Iiji~ Phương ngữ Hokuriku có gì khác biệt không?

Phương ngữ của các vùng miền Nhật Bản có rất nhiều từ vựng thú vị. Thông qua việc học phương ngữ, chúng ta có thể dựa vào cách giao tiếp hàng ngày, giọng điệu của đối phương mà phán đoán được quê hương của họ.

Trong bài viết hôm nay, hãy cùng LocoBee tiếp tục tìm hiểu về phương ngữ vùng Hokuriku. Hãy cùng ghé qua các tỉnh Ishikawa, tỉnh Toyama và tỉnh Fukui nào.

Ồn ào mà dễ thương – Phương ngữ Hokkaido ①

Top 10 chủ đề tiếng Nhật bạn nhất định phải biết khi sống và học tập ở Nhật

 

#1. ~じ

  • Đọc là ~ji
  • Đây là phương ngữ Kanazawa của tỉnh Ishikawa, giúp nhấn mạnh khi được gắn vào cuối câu. Từ này cũng có nghĩ giống như các cụm “~だよね” (dayone) hay “~ですよね” (desuyone). Tuy rằng từ này đọc giống như ji trong jikan (時間) – thời gian nhưng không nhằm mục đích nói về thời gian
  • Một trong các cụm từ hay được dùng là “いいじ” (iiji), có nghĩa giống như “いいねえ” (iine), có nghĩa là tốt nhỉ. Rất đơn giản, phải không?

Kanazawa – một trong những nhà ga đẹp nhất thế giới

Ví dụ:

A: 昨日はお寿司食べに行ってきてん。

(kino wa osushi tabe ni itte kiten)

Hôm qua tôi đi ăn sushi.

 

B: いいじー!

(iiji~)

Thích thế!

 

#2. きんかんなまなま

  • Từ này đọc là kinkanamanama
  • Đây là một phương ngữ của tỉnh Ishikawa thể hiện tình trạng đường bị đóng băng và trơn trượt, thường dùng vào những tháng mùa đông lạnh giá. きんかん trong cụm từ này là chỉ quả kinkan (金柑) – quả quất. Quất tươi thì có vỏ trơn bóng, vì thế nên họ lấy đó làm hình ảnh minh họa về việc mặt đường đóng băng

 

Ví dụ:

きんかんなまなまになっとるさけ、気ーつけてな。

(kinkannamanama ni nattorusake, ki tsukete na)

Mặt đường đóng băng trơn trượt rồi đấy nên nhớ cẩn thận nhá.

 

#3. きときと

  • Từ này đọc kitokito
  • Đây là phương ngữ của tỉnh Toyama có nghĩa là tươi mới và khỏe mạnh, thường dùng để chỉ độ tươi của hải sản. Người ta cũng sử dụng từ này ở tỉnh Ishikawa lân cận. Kitokito cũng là tên của sân bay Toyama

Ví dụ:

こん魚、きときとや!

(kon sakana, kitokito ya)

Cá này tươi nhỉ!

 

#4. つかえんちゃ

  • Từ này đọc là tsukaencha
  • Tuy từ này mang nghĩa “không thể sử dụng” nhưng hơn thế, nó mang ý nghĩa là không sao cả, không vấn đề gì, không phiền. Đây là phương ngữ của Toyama, rất hay được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày

 

Ví dụ:

A: お隣に座ってもよろしいですか?

(otonari ni suwatte mo yoroshi desuka)

Tôi ngồi bên cạnh có được không ạ?

 

B: つかえんちゃ。

(tsukaencha)

Không vấn đề gì.

 

#5. きのどくな

  • Từ này đọc là kinodokuna
  • Đây là tiếng địa phương của tỉnh Ishikawa và tỉnh Toyama, là từ cảm ơn người khác nhưng bao gồm cả cảm xúc xin lỗi vì đã làm phiền. Hãy cẩn thận khi sử dụng vì từ này không có nghĩa là xin lỗi vì hối hận hay tiếc nuối

 

Ví dụ:

A: 重そうな荷物やぜ。持ってあげる。

(omosouna nimotsu yaze. motte ageru)

Đồ có vẻ nặng vậy. Để tôi bê giúp.

