“〜たところ” (tatokoro) là cấu trúc ngữ pháp thường gặp ở nhiều lần thi năng lực tiếng Nhật JLPT trình độ N2 cũng như được ứng dụng khá nhiều trong giao tiếp. Vậy cấu trúc này có nghĩa là gì và sử dụng trong những tình huống nào? Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
→ Tương đồng với cách nói “~をしたら、~ということがわかった” hay “〜したら、〜になった” có nghĩa là thực hiện một việc gì đó thì kết quả dẫn đến như vậy hoặc biết được như vậy (nhấn mạnh vào vế phía sau) → Sử dụng trong các trường hợp kể về một sự việc đã diễn ra trong quá khứ
Ví dụ
① メールで確認したところ、注文したものが届いていないそうです。
(meru de kakuninshitatokoro chumonshita mono ga todoiteinai so desu)
Nghĩa: Khi tôi kiểm tra email thì những thứ đã đặt chưa được gửi tới. ② 田中様に伺ったところ、この本が欲しいとおっしゃっていました。
(tanaka sama ni ukagattatokoro kono hon ga hoshii to osshatteimashita)
Nghĩa: Tôi đã hỏi anh Tanaka và anh ấy nói rằng muốn có quyển sách này.
③ 取引先に電話したところ、担当の方は不在でした。
(torihikisaki ni denwashitatokoro tanto no kata wa fuzai deshita.
Nghĩa: Khi tôi gọi điện sang phía đối tác thì người chịu trách nhiệm không có mặt. ④ 先方に確認したところ、これで問題ないとのことでした。
(senpo ni kakuninshitatokoro korede mondainai to nokotodeshita)
Nghĩa: Sau khi xác nhận với phía đối tác thì biết rằng điều này không có vấn đề gì cả.
⑤ 電話で問い合わせたところ、アルバイトの募集はやっていないそうだ。
(denwa de toiawasetatokoro arubaito no boshu wa yatteinaisoda.
Nghĩa: Sau khi đã hỏi qua điện thoại thì biết rằng họ đang không tuyển nhân viên làm bán thời gian.
Từ ví dụ 1 đến 4, đều là những câu nói thường hay sử dụng khi làm việc ở công ty Nhật hoặc với người Nhật.
→ Cấu trúc ngữ pháp này khá giống với “たら” tuy nhiên “たら” có thể dùng được cả trong trường hợp nói về điều xảy ra trong tương lai còn “たところ” chỉ dùng cho sự kiện đã diễn ra trong quá khứ. ⭕️国へ帰ったら、就職するつもりです。(kuni he kaettara shushokusuru tsumori desu)
Nghĩa: Sau khi về nước tôi dự định sẽ tìm việc. ❌国へ帰ったところ、就職するつもりです。(không dùng được “たところ” vì là việc ở tương lai)
Tiếp tục theo dõi các bài học tiếp theo cùng với cô Motohashi nhé!
Học tiếng Nhật miễn phí:
bình luận