Tiếng Nhật không có trong sách vở: Tiếng Nhật của giới trẻ Nhật Bản (kì 2)

Tại bài viết Tiếng Nhật không có trong sách vở: Tiếng Nhật của giới trẻ Nhật Bản (kì 1) mọi người đã học được 10 từ vựng mà giới trẻ thường sử dụng rồi đúng không nào?
Tại bài viết này hãy tìm hiểu thêm 10 từ nữa. Chắc chắn bạn sẽ thấy bất ngờ về độ “siêu lười” của giới trẻ Nhật Bản đấy!

1. 秒で – byo de 

>>Ngay lập tức, nhanh nhất có thể

Ví dụ: 今渋谷にいるから、秒で迎えに来て!(Ima Shibuya ni irukara, byo de mukae ni kite!)

Nghĩa: Bây giờ em đang ở Shibuya, anh đến đón em ngay nhé!

2. おけまる – okemaru 

>> OK, đồng ý (hoặc ngắn hơn là おけ)

Ví dụ: A : 明日15時待ち合わせでおけ?(Ashita jugoji machiawase de oke?)

B : おけまる!(Okemaru) 

Nghĩa: A: Ngày mai tập trung lúc 15 giờ được không?

B: Được!

3. すきぴ – sukipi 

>>Là cách nói ngắn gọn của “好きなpeople – sukina people”, người mình thích

4. エモい – emoi

>>Bắt nguồn từ “emotional” – nghĩa cảm xúc trong tiếng Anh, dùng để chỉ cảm xúc khó nói nên lời

Ví dụ: この音楽エモい。(kono ongaku emoi)

Nghĩa: Nhạc này xúc cảm lắm.

5. ちな – china 

>>Là cách nói tắt của “ちなみに” – nhân đây, tiện đây

Ví dụ: ちな今日の夜ひま?(China kyo no yoru hima?)

Nghĩa: Nhân đây hỏi luôn tối nay rảnh không?

6. ま? – ma? hoặc そマ?- soma?

>>Có nghĩa là “thật hả?” bằng với 本当に? hoặc  本気で?

  • ま?là cách rút gọn của 「マジで?」
  • そマ? là cách rút gọn của 「それマジで?」

7. イケボ – ikebo

>>Những chuyện hấp dẫn, đẹp đẽ thường sử dụng với từ “イケてる”

>>Cách nói rút gọn của イケてるボイス (Iketeru Voice) tức là giọng nói hay, hấp dẫn

Ví dụ: YouTubeでイケボ見つけた!(Yuchubu de ikebo mitsuketa!)

Nghĩa: Tôi phát hiện ra một giọng nói cực hấp dẫn trên Youtube.

8.  パワーワード – pawawado 

>> Xuất phát từ “Power word” nghĩa là những lời nói tạo được ấn tượng, đôi khi chỉ là  “パワワ” – pawawa

9. ジワる – jiwaru 

>>Chỉ một việc gì đó xem, theo dõi lâu mới thấy buồn cười/thú vị chứ không tạo hiệu ứng ngay lập tức

Ví dụ: この動画、意味不明だけどジワる!(Kono doga, imi fumei dakedo jiwaru!)

Nghĩa: Phim này không hiểu lắm nhưng xem lâu thấy hay ghê!

10. ワンチャン – wanchan 

>>Xuất phát từ “one chance” – không phải là không có cơ hội, có thể là tương đương với もしかしたら (moshikashitara)

Hầu hết những từ này giới trẻ Nhật Bản sử dụng nhiều trên SNS như Instagram hay Twitter. Đọc cứ như teencode ấy nhỉ? 

4 đặc điểm của một cô gái thanh lịch trong mắt người Nhật là như thế nào?

Mẫu nail đẹp 2020 nào sẽ trở thành Hot Trend tại Nhật?

 

Kazuharu (LOCOBEE)

* Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

bình luận

ページトップに戻る