 

B: あれ、きのどくな。

(are, kinodokuna)

Ôi chao, cảm ơn nhé.

 

#6. まいどはや

  • Từ này đọc là maidohaya
  • Đây là phương ngữ của Toyama với nghĩa chào buổi chiều, dùng để chào hỏi
  • Ngoài ra từ này còn có nghĩa là “cảm ơn vì đã luôn giúp đỡ”

 

Ví dụ:

まいどはや、きのどくちゃ。

(maidohaya, kinodokucha)

Cảm ơn nhiều vì đã luôn giúp đỡ.

 

#7. こーりゃく

  • Từ này đọc là koryaku
  • Đây là một phương ngữ Toyama có nghĩa là giúp đỡ. Từ này được dùng khi người nói muốn ra tay giúp đỡ gì đó, tuy nhiên không dùng khi chơi đùa

Ví dụ:

忙しそうだね、こーりゃくしよか?

(isogashisou dane, koryaku shiyo ka)

Có vẻ bận rộn nhỉ, tôi giúp gì được không?

 

#8. おちょきん

  • Từ này đọc là ochokin
  • Đây là một phương ngữ của tỉnh Fukui có nghĩa là ngồi thẳng. Nó được sử dụng đặc biệt khi cha mẹ dạy bảo con cái. Từ này không có nghĩa là tiết kiệm tiền (貯金 – tiền tiết kiệm cũng đọc là chokin)

10 cách gọi “tiểu tiện” trong tiếng Nhật ít gặp trong sách vở

Ví dụ:

そこにおちょきんしねま!

(soko ni ochokin shinema)

Ra kia ngồi thẳng vào!

 

#9. うそうそ

  • Từ này đọc là usouso
  • Đây là một phương ngữ của tỉnh Fukui mô tả tình trạng quần áo, vải hoặc khuôn mặt bị bẩn. Tuy có âm giống với 嘘 – lời nói dối, nhưng từ này không có nghĩa như vậy

 

Ví dụ:

この服もううそうそやねぇ。

(kono fuku mou usouso yane)

Bộ quần áo này cũ và bẩn rồi nhỉ.

 

#10. はよしねや

  • Từ này đọc là hayoshineya
  • Đây là một phương ngữ của tỉnh Fukui có nghĩa là nhanh chóng làm điều gì đi. Mang âm đọc gần giống với 早く死ねよ – có nghĩa là hãy mau chết đi, nên khá nhiều người không thạo phương ngữ Fukui khi nghe từ này đã bị bất ngờ
  • Từ này thường được các bậc cha mẹ sử dụng để nói chuyện với con cái

Ví dụ:

だらだらしてないで、はよしねや!

(daradara shitenaide, hayoshineya)

Đừng có lề mề nữa, làm mau mau lên nào!

 

Khắp đất nước Nhật Bản, nơi đâu cũng có vô số những từ ngữ địa phương đặc biệt. Có rất nhiều phương ngữ ở vùng Hokuriku chỉ được sử dụng ở vùng đó. Cũng có nhiều từ trong phương ngữ có cách phát âm giống với từ chuẩn nhưng có nghĩa khác hoàn toàn. Nếu người nghe không hiểu rõ thì có thể sẽ dẫn đến những tình huống khiến bạn sẽ ngạc nhiên.

Hokuriku có rất nhiều món ăn ngon từ hải sản như cua, cho đến các ẩm thực hạng B như cơm thịt chiên sốt “sosu katsudon”. Tàu Shinkansen đã chạy đến tận ga Kanazawa ở tỉnh Ishikawa, nên việc đi lại từ khu vực đô thị cũng trở nên vô cùng thuận tiện. Nếu bạn có dịp đi du lịch, hãy nhớ tìm hiểu phương ngữ địa phương, nói chuyện với người dân địa phương và thưởng thức món cá ngon tuyệt nơi đây nhé.

6 cách từ chối lịch sự và 10 cụm từ đệm phù hợp bằng tiếng Nhật

W.DRAGON (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る