bình luận